Career

Sự nghiệp

Career
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Career

packaging

packaging
audio

/ˈpækɪdʒɪŋ/

Vietnam FlagBao bì, sự bao gói

Câu ngữ cảnh

audio

The packaging process is now executed by robots.

Dịch

Việc đóng bao bì được làm bởi rô-bốt.

pay

pay
audio

/peɪ/

Vietnam FlagTiền lương

Câu ngữ cảnh

audio

Interns are not entitled to sickness pay

Dịch

Thực tập sinh không được nhận tiền lương khi nghỉ ốm.

perks

perk
audio

/pɜːrk/

Vietnam FlagPhúc lợi, tiện ích

Câu ngữ cảnh

audio

The company offers several perks such as gym memberships and flexible work hours, to attract and retain employees.

Dịch

Công ty cung cấp nhiều phúc lợi, chẳng hạn như thẻ tập thể dục và giờ làm việc linh hoạt, để thu hút và giữ chân nhân viên.

products

product
audio

/ˈprɑːdʌkt/

Vietnam FlagSản phẩm

Câu ngữ cảnh

audio

Many companies find and develop a niche to market their products

Dịch

Có rất nhiều công ty tìm kiếm và phát triển một thị trường ngách để buôn bán sản phẩm của mình.

profession

profession
audio

/prə'fe∫n/

Vietnam Flagsự bày tỏ

Câu ngữ cảnh

audio

a profession of faith

Dịch

lời tuyên bố về sự trung thành

prospects

prospect
audio

/ˈprɑːspekt/

Vietnam FlagTriển vọng

Câu ngữ cảnh

audio

Some invaluable training will offer you career prospects

Dịch

Việc được đào tạo tốt sẽ cho bạn triển vọng nghề nghiệp tốt.

qualification

qualification
audio

/ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃn/

Vietnam FlagTrình độ

Câu ngữ cảnh

audio

Teaching experience is a compulsory qualification for this job.

Dịch

Kinh nghiệm giảng dạy là năng lực chuyên môn bắt buộc cho công việc này.

retirement

retirement
audio

/rɪˈtaɪərmənt/

Vietnam FlagSự nghỉ hưu

Câu ngữ cảnh

audio

After his retirement the company's sales figure plummeted.

Dịch

Sau khi ông ấy nghỉ hưu, doanh thu của công ty lao dốc.

salary

salary
audio

/ˈsæləri/

Vietnam Flagmức lương

Câu ngữ cảnh

audio

An international qualification guarantees a higher salary

Dịch

Một chứng chỉ quốc tế đảm bảo cho bạn một mức lương cao hơn.

share

share
audio

/ʃer/

Vietnam FlagPhần

Câu ngữ cảnh

audio

She's not doing her share of the work.

Dịch

Cô ấy đang không làm phần việc của mình.

Shift work

shift work
audio

/ʃɪft wɜːrk/

Vietnam FlagLàm việc theo ca

Câu ngữ cảnh

audio

Shift work refers to a work schedule that is performed in rotations.

Dịch

Làm việc theo ca chỉ lịch trình làm việc được thực hiện luân phiên.

Staff

staff
audio

/stæf/

Vietnam FlagNhân viên

Câu ngữ cảnh

audio

Staff in the cinema theater are very friendly.

Dịch

Nhân viên trong rạp chiếu phim rất thân thiện.

supervisor

supervisor
audio

/ˈsuːpərvaɪzər/

Vietnam FlagNgười giám sát

Câu ngữ cảnh

audio

The supervisor is checking the process.

Dịch

Người giám sát đang kiểm tra quá trình.

takeover

takeover
audio

/ˈteɪkəʊvər/

Vietnam Flagmua lại

Câu ngữ cảnh

audio

His company is threatened with a takeover

Dịch

Công ty của anh ấy bị đe doạ sẽ bị mua lại.

target

target
audio

/ˈtɑːrɡɪt/

Vietnam FlagMục tiêu

Câu ngữ cảnh

audio

The campaign's target is not children.

Dịch

Mục tiêu của chiến dịch này không phải là trẻ em.

trade

trade
audio

/treɪd/

Vietnam FlagThương mại

Câu ngữ cảnh

audio

Vietnam should maintain the trade relations with neighboring countries.

Dịch

Việt Nam nên duy trì quan hệ thương mại với các quốc gia láng giềng.

unemployment

unemployment
audio

/ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

Vietnam FlagSự thất nghiệp

Câu ngữ cảnh

audio

The unemployment rate of the city is high.

Dịch

Tỉ lệ thất nghiệp của thành phố đang cao.

waging

wage
audio

/weɪdʒ/

Vietnam FlagBắt đầu, tiến hành

Câu ngữ cảnh

audio

They've been waging a long campaign to change the law.

Dịch

Họ đã tiến hành một chiến dịch dài hơi để thay đổi luật pháp.

workforce

workforce
audio

/ˈwɜːrkfɔːrs/

Vietnam FlagSố lao động

Câu ngữ cảnh

audio

The majority of factories in the region have a workforce of 50 to 100.

Dịch

Đa phần các nhà máy trong khu vực có số lượng lao động rơi vào khoảng 50-100.

workplace

workplace
audio

/ˈwɜːrkpleɪs/

Vietnam FlagNơi làm việc

Câu ngữ cảnh

audio

My workplace is not far from here.

Dịch

Nơi làm việc của tôi ở cách đây không xa.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Ancient Times

Ancient Times

Thời cổ đại

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time Periods

Time Periods

Các giai đoạn lịch sử

Đã học 0/10 từ