TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
strain

/streɪn/


Câu ngữ cảnh

The dispute has put a strain on their friendship.
Cuộc tranh cãi đã làm căng thẳng tình bạn của hai người.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
habitats

/ˈhæbɪtæt/


Câu ngữ cảnh

The natural habitats of many species are threatened by illegal logging.
Môi trường sống tự nhiên của rất nhiều loài đang bị đe dọa bởi việc chặt phá rừng bất hợp pháp.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
inspired

/ɪnˈspaɪər/


Câu ngữ cảnh

My father has inspired me to do this project.
Bố tôi đã truyền cảm hứng cho tôi làm dự án án này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
atmosphere

/ˈætməsfɪr/


Câu ngữ cảnh

The atmosphere in the room was so stuffy I could hardly breathe.
Bầu không khí trong căn phòng quá ngột ngạt khiến tôi gần như không thở được.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
skills

/skɪl/


Câu ngữ cảnh

Pottery making needs a lot of professional skills
Làm đồ gốm cần rất nhiều kỹ năng chuyên nghiệp.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
kindergarten

/ˈkɪndərɡɑːrtn/


Câu ngữ cảnh

My younger sister goes to a nearby kindergarten
Em gái tôi học ở trường mẫu giáo gần nhà.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
ambiguous

/æmˈbɪɡjuəs/


Câu ngữ cảnh

There are some ambiguous statements in his speech.
Có một số tuyên bố mơ hồ trong bài phát biểu của anh ấy.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
precious

/ˈpreʃəs/


Câu ngữ cảnh

Platinum and gold are precious metals.
Bạch kim và vàng là những kim loại quý.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
artificial

/ˌɑːrtɪˈfɪʃl/


Câu ngữ cảnh

A job interview is a very artificial situation.
Phỏng vấn xin việc là một tình huống hoàn toàn do con người tạo ra.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
editor

/ˈedɪtər/


Câu ngữ cảnh

He works as an editor of a famous fashion magazine.
Anh ấy là một biên tập viên cho một tạp chí thời trang nổi tiếng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
murdered

/ˈmɜːrdər/


Câu ngữ cảnh

Her husband was murdered by gunmen
Chồng cô ấy bị giết bởi vài người có súng.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
outdoor

/ˈaʊtdɔːr/


Câu ngữ cảnh

I decide to build an outdoor swimming pool for the kids.
Tôi quyết định sẽ xây một bể bơi ngoài trời cho lũ trẻ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
overdo

/ˌəʊvəˈduː/


Câu ngữ cảnh

Don't overdo it in the gym and keep your pace.
Đừng tập quá sức trong phòng gym và hãy cố gắng giữ nhịp độ của bạn.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
investing

/ɪnˈvest/


Câu ngữ cảnh

They consider investing in the project.
Họ xem xét về việc đầu tư cho dự án này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
high-rise

/ˈhaɪ raɪz/


Câu ngữ cảnh

He lives in a high-rise building near the city centre.
Anh ấy sống ở một toà cao tầng gần trung tâm thành phố.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
that is to say

/ðæt ɪz tə seɪ/


Câu ngữ cảnh

I don't agree with your plan. That is to say , I won't invest in this project anymore.
Tôi không đồng ý với bản kế hoạch của bạn. Điều đó có nghĩa là, tôi sẽ không đầu tư vào dự án này nữa.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
gadgets

/ˈɡædʒɪt/


Câu ngữ cảnh

We went to the supermarket to buy some kitchen gadgets
Chúng tôi đi siêu thị để mua đồ dùng trong nhà bếp.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
authorities

/ɔːˈθɒrəti/


Câu ngữ cảnh

You should report this to the authorities
Bạn nên báo cáo việc này lên cơ quan có thẩm quyền.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
mischievous

/ˈmɪstʃɪvəs/


Câu ngữ cảnh

Their sons are noisy and mischievous
Con trai của họ ồn ào và nghịch ngợm.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
in vogue

/ɪn vəʊɡ/


Câu ngữ cảnh

Short skirts are in vogue just now.
Váy ngắn giờ đang thành mốt.