TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 16/07/2025

strain

audio

/streɪn/

Vietnam FlagSự căng thẳng
strain

Câu ngữ cảnh

audio

The dispute has put a strain on their friendship.

Dịch

Cuộc tranh cãi đã làm căng thẳng tình bạn của hai người.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 15/07/2025

habitats

audio

/ˈhæbɪtæt/

Vietnam FlagMôi trường sống
habitats

Câu ngữ cảnh

audio

The natural habitats of many species are threatened by illegal logging.

Dịch

Môi trường sống tự nhiên của rất nhiều loài đang bị đe dọa bởi việc chặt phá rừng bất hợp pháp.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 14/07/2025

inspired

audio

/ɪnˈspaɪər/

Vietnam FlagTruyền cảm hứng
inspired

Câu ngữ cảnh

audio

My father has inspired me to do this project.

Dịch

Bố tôi đã truyền cảm hứng cho tôi làm dự án án này.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 13/07/2025

atmosphere

audio

/ˈætməsfɪr/

Vietnam FlagBầu không khí
atmosphere

Câu ngữ cảnh

audio

The atmosphere in the room was so stuffy I could hardly breathe.

Dịch

Bầu không khí trong căn phòng quá ngột ngạt khiến tôi gần như không thở được.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 12/07/2025

skills

audio

/skɪl/

Vietnam FlagKỹ năng
skills

Câu ngữ cảnh

audio

Pottery making needs a lot of professional skills

Dịch

Làm đồ gốm cần rất nhiều kỹ năng chuyên nghiệp.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 11/07/2025

kindergarten

audio

/ˈkɪndərɡɑːrtn/

Vietnam FlagTrường mẫu giáo
kindergarten

Câu ngữ cảnh

audio

My younger sister goes to a nearby kindergarten

Dịch

Em gái tôi học ở trường mẫu giáo gần nhà.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 10/07/2025

ambiguous

audio

/æmˈbɪɡjuəs/

Vietnam FlagMập mờ
ambiguous

Câu ngữ cảnh

audio

There are some ambiguous statements in his speech.

Dịch

Có một số tuyên bố mơ hồ trong bài phát biểu của anh ấy.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 09/07/2025

precious

audio

/ˈpreʃəs/

Vietnam FlagQuý, quý báu
precious

Câu ngữ cảnh

audio

Platinum and gold are precious metals.

Dịch

Bạch kim và vàng là những kim loại quý.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 08/07/2025

artificial

audio

/ˌɑːrtɪˈfɪʃl/

Vietnam FlagKhông tự nhiên
artificial

Câu ngữ cảnh

audio

A job interview is a very artificial situation.

Dịch

Phỏng vấn xin việc là một tình huống hoàn toàn do con người tạo ra.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 07/07/2025

editor

audio

/ˈedɪtər/

Vietnam FlagBiên tập viên
editor

Câu ngữ cảnh

audio

He works as an editor of a famous fashion magazine.

Dịch

Anh ấy là một biên tập viên cho một tạp chí thời trang nổi tiếng.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 06/07/2025

murdered

audio

/ˈmɜːrdər/

Vietnam FlagÁm sát, giết hại
murdered

Câu ngữ cảnh

audio

Her husband was murdered by gunmen

Dịch

Chồng cô ấy bị giết bởi vài người có súng.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 05/07/2025

outdoor

audio

/ˈaʊtdɔːr/

Vietnam FlagBên ngoài
outdoor

Câu ngữ cảnh

audio

I decide to build an outdoor swimming pool for the kids.

Dịch

Tôi quyết định sẽ xây một bể bơi ngoài trời cho lũ trẻ.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 04/07/2025

overdo

audio

/ˌəʊvəˈduː/

Vietnam FlagLàm quá
overdo

Câu ngữ cảnh

audio

Don't overdo it in the gym and keep your pace.

Dịch

Đừng tập quá sức trong phòng gym và hãy cố gắng giữ nhịp độ của bạn.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ NĂM, 03/07/2025

investing

audio

/ɪnˈvest/

Vietnam Flagbỏ vốn, Đầu tư
investing

Câu ngữ cảnh

audio

They consider investing in the project.

Dịch

Họ xem xét về việc đầu tư cho dự án này.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ TƯ, 02/07/2025

high-rise

audio

/ˈhaɪ raɪz/

Vietnam FlagCao, nhiều tầng
high-rise

Câu ngữ cảnh

audio

He lives in a high-rise building near the city centre.

Dịch

Anh ấy sống ở một toà cao tầng gần trung tâm thành phố.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BA, 01/07/2025

that is to say

audio

/ðæt ɪz tə seɪ/

Vietnam FlagĐiều đó có nghĩa là
That is to say

Câu ngữ cảnh

audio

I don't agree with your plan. That is to say , I won't invest in this project anymore.

Dịch

Tôi không đồng ý với bản kế hoạch của bạn. Điều đó có nghĩa là, tôi sẽ không đầu tư vào dự án này nữa.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ HAI, 30/06/2025

gadgets

audio

/ˈɡædʒɪt/

Vietnam FlagĐồ dùng, vật dụng
gadgets

Câu ngữ cảnh

audio

We went to the supermarket to buy some kitchen gadgets

Dịch

Chúng tôi đi siêu thị để mua đồ dùng trong nhà bếp.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

CHỦ NHẬT, 29/06/2025

authorities

audio

/ɔːˈθɒrəti/

Vietnam FlagCơ quan có thẩm quyền
authorities

Câu ngữ cảnh

audio

You should report this to the authorities

Dịch

Bạn nên báo cáo việc này lên cơ quan có thẩm quyền.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ BẢY, 28/06/2025

mischievous

audio

/ˈmɪstʃɪvəs/

Vietnam Flagranh mãnh, tinh quái
mischievous

Câu ngữ cảnh

audio

Their sons are noisy and mischievous

Dịch

Con trai của họ ồn ào và nghịch ngợm.

TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY

THỨ SÁU, 27/06/2025

in vogue

audio

/ɪn vəʊɡ/

Vietnam FlagLà mốt
in vogue

Câu ngữ cảnh

audio

Short skirts are in vogue just now.

Dịch

Váy ngắn giờ đang thành mốt.

Next