TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
immeasurable
/ɪˈmeʒərəbl/

Câu ngữ cảnh
Her films had an immeasurable effect on a generation of Americans.
Những bộ phim của bà đã có ảnh hưởng khôn lường đối với một thế hệ người Mỹ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
cramped
/kræmpt/

Câu ngữ cảnh
He is exhausted because of his extremely cramped schedule.
Anh ấy kiệt sức vì lịch trình gò bó.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
cynical
/ˈsɪnɪkl/

Câu ngữ cảnh
With that cynical outlook, he doesn't trust anyone.
Với ánh nhìn đầy hoài nghi đó, anh ta không tin cái cả đâu.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
environmentally
/ɪnˌvaɪrənˈmentəli/

Câu ngữ cảnh
The project's aim is to equip farmers with environmentally friendly farming techniques.
Mục tiêu của dự án là để trang bị cho nông dân những phương pháp trồng trọt thân thiện với môi trường.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
concert
/ˈkɑːnsərt/

Câu ngữ cảnh
I've just bought a concert ticket.
Tôi vừa mới mua vé của buổi hòa nhạc.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
disasters
/dɪˈzæstər/

Câu ngữ cảnh
Tsunami is one of the worst natural disasters
Sóng thần là một trong những thảm hoạ thiên nhiên kinh khủng nhất.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
activity
/ækˈtɪvəti/

Câu ngữ cảnh
Football is a common physical activity
Bóng đá là một hoạt động thể chất phổ biến.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
electric
/ɪˈlektrɪk/

Câu ngữ cảnh
He always gives electric performances.
Anh ấy luôn luôn có những màn trình diễn sôi động.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
basic
/ˈbeɪsɪk/

Câu ngữ cảnh
The basic ingredients of this cake are eggs, flour, and butter.
Nguyên liệu cơ bản của món bánh này là trứng, bột mì và bơ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
astronaut
/ˈæstrənɔːt/

Câu ngữ cảnh
His dream is to become an astronaut to explore the universe.
Ước mơ của anh ấy là trở thành một phi hành gia để khám phá vũ trụ.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
thrive
/θraɪv/

Câu ngữ cảnh
Our businesses thrive in this area.
Doanh nghiệp của chúng tôi phát triển mạnh trong lĩnh vực này.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
tough
/tʌf/

Câu ngữ cảnh
You need a tough pair of boots for the picnic.
Bạn cần một đôi ủng bền để đi dã ngoại.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
innovative
/ˈɪnəveɪtɪv/

Câu ngữ cảnh
Her innovative ideas are highly valued.
Những ý tưởng đổi mới của cô ấy luôn được đánh giá cao.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
emit
/iˈmɪt/

Câu ngữ cảnh
All vehicles emit carbon dioxide.
Tất cả các loại xe cộ đều thải ra khí các-bon đi-ô-xít.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
imagined
/ɪˈmædʒɪn/

Câu ngữ cảnh
He imagined himself sitting in his favourite chair back home.
Anh ấy tưởng tượng chính mình đang ngồi trên chiếc ghế yêu thích ở nhà.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
forage
/ˈfɔːrɪdʒ/

Câu ngữ cảnh
One group left the camp to forage for firewood.
Một nhóm rời trại đi kiếm củi.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
risky
/ˈrɪski/

Câu ngữ cảnh
He is well aware how risky this investment is.
Anh ấy nhận thức rõ khoản đầu tư này rủi ro như thế nào.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
fruitless
/ˈfruːtləs/

Câu ngữ cảnh
After a lengthy fruitless conference, both sides withdraw from the compromise.
Sau một hội nghị dài không đem lại kết quả gì, cả hai bên đều rút lui khỏi thoả thuận.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
violation
/ˌvaɪəˈleɪʃn/

Câu ngữ cảnh
You have to pay fine for law violation
Bạn phải trả tiền phạt cho sự vi phạm luật của mình.
TỪ VỰNG IELTS MỖI NGÀY
accept the consequences
/əkˈsept ðə ˈkɒnsɪkwənsiz/

Câu ngữ cảnh
You have to accept the consequences of your act.
Bạn phải chấp nhận hậu quả của hành động của mình.
