Personal Life

Đời sống cá nhân

Personal Life
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Personal Life

activity

activity
audio

/ækˈtɪvəti/

Vietnam FlagHoạt động

Câu ngữ cảnh

audio

Football is a common physical activity

Dịch

Bóng đá là một hoạt động thể chất phổ biến.

aspect

aspect
audio

/ˈæspekt/

Vietnam FlagMặt, hướng

Câu ngữ cảnh

audio

The dining room has a southern aspect which allows us to make the most of the sun.

Dịch

Phòng ăn có mặt phía nam, cho phép chúng ta có nhiều ánh nắng nhất có thể.

attitudes

attitude
audio

/ˈætɪtuːd/

Vietnam Flagthái độ, Quan điểm

Câu ngữ cảnh

audio

It's often very difficult to change people's attitudes

Dịch

Thường là rất khó thay đổi quan điểm của người khác.

balance

balance
audio

/ˈbæləns/

Vietnam FlagSố dư

Câu ngữ cảnh

audio

You should check your balance before paying.

Dịch

Hãy kiểm tra số dư trước khi thanh toán.

competition

competition
audio

/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/

Vietnam FlagSự tranh giành

Câu ngữ cảnh

audio

We'll be able to assess the competition at the conference.

Dịch

Chúng tôi sẽ có thể đánh giá sự tranh giành tại hội nghị.

creativity

creativity
audio

/ˌkriːeɪˈtɪvəti/

Vietnam FlagTính sáng tạo

Câu ngữ cảnh

audio

These activities are designed to foster children's creativity

Dịch

Những hoạt động này được thiết kế nhằm thúc đẩy tính sáng tạo của trẻ.

daily routine

daily routine
audio

/ˈdeɪli ruːˈtiːn/

Vietnam FlagThói quen hằng ngày

Câu ngữ cảnh

audio

She tries to fit another good habit into her daily routine .

Dịch

Cô ấy cố gắng thêm một thói quen tốt vào những thói quen hàng ngày của mình.

desire

desire
audio

/dɪˈzaɪər/

Vietnam FlagSự khao khát

Câu ngữ cảnh

audio

Her desire to be a singer has never been taken seriously by her parents.

Dịch

Khao khát được trở thành ca sĩ của cô ấy chưa bao giờ được nhìn nhận nghiêm túc bởi bố mẹ.

disappointment

disappointment
audio

/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/

Vietnam FlagNỗi thất vọng

Câu ngữ cảnh

audio

He always felt he was a disappointment to his father.

Dịch

Anh ấy luôn cảm thấy mình là một nỗi thất vọng của cha anh ấy.

experiment

experiment
audio

/ɪkˈsperɪmənt/

Vietnam FlagThí nghiệm

Câu ngữ cảnh

audio

The temperature was kept constant during the experiment

Dịch

Nhiệt độ được giữ không đổi trong suốt thí nghiệm.

fulfilment

fulfilment
audio

/fʊlˈfɪlmənt/

Vietnam FlagSự hoàn thành

Câu ngữ cảnh

audio

His winning the competition was the fulfilment of both his and his father's dream.

Dịch

Việc anh ấy chiến thắng cuộc thi là sự hoàn thành giấc mơ của cả anh ấy và bố mình.

goals

goal
audio

/ɡəʊl/

Vietnam FlagMục tiêu

Câu ngữ cảnh

audio

One of his goals in 2020 is to read more books.

Dịch

Một trong những mục tiêu trong năm 2020 của anh ấy là đọc nhiều sách hơn.

hobby

hobby
audio

/ˈhɑːbi/

Vietnam FlagSở thích

Câu ngữ cảnh

audio

She takes up a new hobby of drawing.

Dịch

Cô ấy có một sở thích mới là vẽ tranh.

insights

insight
audio

/ˈɪnsaɪt/

Vietnam Flagcái nhìn sâu sắc

Câu ngữ cảnh

audio

She gains insights into her future career thanks to the internship.

Dịch

Cô ấy đạt được thấu hiểu sâu sắc về sự nghiệp tương lai nhờ khoá thực tập.

leisure

leisure
audio

/ˈliːʒər/

Vietnam FlagSự giải trí

Câu ngữ cảnh

audio

I don't have much opportunity for leisure pursuits these days.

Dịch

Gần đây tôi không có nhiều cơ hội để giải trí.

lifestyles

lifestyle
audio

/ˈlaɪfstaɪl/

Vietnam FlagLối sống

Câu ngữ cảnh

audio

Those with extremely sedentary lifestyles are usually obese.

Dịch

Những người có lối sống thụ động thường xuyên béo phì.

optimist

optimist
audio

/ˈɑːptɪmɪst/

Vietnam FlagNgười lạc quan

Câu ngữ cảnh

audio

She has trained herself to become an optimist

Dịch

Cô ấy đã rèn luyện bản thân để trở thành một người lạc quan.

outlook

outlook
audio

/ˈaʊtlʊk/

Vietnam FlagQuan điểm

Câu ngữ cảnh

audio

When you are young, you usually have a narrow outlook on life.

Dịch

Khi còn trẻ, bạn thường có cái nhìn hạn hẹp về cuộc sống.

opportunity

opportunity
audio

/ˌɑːpəˈtjuːnəti/

Vietnam Flagdịp, Cơ hội, thời cơ

Câu ngữ cảnh

audio

He considers this internship as a valuable opportunity to gain insights into his future job.

Dịch

Anh ấy coi khoá thực tập này là một cơ hội quý giá để có được sự hiểu biết về công việc của anh ấy sau này.

personality

personality
audio

/ˌpɜːrsəˈnæləti/

Vietnam Flagcá tính, Tính cách

Câu ngữ cảnh

audio

She looks beautiful, but I don't like her personality

Dịch

Cô ấy trông rất xinh đẹp nhưng tôi không thích tính cách của cô ấy.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Marketing

Marketing

Truyền thông tiếp thị

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Employment

Employment

Tuyển dụng

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Management

Management

Quản trị công ty

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Career

Career

Sự nghiệp

Đã học 0/20 từ