Mental Development
Phát triển trí tuệ
Từ vựng IELTS chủ đề Mental Development
rate
/reɪt/
Câu ngữ cảnh
The company offers a competitive rate for their services.
Công ty cung cấp một mức phí cạnh tranh cho các dịch vụ của họ.
reminder
/rɪˈmaɪndər/
Câu ngữ cảnh
You should set a reminder to make sure you will be on time for the interview.
Bạn nên đặt công cụ nhắc nhở để đảm bảo đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.
Social skills
/ˈsəʊʃl skɪlz/
Câu ngữ cảnh
Social skills should be emphasized in the school curriculum.
Các kỹ năng xã hội nên được nhấn mạnh trong chương trình học trên trường.
skills
/skɪl/
Câu ngữ cảnh
Pottery making needs a lot of professional skills
Làm đồ gốm cần rất nhiều kỹ năng chuyên nghiệp.
stage
/steɪdʒ/
Câu ngữ cảnh
I do not propose to reveal details at this stage
Tôi không đề xuất tiết lộ các chi tiết ở bước này.
toddler
/ˈtɑːdlər/
Câu ngữ cảnh
The father of the toddler usually takes him to the supermarket.
Cha của cậu bé mới biết đi thường xuyên đưa cậu đến siêu thị.
transition
/trænˈzɪʃn/
Câu ngữ cảnh
The transition from home to college life is challenging to young people.
Giai đoạn chuyển tiếp từ cuộc sống ở nhà đến ở đại học rất thử thách đối với những người trẻ.
abstract
/ˈæbstrækt/
Câu ngữ cảnh
We may talk of beautiful things but beauty itself is abstract
Chúng ta có thể nói tới những điều đẹp đẽ, nhưng bản thân cái đẹp lại là thứ trừu tượng.
cognitive
/ˈkɑːɡnətɪv/
Câu ngữ cảnh
Loss of cognitive function is one of the syndromes of the disease.
Mất khả năng nhận thức là một trong những hội chứng của bệnh.
clumsy
/ˈklʌmzi/
Câu ngữ cảnh
It was clumsy of her to spill the coffee.
Cô ấy thật vụng về khi làm đổ cà phê.
fond
/fɑːnd/
Câu ngữ cảnh
He is very fond of museums and artifacts.
Anh ấy rất thích bảo tàng và các đồ tạo tác.
fully grown
/ˈfʊli ɡrəʊn/
Câu ngữ cảnh
She has now become a fully grown woman.
Cô ấy giờ đã trở thành một người phụ nữ trưởng thành.
immature
/ˌɪməˈtʃʊr/
Câu ngữ cảnh
Some of the students in my class are so immature they’re always doing silly things.
Một vài học sinh trong lớp tôi chẳng chín chắn chút nào, chúng luôn làm những thứ ngốc nghếch.
independent
/ˌɪndɪˈpendənt/
Câu ngữ cảnh
Belize became fully independent from Britain in 1981.
Belize có được độc lập hoàn toàn khỏi nước Anh vào năm 1981.
irresponsible
/ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/
Câu ngữ cảnh
It would be irresponsible to drive after drinking alcohol.
Thật là vô trách nhiệm khi lái xe sau khi uống rượu.
mature
/məˈtʃʊr/
Câu ngữ cảnh
She tries to look mature and sophisticated.
Cô ấy cố gắng để mình trông trưởng thành và sành điệu.
patient
/ˈpeɪʃnt/
Câu ngữ cảnh
You must be very patient with children to become a teacher.
Bạn chắc chắn phải rất kiên nhẫn với trẻ em để trở thành giáo viên.
rebellious
/rɪˈbeljəs/
Câu ngữ cảnh
He started to act in a rebellious way when he turned 15.
Cậu ấy bắt đầu cư xử nổi loạn từ khi cậu ấy 15 tuổi.
significant
/sɪɡˈnɪfɪkənt/
Câu ngữ cảnh
This year's event is particularly significant as it takes place on the Christmas day.
Sự kiện năm nay còn đặc biệt có ý nghĩa vì trùng với ngày Giáng sinh.
tolerant
/ˈtɑːlərənt/
Câu ngữ cảnh
The teacher was very tolerant of the students' mistakes and encouraged them to keep trying.
Giáo viên rất bao dung với lỗi lầm của học sinh và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.