The Universe

Vũ trụ

The Universe
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề The Universe

satellite

satellite
audio

/ˈsætəlaɪt/

Vietnam FlagVệ tinh

Câu ngữ cảnh

audio

Vietnam launched its first satellite in 2009.

Dịch

Việt Nam phóng vệ tinh đầu tiên vào năm 2009.

simulators

simulator
audio

/ˈsɪmjuleɪtər/

Vietnam FlagMô hình mô phỏng

Câu ngữ cảnh

audio

You can find out about airplane simulators online.

Dịch

Bạn có thể tìm hiểu về mô hình mô phỏng máy bay ở trên mạng.

solar system

solar system
audio

/ˈsəʊlə sɪstəm/

Vietnam FlagHệ mặt trời

Câu ngữ cảnh

audio

He taught his son many things about the solar system .

Dịch

Anh ấy dạy cho con trai mình rất nhiều điều về hệ mặt trời.

space

space
audio

/speɪs/

Vietnam FlagKhông gian

Câu ngữ cảnh

audio

My car's too big to fit in this space

Dịch

Cái xe của tôi quá to để có thể vừa vào không gian này.

spacecraft

spacecraft
audio

/ˈspeɪskrɑːft/

Vietnam FlagTàu vũ trụ

Câu ngữ cảnh

audio

He has a miniature model of the famous Vostok spacecraft

Dịch

Anh ấy có một mô hình thu nhỏ của chiếc tàu vũ trụ Vostok nổi tiếng.

space shuttle

space shuttle
audio

/ˈspeɪs ʃʌtl/

Vietnam FlagTàu con thoi

Câu ngữ cảnh

audio

The mission is to track the route of an enemy space shuttle .

Dịch

Nhiệm vụ là theo dõi đường đi của một chiếc tàu con thoi của địch.

space station

space station
audio

/ˈspeɪs steɪʃn/

Vietnam Flagtrạm vũ trụ

Câu ngữ cảnh

audio

The vehicle returning from the Moon can get to the space station for unloading and refueling.

Dịch

Phương tiện trở về từ Mặt trăng có thể đến trạm vũ trụ để tháo dỡ và tiếp nhiên liệu.

surface

surface
audio

/ˈsɜːrfɪs/

Vietnam FlagBề mặt, mặt ngoài

Câu ngữ cảnh

audio

He prints out a picture of craters on the moon's surface

Dịch

Anh ấy in ra một bức ảnh miệng núi lửa trên bề mặt mặt trăng.

universes

universe
audio

/ˈjuːnɪvɜːrs/

Vietnam FlagVũ trụ

Câu ngữ cảnh

audio

Novelists can create their own universes

Dịch

Những tiểu thuyết gia có thể tạo ra vũ trụ của riêng họ.

weightlessness

weightlessness
audio

/ˈweɪtləsnəs/

Vietnam FlagSự không trọng lực

Câu ngữ cảnh

audio

I have never experience the feeling of weightlessness

Dịch

Tôi chưa bao giờ thử cảm giác không trọng lực.

commercials

commercial
audio

/kəˈmɜːrʃl/

Vietnam FlagQuảng cáo

Câu ngữ cảnh

audio

He did a number of commercials for many products.

Dịch

Anh ấy đã thực hiện một số quảng cáo cho nhiều sản phẩm.

cosmic

cosmic
audio

/ˈkɑːzmɪk/

Vietnam FlagThuộc vũ trụ

Câu ngữ cảnh

audio

He wants to learn more about how cosmic debris forms.

Dịch

Anh ấy muốn học thêm về cách mà các mảnh vỡ ngoài vũ trụ hình thành.

extreme

extreme
audio

/ɪkˈstriːm/

Vietnam FlagVô cùng, cùng cực

Câu ngữ cảnh

audio

Many species have to adapt to the extreme weather of deserts.

Dịch

Rất nhiều loài vật phải thích nghi với môi trường sống khắc nghiệt tại sa mạc.

gravitational

gravitational
audio

/ˌɡrævɪˈteɪʃənl/

Vietnam FlagLực hút, lực hấp dẫn

Câu ngữ cảnh

audio

We study about the massive gravitational attraction between two objects in an extremely tiny distance.

Dịch

Chúng tôi học về lực hấp dẫn giữa 2 vật ở khoảng cách cực nhỏ.

horizontal

horizontal
audio

/ˌhɔːrɪˈzɑːntl/

Vietnam FlagNằm ngang

Câu ngữ cảnh

audio

He tells me to draw numerous horizontal lines.

Dịch

Anh ấy bảo tôi hãy vẽ thật nhiều những đường nằm ngang.

inevitable

inevitable
audio

/ɪnˈevɪtəbl/

Vietnam FlagKhông thể tránh được

Câu ngữ cảnh

audio

The accident was the inevitable consequence of carelessness.

Dịch

Vụ tai nạn là hậu quả không thể tránh khỏi của việc bất cẩn.

lunar

lunar
audio

/ˈluːnər/

Vietnam FlagThuộc mặt trăng

Câu ngữ cảnh

audio

A lunar eclipse will happen soon.

Dịch

Hiện tượng nguyệt thực sẽ xảy ra sớm thôi.

meteoric

meteoric
audio

/ˌmiːtiˈɔːrɪk/

Vietnam FlagThuộc sao băng

Câu ngữ cảnh

audio

A photo exhibition of meteoric rocks will be held in this December.

Dịch

Một triển lãm ảnh những tảng đá từ sao băng sẽ tổ chức vào tháng 12 này.

outer

outer
audio

/ˈaʊtər/

Vietnam FlagỞ phía ngoài

Câu ngữ cảnh

audio

I want to travel to the outer space.

Dịch

Tôi muốn du hành ra ngoài không gian.

solar

solar
audio

/ˈsəʊlər/

Vietnam FlagThuộc mặt trời

Câu ngữ cảnh

audio

Joe plans to install solar panels to generate his own electricity.

Dịch

Joe dự định lắp đặt các tấm pin mặt trời để tạo ra điện của riêng mình.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Ancient Times

Ancient Times

Thời cổ đại

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time Periods

Time Periods

Các giai đoạn lịch sử

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time Expressions

Time Expressions

Cách nói về thời gian

Đã học 0/10 từ