Staying Healthy
Giữ sức khỏe
Từ vựng IELTS chủ đề Staying Healthy
insomnia
/ɪnˈsɑːmniə/
Câu ngữ cảnh
Because she suffers from insomnia she always looks tired.
Vì cô ấy mắc chứng mất ngủ, lúc nào trông cô ấy cũng mệt mỏi.
intake
/ˈɪnteɪk/
Câu ngữ cảnh
You must lower your sugar intake or else you will have diabetes.
Bạn phải giảm lượng đường nạp vào, nếu không bạn sẽ bị tiểu đường.
Junk food
/dʒʌŋk fuːd/
Câu ngữ cảnh
Junk food is not good for your health.
Đồ ăn vặt không tốt cho sức khoẻ của bạn.
muscles
/ˈmʌsl/
Câu ngữ cảnh
He does those exercises to strengthen his arm muscles
Anh ấy tập những bài thể dục này để cơ tay của mình khoẻ hơn.
nutrients
/ˈnuːtriənt/
Câu ngữ cảnh
Vegetables contain many good nutrients that are beneficial to our health.
Rau quả có rất nhiều chất dinh dưỡng tốt cho sức khoẻ của bạn.
nutrition
/nuˈtrɪʃn/
Câu ngữ cảnh
She reads many books about nutrition during her pregnancy.
Cô ấy đọc rất nhiều sách về dinh dưỡng trong khi mang thai.
obesity
/əʊˈbiːsəti/
Câu ngữ cảnh
Consuming food containing an excessive amount of fat can cause obesity
Ăn nhiều món ăn chứa nhiều chất béo có thể gây ra bệnh béo phì.
onset
/ˈɑːnset/
Câu ngữ cảnh
Coughing is an onset of this disease.
Ho là triệu chứng khởi phát của bệnh này.
portions
/ˈpɔːrʃn/
Câu ngữ cảnh
The factory portions and packs over 10,000 meals a day.
Nhà máy phân chia và đóng gói hơn 10,000 suất ăn mỗi ngày.
risk
/rɪsk/
Câu ngữ cảnh
Smoking poses the risk of lung cancer.
Hút thuốc chứa rủi ro gây ung thư.
servings
/ˈsɜːrvɪŋ/
Câu ngữ cảnh
We prepared 5 servings for your family tonight.
Chúng tôi chuẩn bị 5 suất ăn cho gia đình bạn vào tối nay.
Stress
/stres/
Câu ngữ cảnh
Stress is unavoidable when you study or work.
Căng thẳng là điều không thể tránh khỏi khi bạn học tập hoặc làm việc.
stroke
/strəʊk/
Câu ngữ cảnh
My grandfather had a stroke last winter.
Ông nội của tôi bị đột quỵ vào mùa đông năm ngoái.
treatment
/ˈtriːtmənt/
Câu ngữ cảnh
The city is exploring other methods of water treatment
Thành phố đang tìm các phương pháp khác để xử lý nước.
therapy
/ˈθerəpi/
Câu ngữ cảnh
The centre has developed a form of therapy for autistic children.
Trung tâm đã phát triển được một dạng liệu pháp dành cho trẻ tự kỷ.
variety
/vəˈraɪəti/
Câu ngữ cảnh
She does a variety of fitness activities.
Cô ấy thực hiện nhiều hoạt động thể dục thể hình khác nhau.
weight
/weɪt/
Câu ngữ cảnh
You can do yoga for weight loss.
Bạn có thể tập yoga để giảm cân.
acute
/əˈkjuːt/
Câu ngữ cảnh
She is suffering from an acute pain.
Cô ấy đang phải chịu đựng một cơn đau cấp tính.
allergic
/əˈlɜːrdʒɪk/
Câu ngữ cảnh
I like cats but unfortunately I'm allergic to them.
Tôi thích mèo nhưng thật không may, tôi bị dị ứng với chúng.
alternate
/ˈɔːltərnət/
Câu ngữ cảnh
She works on alternate days.
Cô ấy làm việc vào những ngày xen kẽ nhau.