This Earth

Trái Đất

This Earth
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề This Earth

Productivity

productivity
audio

/ˌproʊdʌkˈtɪvəti/

Vietnam FlagNăng suất

Câu ngữ cảnh

audio

Productivity can be improved by using modern technology.

Dịch

Năng suất có thể được cải thiện bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại.

scarcity

scarcity
audio

/ˈskersəti/

Vietnam Flagsự khó tìm

Câu ngữ cảnh

audio

This water scarcity is inevitable in less developed countries.

Dịch

Sự khan hiếm nước này là không thể tránh khỏi ở các nước kém phát triển.

aftershocks

aftershock
audio

/ˈæftərʃɑːk/

Vietnam FlagDư chấn động đất

Câu ngữ cảnh

audio

The area suffered a series of aftershocks

Dịch

Khu vực này chịu một loạt dư chấn động đất.

breed

breed
audio

/briːd/

Vietnam FlagNòi, giống

Câu ngữ cảnh

audio

Golden retriever is my favorite breed of dog.

Dịch

Golden retriever là giống chó yêu thích của tôi.

cattle

cattle
audio

/ˈkætl/

Vietnam FlagGia súc

Câu ngữ cảnh

audio

Domestic cattle are adaptable to a variety of housing conditions.

Dịch

Gia súc nuôi trong nhà có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện chuồng trại khác nhau.

Desalination

desalination
audio

/ˌdiːˌsælɪˈneɪʃn/

Vietnam FlagSự khử muối

Câu ngữ cảnh

audio

Desalination has become a viable option for the development of reliable fresh water supplies.

Dịch

Sự khử muối đã trở thành một lựa chọn khả dĩ cho việc phát triển các nguồn cung nước ngọt đáng tin cậy.

fungus

fungus
audio

/ˈfʌŋɡəs/

Vietnam FlagNấm

Câu ngữ cảnh

audio

There are various species of fungus

Dịch

Có rất nhiều loại nấm.

lava

lava
audio

/ˈlɑːvə/

Vietnam FlagDung nham

Câu ngữ cảnh

audio

The city was entombed in volcanic lava

Dịch

Thành phố bị chôn vùi trong dung nham núi lửa.

petals

petal
audio

/ˈpetl/

Vietnam FlagCánh hoa

Câu ngữ cảnh

audio

What I noticed the most were the rose petals

Dịch

Điều tôi chú ý nhất là những cánh hoa hồng.

puddle

puddle
audio

/ˈpʌdl/

Vietnam Flagbùn, Vũng nước

Câu ngữ cảnh

audio

Mosquitoes can breed in any puddle lasting longer than four days.

Dịch

Muỗi có thể sinh sản trong bất kỳ vũng nước nào tồn tại dài hơn bốn ngày.

stems

stem
audio

/stem/

Vietnam Flagcuống, Thân cây

Câu ngữ cảnh

audio

When the bush finishes flowering, cut back all the stems

Dịch

Khi bụi cây đã nở hoa xong, hãy cắt bỏ tất cả các phần cuống.

tide

tide
audio

/taɪd/

Vietnam FlagThủy triều

Câu ngữ cảnh

audio

The body was washed up on the beach by the tide

Dịch

Thi thể bị thủy triều đánh dạt vào bãi biển.

coast

coast
audio

/kəʊst/

Vietnam FlagBờ biển

Câu ngữ cảnh

audio

The turtles return to the coast to reproduce.

Dịch

Những con rùa trở lại bờ biển để sinh sản.

dense

dense
audio

/dens/

Vietnam Flagrậm rạp

Câu ngữ cảnh

audio

The population of Ho Chi Minh City is very dense

Dịch

Dân số thành phố Hồ Chí Minh rất đông đúc.

draft

draft
audio

/dræft/

Vietnam Flagbản thảo

Câu ngữ cảnh

audio

This is only the first draft of my essay.

Dịch

Đây chỉ là bản nháp đầu tiên của bài tiểu luận của tôi.

flow

flow
audio

/fləʊ/

Vietnam FlagSự chảy

Câu ngữ cảnh

audio

There was a large flow of melting snow down the mountain.

Dịch

Có một lượng lớn tuyết tan chảy xuống núi.

freezing

freezing
audio

/ˈfriːzɪŋ/

Vietnam FlagLạnh cóng

Câu ngữ cảnh

audio

It's freezing out there!

Dịch

Ngoài đó lạnh cóng!

heavy-duty

heavy-duty
audio

/ˌhevi ˈduːti/

Vietnam Flagnặng nề, chắc chắn

Câu ngữ cảnh

audio

This bag is made of heavy-duty material.

Dịch

Chiếc túi này được làm bằng chất liệu nặng nề.

reservoir

reservoir
audio

/ˈrezərvwɑːr/

Vietnam FlagHồ chứa nước

Câu ngữ cảnh

audio

The town is supplied with water from a reservoir

Dịch

Một hồ chứa nước cung cấp nước cho thị trấn này.

severe

severe
audio

/sɪˈvɪr/

Vietnam Flagnặng nề

Câu ngữ cảnh

audio

He suffered a severe head injury after a terrible accident.

Dịch

Anh ta bị chấn thương nghiêm trọng ở đầu sau một tai nạn kinh khủng.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Human nature

Human nature

Bản chất con người

Đã học 0/30 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time for a change

Time for a change

Đến lúc thay đổi

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-No man is an island

No man is an island

Con người không cô độc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-As an individual

As an individual

Như một cá nhân

Đã học 0/20 từ