Make a reputation

Tạo danh tiếng

Make a reputation
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Make a reputation

authentic

authentic
audio

/ɔːˈθentɪk/

Vietnam FlagThật, chân thực

Câu ngữ cảnh

audio

How can I be sure the signature is authentic ?

Dịch

Làm sao tôi biết được chữ ký này là thật?

anonymous

anonymous
audio

/əˈnɑːnɪməs/

Vietnam FlagẨn danh, giấu tên

Câu ngữ cảnh

audio

The money was donated by an anonymous benefactor.

Dịch

Số tiền được ủng hộ bởi một nhà từ thiện giấu tên.

condolence

condolence
audio

/kənˈdəʊləns/

Vietnam FlagLời chia buồn

Câu ngữ cảnh

audio

I sent him a letter of condolence

Dịch

Tôi đã gửi cho anh ấy một lá thư chia buồn.

consensus

consensus
audio

/kənˈsensəs/

Vietnam Flagsự nhất trí

Câu ngữ cảnh

audio

It is very difficult to reach a consensus about electoral reform.

Dịch

Rất khó đạt được sự đồng thuận về vấn đề cải cách bầu cử.

creditable

creditable
audio

/ˈkredɪtəbl/

Vietnam Flagvẻ vang, Đáng khen

Câu ngữ cảnh

audio

The team produced a creditable performance.

Dịch

Nhóm đã tạo ra một màn trình diễn đáng khen.

delicate

delicate
audio

/ˈdelɪkət/

Vietnam Flagý tứ, tinh tế

Câu ngữ cảnh

audio

I admired his delicate handling of the situation.

Dịch

Tôi ngưỡng mộ cách anh ta xử lý tình huống rất khéo léo.

essence

essence
audio

/ˈesns/

Vietnam Flagcốt lõi, Bản chất

Câu ngữ cảnh

audio

In essence your situation isn't so different from mine.

Dịch

Về bản chất, hoàn cảnh của bạn không quá khác so với tôi.

esteem

esteem
audio

/ɪˈstiːm/

Vietnam FlagSự kính mến

Câu ngữ cảnh

audio

He had won great esteem

Dịch

Anh ấy đã giành được sự kính trọng lớn.

hailed

hail
audio

/heɪl/

Vietnam FlagCa ngợi, hoan nghênh

Câu ngữ cảnh

audio

Adam is being hailed a hero for saving a young child from drowning.

Dịch

Adam được ca ngợi là một anh hùng vì đã cứu một đứa trẻ nhỏ khỏi chết đuối.

perverse

perverse
audio

/pərˈvɜːrs/

Vietnam FlagNgoan cố

Câu ngữ cảnh

audio

She finds a perverse pleasure in upsetting her parents.

Dịch

Cô ấy tìm thấy một thú vui ngoan cố khi làm cha mẹ buồn lòng.

treacherous

treacherous
audio

/ˈtretʃərəs/

Vietnam Flagbội bạc, bội tín

Câu ngữ cảnh

audio

Her treacherous actions brought down ruin on herself.

Dịch

Hành động phản bội của cô ấy đã tự hủy hoại bản thân.

graceful

graceful
audio

/ˈɡreɪsfl/

Vietnam FlagDuyên dáng

Câu ngữ cảnh

audio

The dancers all were graceful

Dịch

Những vũ công đều duyên dáng.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Construction

Construction

Xây dựng

Đã học 0/18 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The latest thing

The latest thing

Cập nhật mới nhất

Đã học 0/23 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urban jungle

Urban jungle

Thành thị đông đúc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Tackling issues

Tackling issues

Giải quyết vấn đề

Đã học 0/18 từ