Make a reputation
Tạo danh tiếng


Từ vựng IELTS chủ đề Make a reputation
authentic


/ɔːˈθentɪk/

Câu ngữ cảnh

How can I be sure the signature is authentic ?
Làm sao tôi biết được chữ ký này là thật?
anonymous


/əˈnɑːnɪməs/

Câu ngữ cảnh

The money was donated by an anonymous benefactor.
Số tiền được ủng hộ bởi một nhà từ thiện giấu tên.
condolence


/kənˈdəʊləns/

Câu ngữ cảnh

I sent him a letter of condolence
Tôi đã gửi cho anh ấy một lá thư chia buồn.
consensus


/kənˈsensəs/

Câu ngữ cảnh

It is very difficult to reach a consensus about electoral reform.
Rất khó đạt được sự đồng thuận về vấn đề cải cách bầu cử.
creditable


/ˈkredɪtəbl/

Câu ngữ cảnh

The team produced a creditable performance.
Nhóm đã tạo ra một màn trình diễn đáng khen.
delicate


/ˈdelɪkət/

Câu ngữ cảnh

I admired his delicate handling of the situation.
Tôi ngưỡng mộ cách anh ta xử lý tình huống rất khéo léo.
essence


/ˈesns/

Câu ngữ cảnh

In essence your situation isn't so different from mine.
Về bản chất, hoàn cảnh của bạn không quá khác so với tôi.
esteem


/ɪˈstiːm/

Câu ngữ cảnh

He had won great esteem
Anh ấy đã giành được sự kính trọng lớn.
hailed


/heɪl/

Câu ngữ cảnh

Adam is being hailed a hero for saving a young child from drowning.
Adam được ca ngợi là một anh hùng vì đã cứu một đứa trẻ nhỏ khỏi chết đuối.
perverse


/pərˈvɜːrs/

Câu ngữ cảnh

She finds a perverse pleasure in upsetting her parents.
Cô ấy tìm thấy một thú vui ngoan cố khi làm cha mẹ buồn lòng.
treacherous


/ˈtretʃərəs/

Câu ngữ cảnh

Her treacherous actions brought down ruin on herself.
Hành động phản bội của cô ấy đã tự hủy hoại bản thân.
graceful


/ˈɡreɪsfl/

Câu ngữ cảnh

The dancers all were graceful
Những vũ công đều duyên dáng.
Chủ đề Từ vựng liên quan



