The Courts

Tòa án

The Courts
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề The Courts

criminal

criminal
audio

/ˈkrɪmɪnl/

Vietnam Flaghình sự, sai trái

Câu ngữ cảnh

audio

Investigation of breaches of the criminal law is generally the responsibility of the police.

Dịch

Điều tra về các vụ vi phạm luật hình sự thường là trách nhiệm của cảnh sát.

Drug-related

drug-related
audio

/drʌɡ rɪˈleɪtɪd/

Vietnam FlagLiên quan đến thuốc phiện

Câu ngữ cảnh

audio

Drug-related crime is heavily punished.

Dịch

Những tội liên quan đến thuốc phiện sẽ bị trừng phạt nặng.

evil

evil
audio

/ˈiːvl/

Vietnam FlagCái ác

Câu ngữ cảnh

audio

He taught his son the contrast between good and evil

Dịch

Anh ấy dạy cho con trai mình về sự đối lập giữa cái thiện và cái ác.

guilty

guilty
audio

/ˈɡɪlti/

Vietnam FlagCó tội, tội lỗi

Câu ngữ cảnh

audio

I cannot tolerate his guilty act.

Dịch

Tôi không thể tha thứ cho hành động tội lỗi cùa anh ta.

harsh

harsh
audio

/hɑːrʃ/

Vietnam FlagGay gắt, tàn nhẫn

Câu ngữ cảnh

audio

I think you are being too harsh on your son.

Dịch

Tôi nghĩ bạn quá gay gắt với con trai của mình.

innocent

innocent
audio

/ˈɪnəsnt/

Vietnam FlagVô tội, không có tội

Câu ngữ cảnh

audio

I don't think he is innocent of that crime.

Dịch

Tôi không nghĩ là anh ta vô tội trong vụ phạm tội đó.

intentional

intentional
audio

/ɪnˈtenʃənl/

Vietnam FlagCố ý, có chủ đích

Câu ngữ cảnh

audio

That is an intentional behaviour.

Dịch

Đó là một hành vi cố ý.

law-abiding

law-abiding
audio

/ˈlɔː əbaɪdɪŋ/

Vietnam FlagTuân thủ luật

Câu ngữ cảnh

audio

She is a law-abiding citizen.

Dịch

Cô ấy là một người dân tuân thủ luật pháp.

Non-violent

non-violent
audio

/ˌnɑːn ˈvaɪələnt/

Vietnam FlagKhông, phi bạo lực

Câu ngữ cảnh

audio

Non-violent solutions are preferred to violent ones.

Dịch

Những giải pháp phi bạo lực được ưu tiên hơn những giải pháp bạo lực.

offensive

offensive
audio

/əˈfensɪv/

Vietnam FlagXúc phạm

Câu ngữ cảnh

audio

He received criticism for his offensive comment.

Dịch

Anh ấy nhận chỉ trích vì lời bình luận xúc phạm của mình.

on trial

on trial
audio

/ɑːn ˈtraɪəl/

Vietnam FlagBị xử trong phiên toà

Câu ngữ cảnh

audio

He was on trial for robbery.

Dịch

Anh ấy bị xử vì tội trộm cướp.

petty crime

petty crime
audio

/ˈpeti kraɪm/

Vietnam FlagTội nhẹ

Câu ngữ cảnh

audio

Don't get yourself into trouble because of such petty crime .

Dịch

Đừng rước rắc rối vào mình chỉ vì những tội nhỏ như vậy.

punishable

punishable
audio

/ˈpʌnɪʃəbl/

Vietnam FlagCó thể bị trừng phạt

Câu ngữ cảnh

audio

In this country, that crime is punishable by death.

Dịch

Ở đất nước này, phạm tội đó có thể bị phạt tử hình.

random

random
audio

/ˈrændəm/

Vietnam Flagtình cờ, Ngẫu nhiên

Câu ngữ cảnh

audio

She put on a pair of random jeans to go to the mall.

Dịch

Cô ấy mặc một chiếc quần bò ngẫu nhiên và đi tới trung tâm thương mại.

strict

strict
audio

/strɪkt/

Vietnam Flaghà khắc, Nghiêm ngặt

Câu ngữ cảnh

audio

The head teacher imposed very strict discipline.

Dịch

Thầy hiệu trưởng đưa ra các luật lệ rất hà khắc.

unintentional

unintentional
audio

/ˌʌnɪnˈtenʃənl/

Vietnam FlagKhông cố ý

Câu ngữ cảnh

audio

Her weight loss is unintentional

Dịch

Cô ấy không cố tình giảm cân.

victimless

victimless
audio

/ˈvɪktɪmləs/

Vietnam FlagKhông có nạn nhân

Câu ngữ cảnh

audio

He was sentenced for 1 year although his crime is victimless

Dịch

Anh ấy bị kết án 1 năm dù tội của anh không có nạn nhân.

abide by

abide
audio

/əˈbaɪd/

Vietnam FlagTuân thủ

Câu ngữ cảnh

audio

If you live here, you have to abide by the rules of the community.

Dịch

Nếu bạn sống ở đây, bạn phải tuân thủ luật của cộng đồng này.

has been abolished

abolish
audio

/əˈbɒlɪʃ/

Vietnam Flagbãi bỏ, Thủ tiêu

Câu ngữ cảnh

audio

The death penalty has been abolished in many countries.

Dịch

Hình phạt tử hình đã bị bãi bỏ ở nhiều quốc gia.

combat

combat
audio

/ˈkɒmbæt/

Vietnam FlagTrận đấu, trận chiến

Câu ngữ cảnh

audio

There was fierce combat between the two sides.

Dịch

Đã có một trận chiến khốc liệt giữa hai phe.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Ancient Times

Ancient Times

Thời cổ đại

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time Periods

Time Periods

Các giai đoạn lịch sử

Đã học 0/10 từ