The Planets
Các hành tinh


Từ vựng IELTS chủ đề The Planets
asteroids


/ˈæstərɔɪd/

Câu ngữ cảnh

Astronomers use telescopes to observe and track the movement of asteroids in our solar system.
Các nhà thiên văn học sử dụng kính viễn vọng để quan sát và theo dõi chuyển động của các tiểu hành tinh trong hệ mặt trời của chúng ta.
astronaut


/ˈæstrənɔːt/

Câu ngữ cảnh

His dream is to become an astronaut to explore the universe.
Ước mơ của anh ấy là trở thành một phi hành gia để khám phá vũ trụ.
atmosphere


/ˈætməsfɪr/

Câu ngữ cảnh

The atmosphere in the room was so stuffy I could hardly breathe.
Bầu không khí trong căn phòng quá ngột ngạt khiến tôi gần như không thở được.
cosmos


/ˈkɑːzməʊs/

Câu ngữ cảnh

He bought his son a book about the cosmos
Anh ấy mua cho con trai mình một cuốn sách về vũ trụ.
craters


/ˈkreɪtər/

Câu ngữ cảnh

He prints out a picture of craters on the moon's surface.
Anh ấy in ra một bức ảnh miệng núi lửa trên bề mặt mặt trăng.
debris


/ˈdebriː/

Câu ngữ cảnh

They found nothing but debris of the sunken ship.
Họ chẳng tìm thấy gì ngoài những mảnh vỡ của con thuyền đắm.
earth


/ɜːrθ/

Câu ngữ cảnh

The earth takes approximately 365 and 1/4 days to go round the sun.
Trái Đất tốn khoảng 365 và 1/4 ngày để xoay quanh mặt trời.
exploration


/ˌekspləˈreɪʃn/

Câu ngữ cảnh

They carry an exploration of the unspoilt areas in Vietnam.
Họ tiến hành một cuộc thám hiểm những vùng hoang sơ ở Việt Nam.
explorers


/ɪkˈsplɔːrər/

Câu ngữ cảnh

A century ago, travelling around the world was the ardent dream of many explorers
Một thế kỷ trước, du lịch vòng quanh thế giới là giấc mơ cháy bỏng của nhiều nhà thám hiểm.
Galaxy


/ˈɡæləksi/

Câu ngữ cảnh

Jupiter is the biggest planet in our solar system, but not the biggest planet in the Galaxy
Sao Mộc là hành tinh lớn nhất trong hệ mặt trời của chúng ta, nhưng không phải là hành tinh lớn nhất trong Dải ngân hà.
gases


/ɡæs/

Câu ngữ cảnh

These smoke columns are releasing toxic gases into the atmosphere.
Những cột khói đang thải ra những khí độc hại vào khí quyển.
gravity


/ˈɡrævəti/

Câu ngữ cảnh

Newton discovered gravity while sitting under an apple tree.
Newton phát hiện ra trọng lực khi ngồi dưới cây táo.
horizon


/həˈraɪzn/

Câu ngữ cảnh

The sun set behind the horizon
Mặt trời đã lặn sau đường chân trời.
launch


/lɔːntʃ/

Câu ngữ cảnh

The launch of the rocket made it to the cover of the newspaper.
Việc phóng tên lửa được lên trang nhất của tờ báo.
meteor


/ˈmiːtiər/

Câu ngữ cảnh

You should make a wish if you see a meteor
Bạn nên ước một điều gì đó khi nhìn thấy sao băng.
moons


/muːn/

Câu ngữ cảnh

How many moons does Jupiter have?
Sao Mộc có bao nhiêu Mặt trăng?
ocean


/ˈəʊʃn/

Câu ngữ cảnh

We go to the ocean to get a breath of fresh air.
Chúng tôi đi ra biển để hít thở không khí trong lành.
orbit


/ˈɔ:rbɪt/

Câu ngữ cảnh

The Earth's orbit around the Sun takes approximately 365 days to complete.
Quỹ đạo Trái đất quanh Mặt trời mất khoảng 365 ngày để hoàn thành.
outer space


/ˌaʊtər ˈspeɪs/

Câu ngữ cảnh

From outer space , planet Earth looks like a beautiful blue-and-white jewel.
Nhìn từ vũ trụ, trái đất trông như một viên ngọc xanh tuyệt đẹp.
planets


/ˈplænɪt/

Câu ngữ cảnh

I buy a book about the orbits of different planets
Tôi mua một cuốn sách về quỹ đạo của các hành tinh.
Chủ đề Từ vựng liên quan



