Growing up
Quá trình trưởng thành
Từ vựng IELTS chủ đề Growing up
sibling rivalry
/ˈsɪblɪŋ ˈraɪvlri/
Câu ngữ cảnh
Parents always have difficulty in solving sibling rivalry among their kids.
Bố mẹ luôn gặp khó khăn trong việc xử lí những cạnh tranh giữa những đứa trẻ của họ.
stable upbringing
/ˈsteɪbl ˈʌpbrɪŋɪŋ/
Câu ngữ cảnh
Her parents put a lot of efforts in providing her with a stable upbringing .
Bố mẹ cô ấy rất cố gắng để có thể cho cô ấy một sự nuôi dạy vững chắc.
striking resemblance
/ˈstraɪkɪŋ rɪˈzembləns/
Câu ngữ cảnh
He bears a striking resemblance to his deceased father.
Anh ấy giống người cha đã khuất của mình một cách đáng kinh ngạc.
close
/kləʊz/
Câu ngữ cảnh
Jennifer is a close relative of mine.
Jennifer là một người họ hàng gần của tôi.
close-knit
/ˌkləʊs ˈnɪt/
Câu ngữ cảnh
I want to have a more close-knit relationship with my father.
Tôi muốn có mối quan hệ gắn bó hơn với bố mình.
Maternal
/məˈtɜːrnl/
Câu ngữ cảnh
Maternal age affects the baby's survival rate.
Thời kì mang thai của người mẹ ảnh hưởng đến tỉ lệ sống sót của đứa bé.
parental
/pəˈrentl/
Câu ngữ cảnh
Children under the age of 13 should not go online without parental supervision.
Trẻ em dưới 13 tuổi không nên lướt mạng nếu không có sự giám sát của cha mẹ.
rewarding
/rɪˈwɔːrdɪŋ/
Câu ngữ cảnh
She thinks being an engineer is a rewarding career.
Cô ấy nghĩ một kỹ sư là một nghề nghiệp đáng làm.
stable
/ˈsteɪbl/
Câu ngữ cảnh
His parents put a lot of efforts in providing him with a stable upbringing.
Bố mẹ anh ấy rất cố gắng để có thể cho anh ấy một sự nuôi dạy ổn định.
accommodate
/əˈkɒmədeɪt/
Câu ngữ cảnh
The son has to accommodate the request of his mother not to go overnight.
Đứa con trai phải chiều theo yêu cầu của mẹ là không được đi qua đêm.
was adopted
/əˈdɒpt/
Câu ngữ cảnh
He was adopted when he was five.
Anh ấy được nhận nuôi khi lên năm tuổi.
break down
/breɪk daʊn/
Câu ngữ cảnh
It is cruel for a child to see his family break down .
Thật là độc ác cho một đứa trẻ khi nhìn thấy gia đình của mình tan vỡ.
develop
/dɪˈveləp/
Câu ngữ cảnh
Some children develop more slowly than others.
Một vài trẻ phát triển chậm hơn nhiều so với các trẻ khác.
endure
/ɪnˈdʊr/
Câu ngữ cảnh
She had to endure numerous painful operations when she was a child.
Cô ấy đã phải chịu đựng nhiều cuộc phẫu thuật đau đớn từ khi còn là một đứa bé.
established
/ɪˈstæblɪʃ/
Câu ngữ cảnh
The manufacturer has established its production capacity by investing in more advanced manufacturing lines.
Nhà sản xuất đã củng cố năng lực sản xuất của mình bằng cách đầu tư vào dây chuyền sản xuất tiên tiến hơn.
have something in common
/həv ˈsʌmθɪŋ ɪn ˈkɑːmən/
Câu ngữ cảnh
It is easier to start a conversation with someone whom you have something in common .
Việc bắt đầu cuộc trò chuyện với ai đó sẽ dễ hơn nếu như bạn có điểm chung với họ.
inherits
/ɪnˈherɪt/
Câu ngữ cảnh
He inherits the house after his father passed away.
Anh ta thừa kế ngôi nhà sau khi người cha qua đời.
interacts
/ˌɪntərˈækt/
Câu ngữ cảnh
Although it is her first day at work, she interacts well with her colleagues.
Mặc dù mới đi làm ngày đầu tiên, cô ấy tương tác khá tốt với các đồng nghiệp của mình.
nurtured
/ˈnɜːrtʃər/
Câu ngữ cảnh
My mother's little library at home has nurtured in me a love for books.
Thư viện nhỏ của mẹ tôi ở nhà đã nuôi dưỡng trong tôi tình yêu đối với sách.
play a crucial role
/pleɪ ə rəʊl/
Câu ngữ cảnh
Fathers play a crucial role in every child's life that cannot be filled by others.
Người cha đóng một vai trò cực kỳ quan trọng trong cuộc đời mỗi đứa trẻ mà không ai khác có thể lấp đầy.