Workplace
Nơi làm việc


Từ vựng IELTS chủ đề Workplace
casuals


/ˈkæʒuəl/

Câu ngữ cảnh

My mother changed into casuals before walking around village.
Mẹ tôi thay quần áo trước khi đi dạo quanh làng.
demanding


/dɪˈmɑːndɪŋ/

Câu ngữ cảnh

This job is very physically demanding
Công việc này rất đòi hỏi về mặt thể lực.
economic


/ˌekəˈnɑːmɪk/

Câu ngữ cảnh

The authorities are contented with the city's economic growth.
Chính quyền thành phố hài lòng với tăng trưởng kinh tế của thành phố.
economical


/ˌiːkəˈnɑːmɪkl/

Câu ngữ cảnh

He buys a small, economical car.
Anh ấy mua một chiếc xe nhỏ và tiết kiệm.
exhausting


/ɪɡˈzɔːstɪŋ/

Câu ngữ cảnh

It was an exhausting journey.
Đó là một chuyến đi kiệt sức.
hospitality


/ˌhɑːspɪˈtæləti/

Câu ngữ cảnh

The local people showed me great hospitality
Người dân địa phương tỏ lòng mến khách với tôi.
monotonous


/məˈnɑːtənəs/

Câu ngữ cảnh

I fell asleep because of her monotonous voice.
Tôi ngủ gật vì giọng nói đều đều của cô ấy.
part-time


/ˌpɑːrt ˈtaɪm/

Câu ngữ cảnh

Students do part-time jobs to be financially independent.
Sinh viên làm việc bán thời gian để độc lập về tài chính.
retails


/ˈriːteɪl/

Câu ngữ cảnh

This laptop retails at $850.
Máy tính bán ở giá 850 đô.
redundant


/rɪˈdʌndənt/

Câu ngữ cảnh

Ten staffs were made redundant
Mười nhân viên cho nghỉ việc (do thừa nhân lực).
unemployed


/ˌʌnɪmˈplɔɪd/

Câu ngữ cảnh

She was unemployed for one year.
Cô ấy thất nghiệp trong vòng một năm.
unskilled


/ˌʌnˈskɪld/

Câu ngữ cảnh

Many unskilled manual workers were made redundant.
Rất nhiều lao động chân tay thiếu kỹ năng đã bị sa thải vì thừa nhân lực.
applied


/əˈplaɪ/

Câu ngữ cảnh

He applied for the job but he failed.
Anh ấy ứng tuyển vào công việc đó nhưng đã không trúng tuyển.
earn


/ɜːrn/

Câu ngữ cảnh

I earn 1 million dong a month.
Tôi kiếm được một triệu đồng một tháng.
endorse


/ɪnˈdɔːrs/

Câu ngữ cảnh

Many celebrities endorse this product.
Có rất nhiều người nổi tiếng làm đại diện quảng bá cho sản phẩm này.
investing


/ɪnˈvest/

Câu ngữ cảnh

They consider investing in the project.
Họ xem xét về việc đầu tư cho dự án này.
persuades


/pərˈsweɪd/

Câu ngữ cảnh

He persuades his mother that he can take care of himself.
Anh ấy thuyết phục mẹ rằng anh ấy có thể tự lo cho bản thân mình.
be promoted


/tə bi prəˈməʊtid/

Câu ngữ cảnh

She will be promoted to Marketing Manager after a month working there.
Cô ấy sẽ được thăng chức trở thành Giám đốc Marketing sau một tháng làm việc.
request


/rɪˈkwest/

Câu ngữ cảnh

You can request a song on the radio.
Bạn có thể yêu cầu bài hát trên đài phát thanh.
retired


/rɪˈtaɪər/

Câu ngữ cảnh

She retired from the competition after her injuries.
Cô ấy giải nghệ khỏi giải đấu sau chấn thương.
Chủ đề Từ vựng liên quan



