The Artistic World
Thế giới nghệ thuật
Từ vựng IELTS chủ đề The Artistic World
accomplished
/əˈkʌmplɪʃt/
Câu ngữ cảnh
Her mother is an accomplished pianist.
Mẹ cô ấy là một nhạc công piano tài năng.
aesthetic
/esˈθetɪk/
Câu ngữ cảnh
My mother prefers furniture that is aesthetic
Mẹ của tôi thích những đồ nội thất bắt mắt (có thẩm mỹ).
burgeoning
/ˈbɜːrdʒənɪŋ/
Câu ngữ cảnh
The country's economy benefits from its burgeoning tourist industry.
Nền kinh tế của đất nước được lợi từ ngành du lịch đang phát triển.
classical
/ˈklæsɪkl/
Câu ngữ cảnh
My daughter loves classical music.
Con gái của tôi rất yêu thích nhạc cổ điển.
creative
/kriˈeɪtɪv/
Câu ngữ cảnh
He makes a lot of money by selling his creative designs.
Anh ta kiếm nhiều tiền bằng cách bán những thiết kế sáng tạo của mình.
cultural
/ˈkʌltʃərəl/
Câu ngữ cảnh
I think you should respect other countries' cultural identities like tradititions and customs.
Tôi nghĩ bạn nên tôn trọng bản sắc văn hóa cùa các quốc gia khác như truyền thống và phong tục của họ.
distracting
/dɪˈstræktɪŋ/
Câu ngữ cảnh
The lousy music from the neighborhood is very distracting
Thứ âm nhạc dở tệ từ hàng xóm làm tôi sao lãng.
eclectic
/ɪˈklektɪk/
Câu ngữ cảnh
She has an eclectic taste in literature.
Cô ấy có một thị hiếu văn học trung hòa đa dạng.
electric
/ɪˈlektrɪk/
Câu ngữ cảnh
He always gives electric performances.
Anh ấy luôn luôn có những màn trình diễn sôi động.
emotional
/ɪˈməʊʃənl/
Câu ngữ cảnh
She gave an emotional speech upon receiving the award.
Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm xúc khi nhận giải.
fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
Câu ngữ cảnh
Education is fundamental to a child's development.
Giáo dục là nền tảng cho sự phát triển của trẻ.
imaginative
/ɪˈmædʒɪnətɪv/
Câu ngữ cảnh
She has an imaginative approach to the problem.
Cô ấy có một phương pháp tiếp cận vấn đề rất mới lạ.
influential
/ˌɪnfluˈenʃl/
Câu ngữ cảnh
She is one of the most influential fashion icons in Viet Nam.
Cô ấy là một trong những biểu tượng thời trang có ảnh hưởng nhất ở Việt Nam.
inspirational
/ˌɪnspəˈreɪʃənl/
Câu ngữ cảnh
She gave an inspirational speech upon receiving the award.
Cô ấy đã có một bài phát biểu đầy cảm hứng khi nhận giải.
interactive
/ˌɪntərˈæktɪv/
Câu ngữ cảnh
Children study better with interactive activities.
Trẻ em học tốt hơn với những hoạt động tương tác.
literary
/ˈlɪtəreri/
Câu ngữ cảnh
Her father is a literary critic.
Cha của cô ấy là một nhà phê bình văn học.
live
/lɪv/
Câu ngữ cảnh
Where do you live ?
Bạn sống ở đâu?
magical
/ˈmædʒɪkl/
Câu ngữ cảnh
The fact that she wasn't injured in the accident is magical
Việc cô ấy không bị thương trong vụ tai nạn quả là thần kì.
mundane
/mʌnˈdeɪn/
Câu ngữ cảnh
She thinks that show is mundane
Cô ấy nghĩ rằng chương trình đó rất nhàm chán.