Relationships

Các mối quan hệ

Relationships
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Relationships

instinct

instinct
audio

/ˈɪnstɪŋkt/

Vietnam FlagBản năng

Câu ngữ cảnh

audio

Wolves have an instinct of living in pack.

Dịch

Chó sói có bản năng sống bầy đàn.

interaction

interaction
audio

/ˌɪntərˈækʃn/

Vietnam Flagtác động lẫn nhau

Câu ngữ cảnh

audio

They study the interaction of bacteria with the body's immune system.

Dịch

Họ nghiên cứu sự ảnh hưởng lẫn nhau giữa vi khuẩn với hệ miễn dịch của cơ thể.

motherhood

motherhood
audio

/ˈmʌðərhʊd/

Vietnam FlagViệc làm mẹ

Câu ngữ cảnh

audio

She's struggling to combine motherhood and her career as a lawyer.

Dịch

Cô ấy đang vật lộn để kết hợp việc làm mẹ với sự nghiệp luật sư của mình.

nature

nature
audio

/ˈneɪtʃər/

Vietnam FlagBản chất

Câu ngữ cảnh

audio

It is not that dog's nature to be fierce.

Dịch

Không phải bản chất của con chó đó là hung dữ.

parent

parent
audio

/ˈperənt/

Vietnam FlagBố hoặc mẹ

Câu ngữ cảnh

audio

It can be difficult to be a good parent

Dịch

Có thể khá khó khăn để trở thành một người bố/ mẹ tốt.

relation

relation
audio

/rɪˈleɪʃn/

Vietnam Flagquan hệ

Câu ngữ cảnh

audio

The relation between poor crops and soil erosion needs to be considered.

Dịch

Mối tương quan giữa việc mất mùa và sự xói mòn đất cần được xem xét.

relationship

relationship
audio

/rɪˈleɪʃnʃɪp/

Vietnam FlagMối quan hệ

Câu ngữ cảnh

audio

He treasures their relationship more than she does.

Dịch

Anh ấy trân trọng mối quan hệ của họ hơn cô ấy.

relative

relative
audio

/ˈrelətɪv/

Vietnam FlagHọ hàng

Câu ngữ cảnh

audio

A relative of mine will stay in my house for two days during the upcoming holiday.

Dịch

Một người họ hàng của tôi sẽ ở nhà tôi hai ngày vào dịp nghỉ lễ sắp tới.

resemblance

resemblance
audio

/rɪˈzembləns/

Vietnam FlagSự giống nhau

Câu ngữ cảnh

audio

Both children bear a striking resemblance to their mother.

Dịch

Cả hai đứa trẻ giống mẹ chúng đến đáng kinh ngạc.

rivalry

rivalry
audio

/ˈraɪvlri/

Vietnam FlagSự ganh đua

Câu ngữ cảnh

audio

There's fierce rivalry for the job.

Dịch

Có một sự ganh đua dữ dội cho vị trí công việc đó.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Climates

Climates

Khí hậu

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Planets

The Planets

Các hành tinh

Đã học 0/22 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Universe

The Universe

Vũ trụ

Đã học 0/23 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Outer Space

Outer Space

Ngoài không gian

Đã học 0/12 từ