Personal Life
Đời sống cá nhân
Từ vựng IELTS chủ đề Personal Life
activity
/ækˈtɪvəti/
Câu ngữ cảnh
Football is a common physical activity
Bóng đá là một hoạt động thể chất phổ biến.
aspect
/ˈæspekt/
Câu ngữ cảnh
The dining room has a southern aspect which allows us to make the most of the sun.
Phòng ăn có mặt phía nam, cho phép chúng ta có nhiều ánh nắng nhất có thể.
attitudes
/ˈætɪtuːd/
Câu ngữ cảnh
It's often very difficult to change people's attitudes
Thường là rất khó thay đổi quan điểm của người khác.
balance
/ˈbæləns/
Câu ngữ cảnh
You should check your balance before paying.
Hãy kiểm tra số dư trước khi thanh toán.
competition
/ˌkɑːmpəˈtɪʃn/
Câu ngữ cảnh
We'll be able to assess the competition at the conference.
Chúng tôi sẽ có thể đánh giá sự tranh giành tại hội nghị.
creativity
/ˌkriːeɪˈtɪvəti/
Câu ngữ cảnh
These activities are designed to foster children's creativity
Những hoạt động này được thiết kế nhằm thúc đẩy tính sáng tạo của trẻ.
daily routine
/ˈdeɪli ruːˈtiːn/
Câu ngữ cảnh
She tries to fit another good habit into her daily routine .
Cô ấy cố gắng thêm một thói quen tốt vào những thói quen hàng ngày của mình.
desire
/dɪˈzaɪər/
Câu ngữ cảnh
Her desire to be a singer has never been taken seriously by her parents.
Khao khát được trở thành ca sĩ của cô ấy chưa bao giờ được nhìn nhận nghiêm túc bởi bố mẹ.
disappointment
/ˌdɪsəˈpɔɪntmənt/
Câu ngữ cảnh
He always felt he was a disappointment to his father.
Anh ấy luôn cảm thấy mình là một nỗi thất vọng của cha anh ấy.
experiment
/ɪkˈsperɪmənt/
Câu ngữ cảnh
The temperature was kept constant during the experiment
Nhiệt độ được giữ không đổi trong suốt thí nghiệm.
fulfilment
/fʊlˈfɪlmənt/
Câu ngữ cảnh
His winning the competition was the fulfilment of both his and his father's dream.
Việc anh ấy chiến thắng cuộc thi là sự hoàn thành giấc mơ của cả anh ấy và bố mình.
goals
/ɡəʊl/
Câu ngữ cảnh
One of his goals in 2020 is to read more books.
Một trong những mục tiêu trong năm 2020 của anh ấy là đọc nhiều sách hơn.
hobby
/ˈhɑːbi/
Câu ngữ cảnh
She takes up a new hobby of drawing.
Cô ấy có một sở thích mới là vẽ tranh.
insights
/ˈɪnsaɪt/
Câu ngữ cảnh
She gains insights into her future career thanks to the internship.
Cô ấy đạt được thấu hiểu sâu sắc về sự nghiệp tương lai nhờ khoá thực tập.
leisure
/ˈliːʒər/
Câu ngữ cảnh
I don't have much opportunity for leisure pursuits these days.
Gần đây tôi không có nhiều cơ hội để giải trí.
lifestyles
/ˈlaɪfstaɪl/
Câu ngữ cảnh
Those with extremely sedentary lifestyles are usually obese.
Những người có lối sống thụ động thường xuyên béo phì.
optimist
/ˈɑːptɪmɪst/
Câu ngữ cảnh
She has trained herself to become an optimist
Cô ấy đã rèn luyện bản thân để trở thành một người lạc quan.
outlook
/ˈaʊtlʊk/
Câu ngữ cảnh
When you are young, you usually have a narrow outlook on life.
Khi còn trẻ, bạn thường có cái nhìn hạn hẹp về cuộc sống.
opportunity
/ˌɑːpəˈtjuːnəti/
Câu ngữ cảnh
He considers this internship as a valuable opportunity to gain insights into his future job.
Anh ấy coi khoá thực tập này là một cơ hội quý giá để có được sự hiểu biết về công việc của anh ấy sau này.
personality
/ˌpɜːrsəˈnæləti/
Câu ngữ cảnh
She looks beautiful, but I don't like her personality
Cô ấy trông rất xinh đẹp nhưng tôi không thích tính cách của cô ấy.