Mental Development

Phát triển trí tuệ

Mental Development
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Mental Development

rate

rate
audio

/reɪt/

Vietnam Flagtỷ lệ

Câu ngữ cảnh

audio

The company offers a competitive rate for their services.

Dịch

Công ty cung cấp một mức phí cạnh tranh cho các dịch vụ của họ.

reminder

reminder
audio

/rɪˈmaɪndər/

Vietnam FlagCông cụ nhắc nhở

Câu ngữ cảnh

audio

You should set a reminder to make sure you will be on time for the interview.

Dịch

Bạn nên đặt công cụ nhắc nhở để đảm bảo đến đúng giờ cho buổi phỏng vấn.

Social skills

social skills
audio

/ˈsəʊʃl skɪlz/

Vietnam FlagKỹ năng xã hội

Câu ngữ cảnh

audio

Social skills should be emphasized in the school curriculum.

Dịch

Các kỹ năng xã hội nên được nhấn mạnh trong chương trình học trên trường.

skills

skill
audio

/skɪl/

Vietnam FlagKỹ năng

Câu ngữ cảnh

audio

Pottery making needs a lot of professional skills

Dịch

Làm đồ gốm cần rất nhiều kỹ năng chuyên nghiệp.

stage

stage
audio

/steɪdʒ/

Vietnam FlagBước

Câu ngữ cảnh

audio

I do not propose to reveal details at this stage

Dịch

Tôi không đề xuất tiết lộ các chi tiết ở bước này.

toddler

toddler
audio

/ˈtɑːdlər/

Vietnam FlagĐứa bé mới biết đi

Câu ngữ cảnh

audio

The father of the toddler usually takes him to the supermarket.

Dịch

Cha của cậu bé mới biết đi thường xuyên đưa cậu đến siêu thị.

transition

transition
audio

/trænˈzɪʃn/

Vietnam Flagsự chuyển đổi

Câu ngữ cảnh

audio

The transition from home to college life is challenging to young people.

Dịch

Giai đoạn chuyển tiếp từ cuộc sống ở nhà đến ở đại học rất thử thách đối với những người trẻ.

abstract

abstract
audio

/ˈæbstrækt/

Vietnam FlagTrừu tượng

Câu ngữ cảnh

audio

We may talk of beautiful things but beauty itself is abstract

Dịch

Chúng ta có thể nói tới những điều đẹp đẽ, nhưng bản thân cái đẹp lại là thứ trừu tượng.

cognitive

cognitive
audio

/ˈkɑːɡnətɪv/

Vietnam FlagLiên quan đến nhận thức

Câu ngữ cảnh

audio

Loss of cognitive function is one of the syndromes of the disease.

Dịch

Mất khả năng nhận thức là một trong những hội chứng của bệnh.

clumsy

clumsy
audio

/ˈklʌmzi/

Vietnam FlagVụng về

Câu ngữ cảnh

audio

It was clumsy of her to spill the coffee.

Dịch

Cô ấy thật vụng về khi làm đổ cà phê.

fond

fond
audio

/fɑːnd/

Vietnam FlagThích, trìu mến

Câu ngữ cảnh

audio

He is very fond of museums and artifacts.

Dịch

Anh ấy rất thích bảo tàng và các đồ tạo tác.

fully grown

fully grown
audio

/ˈfʊli ɡrəʊn/

Vietnam FlagHoàn thiện

Câu ngữ cảnh

audio

She has now become a fully grown woman.

Dịch

Cô ấy giờ đã trở thành một người phụ nữ trưởng thành.

immature

immature
audio

/ˌɪməˈtʃʊr/

Vietnam Flagnon nớt

Câu ngữ cảnh

audio

Some of the students in my class are so immature they’re always doing silly things.

Dịch

Một vài học sinh trong lớp tôi chẳng chín chắn chút nào, chúng luôn làm những thứ ngốc nghếch.

independent

independent
audio

/ˌɪndɪˈpendənt/

Vietnam FlagĐộc lập

Câu ngữ cảnh

audio

Belize became fully independent from Britain in 1981.

Dịch

Belize có được độc lập hoàn toàn khỏi nước Anh vào năm 1981.

irresponsible

irresponsible
audio

/ˌɪrɪˈspɑːnsəbl/

Vietnam FlagVô trách nhiệm

Câu ngữ cảnh

audio

It would be irresponsible to drive after drinking alcohol.

Dịch

Thật là vô trách nhiệm khi lái xe sau khi uống rượu.

mature

mature
audio

/məˈtʃʊr/

Vietnam FlagTrưởng thành

Câu ngữ cảnh

audio

She tries to look mature and sophisticated.

Dịch

Cô ấy cố gắng để mình trông trưởng thành và sành điệu.

patient

patient
audio

/ˈpeɪʃnt/

Vietnam FlagKiên nhẫn

Câu ngữ cảnh

audio

You must be very patient with children to become a teacher.

Dịch

Bạn chắc chắn phải rất kiên nhẫn với trẻ em để trở thành giáo viên.

rebellious

rebellious
audio

/rɪˈbeljəs/

Vietnam FlagCó tính nổi loạn

Câu ngữ cảnh

audio

He started to act in a rebellious way when he turned 15.

Dịch

Cậu ấy bắt đầu cư xử nổi loạn từ khi cậu ấy 15 tuổi.

significant

significant
audio

/sɪɡˈnɪfɪkənt/

Vietnam FlagCó ý nghĩa

Câu ngữ cảnh

audio

This year's event is particularly significant as it takes place on the Christmas day.

Dịch

Sự kiện năm nay còn đặc biệt có ý nghĩa vì trùng với ngày Giáng sinh.

tolerant

tolerant
audio

/ˈtɑːlərənt/

Vietnam FlagKhoan dung

Câu ngữ cảnh

audio

The teacher was very tolerant of the students' mistakes and encouraged them to keep trying.

Dịch

Giáo viên rất bao dung với lỗi lầm của học sinh và khuyến khích họ tiếp tục cố gắng.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Career

Career

Sự nghiệp

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Workplace

Workplace

Nơi làm việc

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Justice

Justice

Công lý

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Criminals

Criminals

Tội phạm

Đã học 0/20 từ