Communication
Giao tiếp hiệu quả
Từ vựng IELTS chủ đề Communication
clarify
/ˈklærəfaɪ/
Câu ngữ cảnh
I am happy to clarify any points that are still unclear.
Tôi rất sẵn lòng làm rõ các điểm vẫn chưa được rõ ràng lắm.
communicates
/kəˈmjuːnɪkeɪt/
Câu ngữ cảnh
He barely communicates with others except for his mother.
Anh ấy hiếm khi giao tiếp với ai khác trừ với mẹ của mình.
comprehend
/ˌkɑːmprɪˈhend/
Câu ngữ cảnh
His theory is too complicated for me to comprehend
Lý thuyết của anh ấy quá phức tập để tôi có thể hiểu được.
conclude
/kənˈkluːd/
Câu ngữ cảnh
Before I conclude I'd like to thank you all for coming.
Trước khi kết luận, tôi muốn cảm ơn tất cả các bạn vì đã tới.
confirmed
/kənˈfɜːm/
Câu ngữ cảnh
The smell of cigarette smoke confirmed what he had suspected
Mùi thuốc lá đã chứng thực những điều anh ấy hoài nghi.
converse
/kənˈvɜːrs/
Câu ngữ cảnh
I rarely converse with him.
Tôi hiếm khi trò chuyện với anh ta.
define
/dɪˈfaɪn/
Câu ngữ cảnh
Many factors define your personality.
Có rất nhiều nhân tố định hình tính cách của bạn.
demonstrates
/ˈdemənstreɪt/
Câu ngữ cảnh
The manager demonstrates how to use the new application.
Người quản lý mô tả cách sử dụng ứng dụng mới.
distinguish
/dɪˈstɪŋɡwɪʃ/
Câu ngữ cảnh
I can't distinguish these two colours.
Tôi không thể nào phân biệt hai màu này.
emerges
/ɪˈmɜːrdʒ/
Câu ngữ cảnh
A new problem emerges right after the holiday.
Một vấn đề mới xuất hiện ngay sau dịp nghỉ lễ.
evolved
/ɪˈvɑːlv/
Câu ngữ cảnh
The company has evolved into a major chemical manufacturer.
Công ty đã phát triển thành một nhà sản xuất hóa chất lớn.
express
/ɪkˈspres/
Câu ngữ cảnh
He came there with the express purpose of speaking with his manager.
Anh ta đến đó với mục đích rõ ràng là nói chuyện với người quản lý của mình.
gestured
/ˈdʒestʃər/
Câu ngữ cảnh
He gestured to the guards and they withdrew.
Anh ta ra hiệu cho bảo vệ, và họ rút lui.
illustrate
/ˈɪləstreɪt/
Câu ngữ cảnh
Some simple examples will illustrate the point.
Một vài ví dụ đơn giản sẽ minh họa làm rõ cho luận điểm này.
implied
/ɪmˈplaɪ/
Câu ngữ cảnh
The report implied that the national economy could be slowing down.
Báo cáo gợi ý rằng nền kinh tế quốc gia sẽ chậm lại.
indicates
/ˈɪndɪkeɪt/
Câu ngữ cảnh
Their survey indicates that one in four children is bullied at school.
Cuộc khảo sát của họ cho thấy cứ 4 trẻ em thì có 1 bị bắt nạt tại trường học.
pronounce
/prəˈnaʊns/
Câu ngữ cảnh
She cannot pronounce the word "awkward" properly.
Cô ấy không thể phát âm đúng từ "ngượng ngùng".
recall
/rɪˈkɔːl/
Câu ngữ cảnh
Images and sound help you recall memories easily.
Hình ảnh và âm thanh giúp gợi lại kí ức dễ dàng.
refers to
/rɪˈfɜːr/
Câu ngữ cảnh
My father never refers to that matter any more.
Bố tôi không bao giờ đề cập đến vấn đề đó nữa.
signify
/ˈsɪɡnɪfaɪ/
Câu ngữ cảnh
You can signify your agreement by nodding your head.
Bạn có thể biểu thị sự đồng ý của mình bằng cách gật đầu.