Rural Areas

Khu vực nông thôn

Rural Areas
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Rural Areas

long-sighted

long-sighted
audio

/ˌlɑːŋ ˈsaɪtɪd/

Vietnam Flagviễn thị

Câu ngữ cảnh

audio

They showed themselves to be broad-minded, mature, and long-sighted

Dịch

Họ cho thấy bản thân họ là những người cởi mở, chín chắn và nhìn xa trông rộng.

Long-term

long-term
audio

/ˌlɑːŋ ˈtɜːrm/

Vietnam FlagDài hạn, lâu dài

Câu ngữ cảnh

audio

Long-term interest rates have risen three percentage points.

Dịch

Lãi suất dài hạn đã tăng 3 phần trăm.

overpriced

overpriced
audio

/ˌəʊvəˈpraɪst/

Vietnam FlagĐược đặt giá quá cao

Câu ngữ cảnh

audio

The latest model of the product is overpriced

Dịch

Mẫu mới nhất của sản phẩm này có giá quá cao.

overworked

overworked
audio

/ˌəʊvərˈwɜːrkt/

Vietnam FlagLàm việc quá sức

Câu ngữ cảnh

audio

He is overworked after a whole week of working 10 hours a day.

Dịch

Anh ấy bị làm việc quá sức sau một tuần đi làm 10 tiếng 1 ngày.

pressing

pressing
audio

/ˈpresɪŋ/

Vietnam FlagCấp bách, thúc bách

Câu ngữ cảnh

audio

Some pressing business matters prevented him from taking a holiday.

Dịch

Một vài vấn đề cấp bách ở công ty khiến anh ta không thể đi nghỉ được.

short-sighted

short-sighted
audio

/ˌʃɔːrt ˈsaɪtɪd/

Vietnam FlagCận thị

Câu ngữ cảnh

audio

My mother is short-sighted and needs glasses to see things clearly.

Dịch

Mẹ tôi bị cận thị và cần kính để nhìn rõ.

Short-term

short-term
audio

/ˌʃɔːrt ˈtɜːrm/

Vietnam FlagNgắn hạn

Câu ngữ cảnh

audio

Short-term interests are lower than long-term ones.

Dịch

Lãi suất ngắn hạn thấp hơn lãi suất dài hạn.

staggering

staggering
audio

/ˈstæɡərɪŋ/

Vietnam Flagkinh ngạc

Câu ngữ cảnh

audio

They sold the house at a staggering price.

Dịch

Họ bán căn nhà với một mức giá gây sửng sốt.

tolerant

tolerant
audio

/ˈtɑːlərənt/

Vietnam FlagCó khả năng chịu đựng

Câu ngữ cảnh

audio

Compared to other plants, rye is more tolerant of drought.

Dịch

So với các loại cây khác thì lúa mạch có thể chịu hạn hán tốt hơn.

address

address
audio

/əˈdres/

Vietnam FlagGiải quyết

Câu ngữ cảnh

audio

There is a urgent need to address this issue.

Dịch

Vấn đề này cần được giải quyết ngay.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Mental Development

Mental Development

Phát triển trí tuệ

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Maturity

Maturity

Sự trưởng thành

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Minds & Thoughts

Minds & Thoughts

Tâm lý & Suy nghĩ

Đã học 0/11 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Keeping Fit

Keeping Fit

Giữ vóc dáng

Đã học 0/22 từ