The Public
Công chúng
Từ vựng IELTS chủ đề The Public
pervasive
/pərˈveɪsɪv/
Câu ngữ cảnh
The damp smell is pervasive in his room.
Một mùi ẩm mốc tỏa khắp phòng của anh ấy.
realistic
/ˌriːəˈlɪstɪk/
Câu ngữ cảnh
The special effects were so realistic
Hiệu ứng đặc biệt đấy giống thật quá.
sensationalist
/senˈseɪʃənəlɪst/
Câu ngữ cảnh
The tabloids use sensationalist titles to attract readers.
Những tờ báo nhỏ dùng những dòng tít giật gân để lôi kéo độc giả.
superficial
/ˌsuːpəˈfɪʃl/
Câu ngữ cảnh
I thought that article was written at a very superficial level.
Tôi nghĩ rằng bài báo được viết ở mức độ rất nông.
unbiased
/ʌnˈbaɪəst/
Câu ngữ cảnh
The judge had made an unbiased decision.
Giám khảo đã đưa ra một quyết định không thành kiến.
well-informed
/ˌwel ɪnˈfɔːrmd/
Câu ngữ cảnh
He was well-informed and shrewd, with good, calm judgment.
Anh ấy có đủ kiến thức và khôn ngoan, với khả năng phán đoán tốt và bình tĩnh.
broadcast
/ˈbrɔːdkæst/
Câu ngữ cảnh
We watched a live broadcast of the concert.
Chúng tôi xem một chương trình phát sóng trực tiếp của buổi hòa nhạc.
censored
/ˈsensər/
Câu ngữ cảnh
The novel was carefully censored before being published.
Quyển tiểu thuyết đã được kiểm duyệt cẩn thận trước khi được phát hành.
control
/kənˈtrəʊl/
Câu ngữ cảnh
We can control the number of guests by checking the tickets.
Chúng ta có thể kiểm soát số lượng khách bằng cách kiểm tra vé.
exploited
/ɪkˈsplɔɪt/
Câu ngữ cảnh
Many natural resources are being over- exploited by human.
Nhiều nguồn tài nguyên thiên nhiên đang bị khai thác vượt mức bởi con người.
inform
/ɪnˈfɔːrm/
Câu ngữ cảnh
I'm sorry to inform you that you have been fired.
Tôi rất tiếc phải thông báo rằng bạn đã bị sa thải.
intrude
/ɪnˈtruːd/
Câu ngữ cảnh
We should never intrude upon others' privacy.
Chúng ta tuyệt đối không nên xâm phạm sự riêng tư của người khác.
invaded
/ɪnˈveɪd/
Câu ngữ cảnh
The French invaded Vietnam in the nineteenth century.
Người Pháp xâm lược Việt Nam vào thế kỉ 19.
investigating
/ɪnˈvestɪɡeɪt/
Câu ngữ cảnh
The UN is investigating new methods of population control.
Liên hợp quốc đang nghiên cứu các biện pháp mới để kiểm soát dân số.
publicize
/ˈpʌblɪsaɪz/
Câu ngữ cảnh
He decided to publicize his divorce.
Anh ấy quyết định công khai vụ ly hôn của mình.
reported
/rɪˈpɔːt/
Câu ngữ cảnh
The press reported on the recent scandal.
Báo đài đưa tin về vụ bê bối gần đây.
reviews
/rɪˈvjuː/
Câu ngữ cảnh
The play got excellent reviews when it was first seen.
Vở kịch nhận được đánh giá rất tốt khi công chiếu.
verified
/ˈverɪfaɪ/
Câu ngữ cảnh
Several witnesses verified his story.
Một vài nhân chứng đã xác nhận câu chuyện của anh ta.