Celebrities
Thế giới người nổi tiếng
Từ vựng IELTS chủ đề Celebrities
biased
/ˈbaɪəst/
Câu ngữ cảnh
His view is biased
Quan điểm của anh ấy rất có thành kiến.
celebrity's
/səˈlebrəti/
Câu ngữ cảnh
The celebrity's outfit is just a publicity stunt.
Trang phục của người nổi tiếng chẳng qua chỉ là một trò quảng cáo.
controversial
/ˌkɑːntrəˈvɜːrʃl/
Câu ngữ cảnh
The new land law is controversial
Luật đất đai mới gây tranh cãi.
distorted
/dɪˈstɔːrtɪd/
Câu ngữ cảnh
The newspaper gives the reader a distorted picture of what is happening.
Bài báo cung cấp cho độc giả một bức tranh bị bóp méo về những gì đang xảy ra.
entertaining
/ˌentəˈteɪnɪŋ/
Câu ngữ cảnh
My father loves watching entertaining programmes.
Bố tôi thích xem các chương trình giải trí.
factual
/ˈfæktʃuəl/
Câu ngữ cảnh
His thesis has some factual errors.
Bài luận văn của anh ấy có nhiều lỗi sai về thực tế.
informative
/ɪnˈfɔːrmətɪv/
Câu ngữ cảnh
I think your workshop is very informative
Tô nghĩ buổi trao đổi của bạn rất nhiều thông tin.
intrusive
/ɪnˈtruːsɪv/
Câu ngữ cảnh
You should avoid intrusive questions when you first meet someone.
Bạn nên tránh những câu hỏi xâm phạm người khác khi mới gặp ai lần đầu.
mainstream
/ˈmeɪnstriːm/
Câu ngữ cảnh
He dislikes mainstream culture.
Anh ấy không thích những văn hóa đại chúng.