Globalisation
Toàn cầu hóa
Từ vựng IELTS chủ đề Globalisation
attitude
/ˈætɪtuːd/
Câu ngữ cảnh
Her hands were folded in an attitude of prayer.
Tay cô ấy gập lại thành tư thế cầu nguyện.
branded
/brænd/
Câu ngữ cảnh
Many consumers are more likely to buy products branded as Fairtrade.
Nhiều người tiêu dùng có xu hướng mua các sản phẩm được dán nhãn Fairtrade.
culture
/ˈkʌltʃər/
Câu ngữ cảnh
The corporate culture of the company values teamwork and collaboration.
Văn hóa doanh nghiệp của công ty đánh giá cao làm việc theo nhóm và sự hợp tác.
cycle
/ˈsaɪkl/
Câu ngữ cảnh
He teaches his son about the moon cycle
Anh ấy dạy cho con trai mình về chu kì mặt trăng.
demographics
/ˌdeməˈɡræfɪks/
Câu ngữ cảnh
The demographics of the neighborhood have changed significantly over the past decade.
Thống kê dân số của khu phố đã thay đổi đáng kể trong thập kỷ qua.
development
/dɪˈveləpmənt/
Câu ngữ cảnh
They are contented with the rapid development of their business.
Họ hài lòng với sự phát triển nhanh của công việc kinh doanh.
diversity
/daɪˈvɜːrsəti/
Câu ngữ cảnh
This national forest is famous for its biological diversity
Rừng quốc gia nổi tiếng vì sự đa dạng sinh học của nó.
globalisation
/ˌɡləʊbəlaɪˈzeɪʃn/
Câu ngữ cảnh
People are able to buy products at cheaper prices thanks to globalisation
Mọi người được mua sản phẩm giá rẻ hơn nhờ toàn cầu hóa.
hindsight
/ˈhaɪndsaɪt/
Câu ngữ cảnh
In hindsight she shouldn't have let him go.
Nhận ra một cách muộn màng, cô ấy lẽ ra không nên để anh ấy ra đi.
icon
/ˈaɪkɑːn/
Câu ngữ cảnh
She is a famous fashion icon
Cô ấy là một biểu tượng thời trang nổi tiếng.
identities
/aɪˈdentəti/
Câu ngữ cảnh
Things such as traditions, cuisine, customs are a country's cultural identities
Những thứ như truyền thống, ẩm thực, phong tục là đặc trưng văn hóa của một quốc gia.
implications
/ˌɪmplɪˈkeɪʃn/
Câu ngữ cảnh
They did not consider the implications of their actions.
Họ đã không cân nhắc đến những hệ lụy của hành động họ làm ra.
impact
/ˈɪmpækt/
Câu ngữ cảnh
The impact of the crash destroyed the car.
Cú va chạm trong vụ đụng xe đã phá hủy cái xe.
increase
/ɪnˈkriːs/
Câu ngữ cảnh
Illegal logging has led to an increase in the number of animals that have become extinct.
Phá rừng bất hợp pháp đã làm tăng số lượng động vật tuyệt chủng.
influence
/ˈɪnfluəns/
Câu ngữ cảnh
He has a huge amount of influence over the city council.
Anh ta có tầm ảnh hưởng lớn đối với hội đồng thành phố.
industry
/ˈɪndəstri/
Câu ngữ cảnh
She works in the banking industry
Cô ấy làm việc trong ngành ngân hàng.
joint venture
/ˌdʒɔɪnt ˈventʃər/
Câu ngữ cảnh
Their joint venture is growing rapidly.
Doanh nghiệp liên doanh của họ đang phát triển rất mạnh.
has a monopoly
/həv ə məˈnɑːpəli/
Câu ngữ cảnh
The government has a monopoly on electricity.
Nhà nước độc quyền trong ngành điện.
market
/ˈmɑːrkɪt/
Câu ngữ cảnh
There are two big firms in the market currently.
Có hai doanh nghiệp lớn trong thị trường này.
modernisation
/ˌmɑːdərnəˈzeɪʃn/
Câu ngữ cảnh
The library has undergone a major modernisation program.
Thư viện đã trải qua một chương trình hiện đại hóa lớn.