The Arts

Nghệ thuật

The Arts
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề The Arts

orchestra's

orchestra
audio

/ˈɔːrkɪstrə/

Vietnam FlagDàn nhạc giao hưởng

Câu ngữ cảnh

audio

The orchestra's performance last night was unmatched.

Dịch

Phần trình diễn của dàn nhạc tối qua thật vô song.

painting

painting
audio

/ˈpeɪntɪŋ/

Vietnam FlagBức tranh

Câu ngữ cảnh

audio

The famous painting of Van Gogh is being displayed in London.

Dịch

Bức tranh nổi tiếng của Van Gogh đang được trưng bày ở Luân Đôn.

performance

performance
audio

/pərˈfɔːrməns/

Vietnam FlagSự thực hiện

Câu ngữ cảnh

audio

The accident happened during the performance of his regular duties

Dịch

Tai nạn xảy ra trong khi anh ta thực hiện ca trực thường xuyên của mình.

the performing arts

the performing arts
audio

/ðə pərˌfɔːrmɪŋ ˈɑːrts/

Vietnam FlagNghệ thuật biểu diễn

Câu ngữ cảnh

audio

The poem loves the performing arts .

Dịch

Người thi sĩ rất yêu thích nghệ thuật biểu diễn.

play

play
audio

/pleɪ/

Vietnam FlagVở kịch

Câu ngữ cảnh

audio

He has got a small part in the play

Dịch

Anh ấy có một vai nhỏ trong vở kịch.

portrait

portrait
audio

/ˈpɔːrtreɪt/

Vietnam FlagChân dung

Câu ngữ cảnh

audio

Everyone loves the portrait of Mona Lisa.

Dịch

Ai cũng yêu thức bức chân dung nàng Mona Lisa.

reflection

reflection
audio

/rɪˈflekʃn/

Vietnam FlagSự phản ánh

Câu ngữ cảnh

audio

The novel is vivid reflection of the World War II.

Dịch

Cuốn tiểu thuyết là một sự phản ánh sống động về Thế chiến thứ hai.

response

response
audio

/rɪˈspɒns/

Vietnam FlagSự trả lời

Câu ngữ cảnh

audio

I am writing in response to your email.

Dịch

Tôi đang viết email trả lời lại bạn.

sculptors

sculptor
audio

/ˈskʌlptər/

Vietnam FlagNhà điêu khắc

Câu ngữ cảnh

audio

He is a one of the world's best known sculptors

Dịch

Anh ấy là một trong những nhà điêu khắc nổi tiếng nhất thế giới.

sculpture

sculpture
audio

/ˈskʌlptʃər/

Vietnam FlagTác phẩm điêu khắc

Câu ngữ cảnh

audio

The baby is scared because of the life-size sculpture in the museum.

Dịch

Em bé sợ tác phẩm điêu khắc có kích thước giống con người trong bảo tàng.

stimulus

stimulus
audio

/ˈstɪmjələs/

Vietnam Flagkhuyến khích

Câu ngữ cảnh

audio

We will learn about economic stimulus in today's lesson.

Dịch

Chúng ta sẽ học về những gói kích thích kinh tế trong buổi hôm nay.

styled

style
audio

/staɪl/

Vietnam FlagTạo kiểu dáng

Câu ngữ cảnh

audio

You've had your hair styled - it really suits you.

Dịch

Bạn đã tạo kiểu tóc mới à, hợp cậu đấy.

taste

taste
audio

/teɪst/

Vietnam Flagsở thích, Thị hiếu

Câu ngữ cảnh

audio

She has a great music taste

Dịch

Cô ấy có thị hiếu âm nhạc rất tuyệt.

theatre

theatre
audio

/ˈθɪətər/

Vietnam FlagNhà hát, kịch nghệ

Câu ngữ cảnh

audio

He comes to the theatre to see his daughter's ballet performance.

Dịch

Anh ấy tới nhà hát để xem màn trình diễn ba lê của con gái mình.

theme

theme
audio

/θiːm/

Vietnam FlagNhạc chủ đề

Câu ngữ cảnh

audio

He wrote the theme to the hit TV series.

Dịch

Anh ấy viết nhạc chủ đề cho seri phim truyền hình nổi tiếng.

venue

venue
audio

/ˈvenjuː/

Vietnam FlagĐịa điểm

Câu ngữ cảnh

audio

They are looking for a venue for the finale of the competition.

Dịch

Họ đang tìm địa điểm tổ chức cho đêm chung kết của cuộc thi.

works

works
audio

/wɜːrks/

Vietnam FlagTác phẩm

Câu ngữ cảnh

audio

Her works will soon be displayed in an exhibition.

Dịch

Những tác phẩm của cô ấy sẽ sớm được trưng bày ở một triển lãm.

writer

writer
audio

/ˈraɪtər/

Vietnam Flagtác giả, Người viết

Câu ngữ cảnh

audio

He is a freelance writer for ‘Time’ magazine.

Dịch

Anh ấy là một tác giả cộng tác tự do cho tạp chí Time.

theater

theater
audio

/ˈθiət̮ər/

Vietnam FlagNhà hát, kịch nghệ

Câu ngữ cảnh

audio

He comes to the theater to see his daughter's ballet performance.

Dịch

Anh ấy tới nhà hát để xem màn trình diễn ba lê của con gái mình.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Information Technology

Information Technology

Công nghệ thông tin

Đã học 0/17 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Globalisation

Globalisation

Toàn cầu hóa

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-World Population

World Population

Dân số thế giới

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ