Management

Quản trị công ty

Management
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Management

labourer

labourer
audio

/ˈleɪbərər/

Vietnam FlagLao động phổ thông

Câu ngữ cảnh

audio

His father worked as a farm labourer

Dịch

Cha tôi là một người lao động phổ thông.

management

management
audio

/ˈmænɪdʒmənt/

Vietnam FlagSự quản lý

Câu ngữ cảnh

audio

She lacks time management skill.

Dịch

Cô ấy thiếu kĩ năng quản lý thời gian.

Manual work

manual work
audio

/ˈmænjuəl wɜːrk/

Vietnam FlagCông việc tay chân

Câu ngữ cảnh

audio

Manual work has now been done by robots.

Dịch

Những công việc tay chân giờ đã được hoàn thành bởi rô-bốt.

marketed

market
audio

/ˈmɑːrkɪt/

Vietnam Flagtiếp thị, Quảng cáo

Câu ngữ cảnh

audio

The products are marketed as lower fat

Dịch

Sản phẩm đấy được quảng cáo là ít chất béo hơn.

marketing

marketing
audio

/ˈmɑːrkɪtɪŋ/

Vietnam FlagSự tiếp thị

Câu ngữ cảnh

audio

They decide to adopt this marketing campaign.

Dịch

Họ quyết định rằng sẽ chấp nhận thông qua chiến dịch tiếp thị này.

meeting

meeting
audio

/ˈmiːtɪŋ/

Vietnam FlagCuộc họp

Câu ngữ cảnh

audio

The meeting lasted for 3 hours.

Dịch

Cuộc họp đã diễn ra trong ba tiếng.

money

money
audio

/ˈmʌni/

Vietnam FlagTiền

Câu ngữ cảnh

audio

He borrowed money to buy a vehicle.

Dịch

Anh ấy mượn tiền để mua phương tiện đi lại.

niche

niche
audio

/nit∫/

Vietnam FlagThị trường ngách

Câu ngữ cảnh

audio

Many companies find and develop a niche to market their products.

Dịch

Có rất nhiều công ty tìm kiếm và phát triển một thị trường ngách để buôn bán sản phẩm của mình.

occupation

occupation
audio

/ˌɑːkjuˈpeɪʃn/

Vietnam FlagSở thích

Câu ngữ cảnh

audio

Sailing was his favorite weekend occupation

Dịch

Đi du thuyền là sở thích cuối tuần yêu thích của ông ấy.

office

office
audio

/ˈɑːfɪs/

Vietnam FlagVăn phòng

Câu ngữ cảnh

audio

My office has just been relocated.

Dịch

Văn phòng của tôi vừa đổi địa chỉ.

overtime

overtime
audio

/ˈəʊvətaɪm/

Vietnam FlagGiờ làm thêm

Câu ngữ cảnh

audio

He has to work overtime this wednesday.

Dịch

Anh ấy phải làm việc thêm giờ vào thứ tư này.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Lifestyles

Lifestyles

Lối sống

Đã học 0/24 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Fulfillment In Life

Fulfillment In Life

Cuộc sống trọn vẹn

Đã học 0/23 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Student Life

Student Life

Đời sống sinh viên

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-University

University

Đại học

Đã học 0/22 từ