Maturity
Sự trưởng thành
Từ vựng IELTS chủ đề Maturity
acquired
/əˈkwaɪər/
Câu ngữ cảnh
She has acquired a good knowledge of Japanese.
Cô ấy đã có được những kiến thức vững chắc về tiếng Nhật.
develop
/dɪˈveləp/
Câu ngữ cảnh
We need more time to see how things develop before we take action.
Chúng tôi cần nhiều thời gian hơn để xem mọi việc diễn tiến thế nào trước khi hành động.
gestured
/ˈdʒestʃər/
Câu ngữ cảnh
He gestured to the guards and they withdrew.
Anh ta ra hiệu cho bảo vệ, và họ rút lui.
grow
/ɡrəʊ/
Câu ngữ cảnh
The plants cannot grow without sunshine.
Cây cối không thể sinh trưởng mà thiếu ánh sáng mặt trời.
intimate
/ˈɪntɪmət/
Câu ngữ cảnh
They had dinner in the very intimate surroundings of a local restaurant.
Họ ăn bữa tối trong một không gia vô cùng thân mật của một nhà hàng địa phương.
Looking back
/lʊk bæk/
Câu ngữ cảnh
Looking back my childhood makes me nostalgic.
Nhìn lại tuổi thơ của mình khiến tôi bồi hồi và luyến tiếc quá khứ.
mastered
/ˈmæstər/
Câu ngữ cảnh
She has mastered the GMAT test in just three months.
Cô ấy đã thông thạo bài kiểm tra GMAT chỉ sau 3 tháng.
mature
/məˈtʃʊr/
Câu ngữ cảnh
She tries to look mature and sophisticated.
Cô ấy cố gắng để mình trông trưởng thành và sành điệu.
remembers
/rɪˈmembər/
Câu ngữ cảnh
He still remembers the first gift that she gave him.
Anh ấy vẫn nhớ món quà đầu tiên cô ấy tặng mình.
remind
/rɪˈmaɪnd/
Câu ngữ cảnh
I put a sticky note on the fridge to remind me of the date.
Tôi dán giấy nhớ lên tủ lạnh để nhắc nhở mình về buổi hẹn.
reminiscing
/ˌremɪˈnɪs/
Câu ngữ cảnh
We spent a happy evening reminiscing about the past.
Chúng tôi đã dành một buổi tối vui vẻ để hồi tưởng lại quá khứ.