Human Impact
Tác động của con người
Từ vựng IELTS chủ đề Human Impact
process
/ˈprɑːses/
Câu ngữ cảnh
The digestive process begins in the mouth.
Quá trình tiêu hoá bắt đầu từ miệng.
refuse
/ˈrefjuːs/
Câu ngữ cảnh
He teaches me how to separate refuse from recyclables.
Anh ấy dạy tôi cách phân tách rác thải từ đồ tái chế.
strain
/streɪn/
Câu ngữ cảnh
The dispute has put a strain on their friendship.
Cuộc tranh cãi đã làm căng thẳng tình bạn của hai người.
threat
/θret/
Câu ngữ cảnh
Illegal logging is the most dangerous threat to animals' natural habitats.
Khai thác gỗ bất hợp pháp là một trong những mối đe doạ nguy hiểm nhất đối với môi trường sống tự nhiên của động vật.
waste
/weɪst/
Câu ngữ cảnh
Many factories deliberately dump waste into rivers, lakes and oceans.
Nhiều nhà máy cố tình đổ chất thải ra sông, hồ và đại dương.
achievable
/əˈtʃiːvəbl/
Câu ngữ cảnh
I don't think that is an achievable goal.
Tôi không nghĩ đó là một mục tiêu có thể đạt được.
advantageous
/ˌædvənˈteɪdʒəs/
Câu ngữ cảnh
This policy is advantageous to small companies.
Chính sách này có lợi đối với các công ty nhỏ.
at risk
/ˌæt ˈrɪsk/
Câu ngữ cảnh
I have warned her many times that she is at risk of diabetes.
Tôi đã cảnh bảo cô ấy nhiều lần rằng cô ấy đang có nguy cơ bị tiểu đường.
beneficial
/ˌbenɪˈfɪʃl/
Câu ngữ cảnh
Vegetables is beneficial to our health.
Rau củ quả có lợi cho sức khoẻ của chúng ta.
conceivable
/kənˈsiːvəbl/
Câu ngữ cảnh
Her decision is conceivable
Quyết định của cô ấy là có thể hiểu được.
contaminated
/kənˈtæmɪneɪtid/
Câu ngữ cảnh
The main water resource of the city is contaminated
Nguồn nước chính của thành phố bị ô nhiễm.
devastate
/ˈdevəsteɪt/
Câu ngữ cảnh
Oil spills devastate the natural environment and also endanger public health.
Việc tràn dầu tàn phá môi trường tự nhiên, và cũng làm nguy hại tới sức khỏe cộng đồng.
doubtful
/ˈdaʊtfl/
Câu ngữ cảnh
He gave me a doubtful look when I told him the news.
Anh ấy nhìn tôi đầy nghi hoặc khi tôi kể tin ấy cho anh.
environmental
/ɪnˌvaɪrənˈmentl/
Câu ngữ cảnh
Measures need to be taken immediately to tackle environmental problems.
Các biện pháp cần phải được thi hành ngay lập tức để giải quyết những vấn đề môi trường.
feasible
/ˈfiːzəbl/
Câu ngữ cảnh
Try to come up with a more feasible idea next time.
Hãy cố nghĩ ra những ý tưởng khả thi hơn.
fruitless
/ˈfruːtləs/
Câu ngữ cảnh
After a lengthy fruitless conference, both sides withdraw from the compromise.
Sau một hội nghị dài không đem lại kết quả gì, cả hai bên đều rút lui khỏi thoả thuận.
futile
/ˈfjuːtl/
Câu ngữ cảnh
All the diplomatic attempts proved futile when one side unilaterally declared a war.
Những nỗ lực ngoại giao đều trở nên vô ích khi một bên tuyên bố chiến tranh.
immune
/ɪˈmjuːn/
Câu ngữ cảnh
This vaccine will make you immune to chickenpox.
Loại vắc xin này sẽ làm bạn miễn dịch với bệnh thuỷ đậu.