The Museums
Bảo tàng nghệ thuật


Từ vựng IELTS chủ đề The Museums
carving


/ˈkɑːrvɪŋ/

Câu ngữ cảnh

He has just bought a carving of flowers.
Anh ấy mới mua một bức chạm khắc hình hoa.
conception


/kənˈsepʃn/

Câu ngữ cảnh

The parents' marriage shapes the conception of love and marriage of their children.
Hôn nhân của bố mẹ định hình quan niệm về tình yêu và hôn nhân của con cái.
concert


/ˈkɑːnsərt/

Câu ngữ cảnh

I've just bought a concert ticket.
Tôi vừa mới mua vé của buổi hòa nhạc.
crafts


/kræfts/

Câu ngữ cảnh

He works for a shop which sells local crafts
Anh ấy làm việc cho một cửa hàng bán đồ thủ công địa phương.
creation


/kriˈeɪʃn/

Câu ngữ cảnh

He reads a book about the creation of wealth.
Anh ấy đọc một quyển sách về nguồn gốc của sự giàu có.
emotions


/ɪˈməʊʃn/

Câu ngữ cảnh

We should never hurt others' emotions
Chúng ta tuyệt đối không nên làm tổn thương cảm xúc của người khác.
exhibition


/ˌeksɪˈbɪʃn/

Câu ngữ cảnh

Newly-discovered artefacts will be displayed in this exhibition
Những cổ vật mới được tìm thấy sẽ được trưng bày ở triển lãm này.
expression


/ɪkˈspreʃn/

Câu ngữ cảnh

Her facial expression has shown her disappointment.
Biểu hiện trên khuôn mặt cô ấy đã thể hiện sự thất vọng.
festival


/ˈfestɪvl/

Câu ngữ cảnh

The music festival is held once every two years on Halloween.
Lễ hội âm nhạc được tổ chức hai năm một lần vào dịp Halloween.
Chủ đề Từ vựng liên quan



