The Theatres
Nhà hát
Từ vựng IELTS chủ đề The Theatres
actor
/ˈæktə(r)/
Câu ngữ cảnh
I'm not sure if he meant what he said, he is a good actor
Tôi không chắc anh ấy có thực sự nghĩ như những gì anh ấy nói không, anh ấy diễn giỏi lắm.
actress
/ˈæktrəs/
Câu ngữ cảnh
She is such a good actress everyone believed her.
Cô ấy diễn giỏi thật, ai cũng tin cô ấy.
aesthetics
/esˈθetɪks/
Câu ngữ cảnh
The speaker tries to impress his audience with abstruse references to theories of aesthetics
Diễn giả cố gắng gây ấn tượng với khán giả bằng những tham chiếu trừu tượng với các học thuyết Mỹ học
appreciation
/əˌpriːʃiˈeɪʃn/
Câu ngữ cảnh
I would like to express my appreciation to you all.
Tôi muốn bày tỏ sự cảm kích của tôi tới tất cả các bạn.
artefacts
/ˈɑːrtɪfækt/
Câu ngữ cảnh
Newly-discovered artefacts will be displayed in this exhibition.
Những cổ vật mới được tìm thấy sẽ được trưng bày ở triển lãm này.
artists
/ˈɑːrtɪst/
Câu ngữ cảnh
He is one of the most famous artists in the 19th century.
Ông ấy là một trong những nghệ sĩ nổi tiếng nhất trong thế kỷ 19.
audience
/ˈɔːdiəns/
Câu ngữ cảnh
The audience clapped when the play ended.
Khán giả vỗ tay khi vở kịch kết thúc.
ballerina
/ˌbæləˈriːnə/
Câu ngữ cảnh
She's a famous ballerina she onced performed for the Royal.
Cô ấy là một nữ diễn viên múa ba lê nổi tiếng, cô ấy từng biểu diễn cho Hoàng gia.
ballet
/bæˈleɪ/
Câu ngữ cảnh
He comes to the theater to see his daughter's ballet performance.
Anh ấy tới nhà hát để xem màn trình diễn ba lê của con gái mình.