Physical Development
Phát triển thể chất
Từ vựng IELTS chủ đề Physical Development
ability
/əˈbɪləti/
Câu ngữ cảnh
There's no doubting her ability
Không ai nghi ngờ năng lực của cô ấy.
adolescent
/ˌædəˈlesnt/
Câu ngữ cảnh
You can buy a new dress for your adolescent daughter.
Bạn có thể mua một chiếc váy mới cho cô con gái đang ở tuổi mới lớn của mình.
behaviours
/bɪˈheɪvjər/
Câu ngữ cảnh
The mother was upset about her daughter's bad behaviours
Bà mẹ thất vọng vì những hành vi cư xử tệ của con gái mình.
childhood
/ˈtʃaɪldhʊd/
Câu ngữ cảnh
She spent most of her childhood on a farm in Texas.
Cô ấy dành hầu hết thời thơ ấu ở một trang trại tại Texas.
concept
/ˈkɑːnsept/
Câu ngữ cảnh
He thinks a new concept of teaching English for his daughter at home.
Anh ấy nghĩ ra một ý tưởng dạy tiếng Anh mới cho con gái tại nhà.
consequences
/ˈkɑːnsɪkwens/
Câu ngữ cảnh
Divorce can lead to many consequences
Ly hôn có thể dẫn đến rất nhiều hệ quả.
gesture
/ˈdʒestʃər/
Câu ngữ cảnh
He makes a gesture to tell me that it's time to go.
Anh ấy làm một động tác để bảo tôi là đến lúc phải đi rồi.
growth
/ɡrəʊθ/
Câu ngữ cảnh
Governments of developing countries' main interest is still economic growth instead of sustainable development.
Mối quan tâm chính của chính phủ của các nước đang phát triển vẫn là tăng trưởng kinh tế thay vì phát triển bền vững.
height
/haɪt/
Câu ngữ cảnh
They measure the kids' height once a month.
Họ đo chiều cao của những đứa trẻ mỗi tháng một lần.
imagination
/ɪˌmædʒɪˈneɪʃn/
Câu ngữ cảnh
She tells her son bedtime stories in order to develop his imagination
Cô ấy kể chuyện trước khi đi ngủ cho con trai để phát triển trí tưởng tượng của cậu bé.
behavior
/bɪˈheɪvjər/
Câu ngữ cảnh
Activity near the birds' nest is bound to affect their behavior
Hoạt động gần tổ chim chắc chắn sẽ ảnh hưởng đến hành vi của chúng.
infancy
/ˈɪnfənsi/
Câu ngữ cảnh
Babies are more susceptible to diseases in their infancy
Trẻ em dễ bị mắc bệnh hơn ở thời kỳ sơ sinh.
infant
/ˈɪnfənt/
Câu ngữ cảnh
The government implements new policies with a view to lowering infant mortality rate.
Chính phủ thi hành những chính sách mới nhằm giảm tỉ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh.
knowledge
/ˈnɑːlɪdʒ/
Câu ngữ cảnh
Her knowledge of English grammar is very extensive.
Kiến thức của cô ấy về ngữ pháp Tiếng Anh rất chuyên sâu.
maturity
/məˈtʃʊrəti/
Câu ngữ cảnh
She has shown great maturity in her behaviour this term.
Cô ấy đã cho thấy sự trưởng thành hơn nhiều về cách hành xử trong kì học này.
memories
/ˈmeməri/
Câu ngữ cảnh
I have vivid memories of my grandparents.
Tôi có những kí ức sống động về ông bà mình.
milestone
/ˈmaɪlstəʊn/
Câu ngữ cảnh
The contract with Sony was such an extraordinary milestone in his music career.
Hợp đồng với Sony là một dấu mốc đặc biệt trong sự nghiệp âm nhạc của anh ấy.
mind
/maɪnd/
Câu ngữ cảnh
There were all kinds of thoughts running through his mind
Có rất nhiều loại suy nghĩ ngổn ngang trong tâm trí anh ấy.
peers
/pɪərz/
Câu ngữ cảnh
She enjoys the respect of her peers
Cô ấy rất thích sự tôn trọng nhận được từ bạn bè đồng trang lứa.
period
/ˈpɪəriəd/
Câu ngữ cảnh
The study will be carried out over a six-month period
Nghiên cứu sẽ được tiến hành trong khoảng thời gian kéo dài hơn 6 tháng.