Telecommunication

Viễn thông

Telecommunication
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Telecommunication

telecommunications

telecommunication
audio

/ˌtelikəˌmjuːnɪˈkeɪʃn/

Vietnam FlagViễn thông

Câu ngữ cảnh

audio

He works in the telecommunications industry.

Dịch

Anh ấy làm việc trong ngành viễn thông.

vision

vision
audio

/ˈvɪʒn/

Vietnam FlagTầm nhìn

Câu ngữ cảnh

audio

As a politician, one must have a great vision for the country's development.

Dịch

Là một chính trị gia cần có một tầm nhìn lớn cho sự phát triển của quốc gia.

compact

compact
audio

/ˈkɑːmpækt/

Vietnam FlagĐặc, cô đọng

Câu ngữ cảnh

audio

The grey clouds had become more compact and the sky suddenly grew dark.

Dịch

Mây đen trở nên dày đặc hơn và bầu trời đột nhiên tối đen.

computerised

computerise
audio

/kəmˈpjuːtəraɪz/

Vietnam FlagVi tính hóa

Câu ngữ cảnh

audio

The whole system was computerised to boost productivity.

Dịch

Tất cả hệ thống được vi tính hóa để tăng năng suất làm việc.

cutting-edge

cutting-edge
audio

/ˌkʌtɪŋ ˈedʒ/

Vietnam Flaghiện đại, Tân tiến

Câu ngữ cảnh

audio

This company is famous for its cutting-edge technology.

Dịch

Công ty này nổi tiếng vì những công nghệ tân tiến của nó.

cyber

cyber
audio

/saɪbər/

Vietnam Flagmạng

Câu ngữ cảnh

audio

Many people have to deal with cyber bullying.

Dịch

Rất nhiều người phải đối mặt với việc bắt nạt trên mạng.

dated

dated
audio

/ˈdeɪtɪd/

Vietnam Flagcũ, Lỗi thời

Câu ngữ cảnh

audio

The data used in the book is dated

Dịch

Những thông tin được sử dụng trong sách đã lỗi thời.

digitally

digital
audio

/ˈdɪdʒɪtl/

Vietnam Flagbằng số

Câu ngữ cảnh

audio

There are many benefits of technology in the classroom, especially as students are becoming increasingly digitally literate.

Dịch

Có rất nhiều lợi ích của công nghệ trong lớp học, đặc biệt là khi học sinh ngày càng hiểu biết về kiến thức số hóa.

labour-saving

labour-saving
audio

/ˈleɪbər seɪvɪŋ/

Vietnam FlagTiết kiệm sức lao động

Câu ngữ cảnh

audio

This labour-saving machine is such a scientific breakthrough.

Dịch

Chiếc máy tiết kiệm sức lao động này quả là một tiến bộ khoa học.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time Expressions

Time Expressions

Cách nói về thời gian

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural World

Natural World

Thế giới tự nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Wildlife

Wildlife

Đời sống hoang dã

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural Disasters

Natural Disasters

Thảm họa thiên nhiên

Đã học 0/10 từ