Industrialisation

Công nghiệp hóa

Industrialisation
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Industrialisation

adjust

adjust
audio

/əˈdʒʌst/

Vietnam Flagchỉnh lý, Điều chỉnh

Câu ngữ cảnh

audio

Teachers need to adjust the old teaching methods to improve them.

Dịch

Giáo viên cần điều chỉnh những phương pháp dạy cũ để cải thiện chúng.

aggravates

aggravate
audio

/ˈæɡrəveɪt/

Vietnam FlagLàm tồi tệ

Câu ngữ cảnh

audio

Your idea only aggravates the problem.

Dịch

Ý tưởng của bạn chỉ làm vấn đề trầm trọng hơn.

cause

cause
audio

/kɔːz/

Vietnam FlagGây ra

Câu ngữ cảnh

audio

Smoking can cause many health issues.

Dịch

Hút thuốc có thể gây ra rất nhiều vấn đề sức khỏe.

compete

compete
audio

/kəmˈpiːt/

Vietnam FlagCạnh tranh

Câu ngữ cảnh

audio

Everyone is supposed to compete equally.

Dịch

Mọi người được yêu cầu phải cạnh tranh công bằng.

compounded

compound
audio

/ˈkɑːmpaʊnd/

Vietnam Flagpha trộn

Câu ngữ cảnh

audio

The problems were compounded by severe food shortages.

Dịch

Các vấn đề bị làm trầm trọng hơn nữa bởi việc thiếu hụt lương thực nghiêm trọng.

deal with

deal with
audio

/diːl wɪð/

Vietnam FlagXử lý

Câu ngữ cảnh

audio

Urgent actions are needed to deal with this situation.

Dịch

Những hành động khẩn cấp cần được làm để giải quyết tình huống này.

deteriorated

deteriorate
audio

/dɪˈtɪəriəreɪt/

Vietnam FlagTrở nên tệ hơn

Câu ngữ cảnh

audio

The situation has deteriorated after the last conflict.

Dịch

Tình hình đã trở nên tệ hơn sau cuộc xung đột trước đó.

enhances

enhance
audio

/ɪnˈhæns/

Vietnam FlagNâng cao, tăng cường

Câu ngữ cảnh

audio

New service enhances the quality of life for the whole local residents.

Dịch

Dịch vụ mới đã nâng cao chất lượng cuộc sống cho những người dân địa phương.

exacerbated

exacerbate
audio

/ɪɡˈzæsəbeɪt/

Vietnam FlagLàm tăng

Câu ngữ cảnh

audio

Marry's allergy was exacerbated after eating onion.

Dịch

Bệnh dị ứng của Marry đã trở nên trầm trọng hơn sau khi cô ấy ăn hành.

excluded

exclude
audio

/ɪkˈskluːd/

Vietnam Flagđuổi ra, Loại trừ

Câu ngữ cảnh

audio

Naughty students were excluded from school because of fighting.

Dịch

Những học sinh ngỗ nghịch đã bị đuổi khỏi trường vì đánh nhau.

face

face
audio

/feɪs/

Vietnam FlagĐối mặt

Câu ngữ cảnh

audio

Humans will have to face new environmental challenges in the near future.

Dịch

Loài người sẽ phải đối mặt với những thách thức mới về môi trường trong tương lai gần.

flourish

flourish
audio

/ˈflɜːrɪʃ/

Vietnam FlagBùng nổ, phát triển

Câu ngữ cảnh

audio

He guarantees that our business will flourish soon.

Dịch

Ông ấy đảm bảo công việc kinh doanh của chúng tôi sẽ sớm phát triển.

identify

identify
audio

/aɪˈdentɪfaɪ/

Vietnam Flagxác định

Câu ngữ cảnh

audio

The clothes people wear identify them as belonging to a particular social class.

Dịch

Trang phục mọi mặc giúp xác định họ thuộc tầng lớp xã hội nào.

include

include
audio

/ɪnˈkluːd/

Vietnam FlagCho vào

Câu ngữ cảnh

audio

We should include children in our study.

Dịch

Chúng ta nên để cho trẻ em tham gia cùng vào nghiên cứu.

lingered

linger
audio

/ˈlɪŋɡər/

Vietnam Flagđeo bám, Kéo dài

Câu ngữ cảnh

audio

The smell of curry lingered for a few days after the meal.

Dịch

Mùi cà ri kéo dài một vài ngày sau bữa ăn.

modified

modify
audio

/ˈmɑːdɪfaɪ/

Vietnam Flaglàm dịu, làm nhẹ

Câu ngữ cảnh

audio

He listened to the arguments and modified his view.

Dịch

Anh ấy lắng nghe các tranh luận và chỉnh dịu lại quan điểm của mình.

overcame

overcome
audio

/ˌəʊvəˈkʌm/

Vietnam FlagĐánh bại

Câu ngữ cảnh

audio

In the final game Sweden easily overcame France.

Dịch

Trong trận đấu cuối cùng, Thụy Điển dễ dàng đánh bại Pháp.

present

present
audio

/prɪˈzent/

Vietnam Flagđưa ra, Trình bày

Câu ngữ cảnh

audio

I have to present my ideas in front of the whole class.

Dịch

Tôi phải trình bày những ý kiến của mình trước cả lớp.

raise

raise
audio

/reɪz/

Vietnam Flagđưa lên, Nêu lên

Câu ngữ cảnh

audio

Feel free to raise your voice.

Dịch

Hãy tự nhiên nêu lên ý kiến của mình.

reformed

reform
audio

/rɪˈfɔːrm/

Vietnam Flagcải tổ, Cải cách

Câu ngữ cảnh

audio

The land law of Vietnam needs to be reformed

Dịch

Luật đất đai của Việt Nam cần được cải cách.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Keeping Fit

Keeping Fit

Giữ vóc dáng

Đã học 0/22 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Staying Healthy

Staying Healthy

Giữ sức khỏe

Đã học 0/24 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Diseases

Diseases

Đau bệnh

Đã học 0/12 từ