The latest thing

Cập nhật mới nhất

The latest thing
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề The latest thing

archive

archive
audio

/ˈɑːrkaɪv/

Vietnam FlagHồ sơ, tài liệu

Câu ngữ cảnh

audio

The old photographs should be kept in the family archive

Dịch

Các bức ảnh cũ nên được giữ trong kho lưu trữ của gia đình.

consumption

consumption
audio

/kənˈsʌmpʃn/

Vietnam FlagSự tiêu thụ

Câu ngữ cảnh

audio

Most of our products are made for domestic consumption rather than export.

Dịch

Hầu hết các sản phẩm của chúng tôi được sản xuất cho tiêu dùng trong nước hơn là xuất khẩu.

abandon

abandon
audio

/əˈbændən/

Vietnam FlagTừ bỏ, rời bỏ

Câu ngữ cảnh

audio

I had to abandon the car by the side of the road.

Dịch

Tôi phải bỏ lại chiếc xe ở bên vệ đường.

acquisitiveness

acquisitiveness
audio

/əˈkwɪzətɪvnəs/

Vietnam FlagSự hám lợi

Câu ngữ cảnh

audio

He was known for his acquisitiveness

Dịch

Anh ấy nổi tiếng bởi sự hám lợi của mình.

conspicuous

conspicuous
audio

/kənˈspɪkjuəs/

Vietnam Flagnổi bật

Câu ngữ cảnh

audio

She wasn't exactly conspicuous for her beauty.

Dịch

Về nhan sắc, cô ấy chẳng đáng cho người ta chú ý.

discard

discard
audio

/dɪˈskɑːrd/

Vietnam Flagvứt bỏ, Loại bỏ

Câu ngữ cảnh

audio

We will discard the old books.

Dịch

Chúng tôi sẽ loại bỏ những cuốn sách cũ.

drab

drab
audio

/dræb/

Vietnam FlagBuồn tẻ

Câu ngữ cảnh

audio

The landscape was drab and gray.

Dịch

Cảnh vật nơi đây thật buồn tẻ và xám xịt.

hoarded

hoard
audio

/hɔːrd/

Vietnam Flagcất giấu

Câu ngữ cảnh

audio

Thousands of antiques were hoarded by a compulsive collector.

Dịch

Hàng nghìn món đồ cổ được một nhà sưu tập tích trữ.

personal

personal
audio

/ˈpɜːrsənl/

Vietnam FlagCá nhân

Câu ngữ cảnh

audio

The novel is written from personal experience.

Dịch

Cuốn tiểu thuyết được viết từ kinh nghiệm cá nhân.

stockpile

stockpile
audio

/ˈstɑːkpaɪl/

Vietnam Flagkho dự trữ

Câu ngữ cảnh

audio

We have a stockpile of weapons and ammunition that will last several months.

Dịch

Chúng tôi có một kho dự trữ vũ khí và đạn dược sẽ dùng được trong vài tháng.

Casual wear

casual wear
audio

/ˈkæʒuəl wer/

Vietnam Flagkhông trang trọng

Câu ngữ cảnh

audio

Casual wear is a Western dress code that is relaxed and suited for everyday use.

Dịch

Phong cách ăn mặc thường ngày là một dạng phối trang phục của phương Tây, với phong cách thoải mái và phù hợp mặc hàng ngày.

fashion accessory

fashion accessory
audio

/ˈfæʃn əkˈsesəri/

Vietnam FlagPhụ kiện thời trang

Câu ngữ cảnh

audio

Sunglasses of particular shapes may be in vogue as a fashion accessory .

Dịch

Kính râm với một vài hình dáng cụ thể có thể thành mốt như là một phụ kiện thời trang.

designer label

designer label
audio

/dɪˌzaɪnər ˈleɪbl/

Vietnam Flaghãng thời trang nổi tiếng

Câu ngữ cảnh

audio

She loves to wear clothes with a designer label .

Dịch

Cô ấy thích mặc quần áo có nhãn hiệu của hãng thời trang nổi tiếng

disposable income

disposable income
audio

/dɪˈspəʊzəbl ˈɪnkʌm/

Vietnam Flagthu nhập dư

Câu ngữ cảnh

audio

My monthly disposable income is quite high.

Dịch

Thu nhập dư hàng tháng của tôi là khá cao.

Mass branding

mass branding
audio

/mæs ˈbrændɪŋ/

Vietnam FlagQuảng bá cho mọi đối tượng

Câu ngữ cảnh

audio

Mass branding is when a company uses advertising to appeal to everyone, not just a few target groups.

Dịch

Chiến lược quảng bá thương hiệu cho mọi đối tượng là khi một công ty sử dụng quảng cáo để thu hút tất cả mọi người, không chỉ là một số nhóm mục tiêu lẻ.

Spending patterns

spending patterns
audio

/ˈspendɪŋ ˈpætərnz/

Vietnam FlagThói quen khi mua sắm

Câu ngữ cảnh

audio

Spending patterns shows what consumers are purchasing and how much they are likely to spend.

Dịch

Thói quen khi mua sắm cho biết người tiêu dùng đang mua những gì và sẽ có khả năng chi tiêu bao nhiêu tiền.

get rid of

get rid of
audio

/get rɪd əv/

Vietnam FlagThoát khỏi

Câu ngữ cảnh

audio

The owner needs to get rid of the car for financial reasons.

Dịch

Người chủ phải bỏ chiếc xe vì một vài vấn đề về tài chính.

in vogue

in vogue
audio

/ɪn vəʊɡ/

Vietnam FlagLà mốt

Câu ngữ cảnh

audio

Short skirts are in vogue just now.

Dịch

Váy ngắn giờ đang thành mốt.

the latest trend

the latest trend
audio

/ðə ˈleɪtɪst trend/

Vietnam Flagxu hướng gần nhất

Câu ngữ cảnh

audio

They have to catch up with the latest trend on social media.

Dịch

Họ phải bắt kịp với trào lưu mới nhất trên mạng xã hội.

traditional dress

traditional dress
audio

/trəˈdɪʃənl dres/

Vietnam FlagTrang phục truyền thống

Câu ngữ cảnh

audio

They decided to wear traditional dress , especially for the street marches and rallies.

Dịch

Họ quyết định mặc trang phục truyền thống, đặc biệt là trong các cuộc diễu hành hay mít tinh.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Physical and mental health

Physical and mental health

Sức khỏe thể chất tinh thần

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Striving to achieve

Striving to achieve

Nỗ lực để có thành quả

Đã học 0/22 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Make a reputation

Make a reputation

Tạo danh tiếng

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Powers of persuasion

Powers of persuasion

Sức mạnh của thuyết phục

Đã học 0/36 từ