Natural history
Lịch sử tự nhiên
Từ vựng IELTS chủ đề Natural history
rival
/ˈraɪvl/
Câu ngữ cảnh
Their latest model is more expensive than rival products.
Mẫu mới nhất của họ đắt hơn các sản phẩm cạnh tranh.
appalling
/əˈpɔːlɪŋ/
Câu ngữ cảnh
That memory was the most appalling in his life.
Kỉ niệm đó là kinh hoàng nhất trong cuộc đời anh.
forage
/ˈfɔːrɪdʒ/
Câu ngữ cảnh
One group left the camp to forage for firewood.
Một nhóm rời trại đi kiếm củi.
herd
/hɜːrd/
Câu ngữ cảnh
The herd grazed peacefully in the pasture.
Đàn gia súc được chăn thả bình yên trên đồng cỏ.
hives
/haɪv/
Câu ngữ cảnh
My father always tried to involve me in his work with his hives
Cha tôi luôn luôn cố gắng để cho tôi tham gia vào công việc của ông với các tổ ong.
lifespan
/ˈlaɪfspæn/
Câu ngữ cảnh
The average lifespan is about 5 years longer for women than men in the U.S.
Ở Mỹ, tuổi thọ trung bình của nữ giới dài hơn khoảng 5 năm so với nam giới.
pack
/pæk/
Câu ngữ cảnh
The herd of reindeer was being trailed by a pack of wolves.
Đàn tuần lộc bị một bầy sói truy đuổi.
parasite
/ˈpærəsaɪt/
Câu ngữ cảnh
The mistletoe plant is a parasite on trees.
Cây tầm gửi là loài cây sống nhờ trên cây khác.
swarms
/swɔːrm/
Câu ngữ cảnh
The ants come in swarms to take the sugar.
Lũ kiến đến theo bầy để lấy những hạt đường.
threshold
/ˈθreʃhəʊld/
Câu ngữ cảnh
The creature is on the threshold of extinction.
Loài vật này đang ở ngưỡng tuyệt chủng.
aquatic
/əˈkwɑːtɪk/
Câu ngữ cảnh
Algae are important as primary producers in aquatic ecosystems.
Tảo đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra những hệ sinh thái dưới nước.
herbivores
/ˈhɜːrbɪvɔːr/
Câu ngữ cảnh
Cows and sheep are herbivores
Bò và cừu là động vật ăn cỏ.
hypocritical
/ˌhɪpəˈkrɪtɪkl/
Câu ngữ cảnh
Of course I was wrong; it would be hypocritical to deny otherwise.
Tất nhiên là tôi đã sai; sẽ là giả vờ nếu tôi không thừa nhận.
impartial
/ɪmˈpɑːrʃl/
Câu ngữ cảnh
A trial must be fair and impartial
Một phiên tòa phải công bằng và khách quan.
indigenous
/ɪnˈdɪdʒənəs/
Câu ngữ cảnh
Each country has its own indigenous cultural tradition.
Mỗi quốc gia đều có truyền thống văn hóa bản địa riêng.
nocturnal
/nɑːkˈtɜːrnl/
Câu ngữ cảnh
These animals are nocturnal creatures.
Những động vật này là những sinh vật sống về đêm.
outrageous
/aʊtˈreɪdʒəs/
Câu ngữ cảnh
Her behaviour is very outrageous
Hành vi của cô ấy là không thể chấp nhận được.
predatory
/ˈpredətɔːri/
Câu ngữ cảnh
The domesticated cat retains its predatory instincts.
Con mèo đã được thuần hóa vẫn giữ được bản năng săn mồi.
risky
/ˈrɪski/
Câu ngữ cảnh
He is well aware how risky this investment is.
Anh ấy nhận thức rõ khoản đầu tư này rủi ro như thế nào.
venomous
/ˈvenəməs/
Câu ngữ cảnh
He was killed by a highly venomous snake.
Anh ta đã bị giết bởi một con rắn có nọc độc rất mạnh.