Energy efficient

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Energy efficient
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Energy efficient

scale

scale
audio

/skeɪl/

Vietnam Flagmức, Quy mô

Câu ngữ cảnh

audio

The scale of global economy has been widened quickly recently.

Dịch

Quy mô nền kinh tế toàn cầu đang gia tăng nhanh trong thời gian gần đây.

captured

capture
audio

/ˈkæptʃər/

Vietnam FlagBắt, bắt giữ

Câu ngữ cảnh

audio

The tigers were illegally captured for benefit purpose.

Dịch

Những con hổ bị bắt giữ bất hợp pháp vì mục đích lợi nhuận.

harness

harness
audio

/ˈhɑːrnɪs/

Vietnam FlagKhai thác

Câu ngữ cảnh

audio

They are attempting to harness the power of wind.

Dịch

Họ đang cố gắng khai thác sức mạnh của gió.

mining

mining
audio

/ˈmaɪnɪŋ/

Vietnam FlagSự khai mỏ

Câu ngữ cảnh

audio

mining would pollute the lake and denude the forest.

Dịch

Khai thác mỏ sẽ làm ô nhiễm hồ và làm mất rừng.

precious

precious
audio

/ˈpreʃəs/

Vietnam FlagQuý, quý báu

Câu ngữ cảnh

audio

Platinum and gold are precious metals.

Dịch

Bạch kim và vàng là những kim loại quý.

precious metals

precious metal
audio

/ˌpreʃəs ˈmetl/

Vietnam FlagKim loại quý

Câu ngữ cảnh

audio

Platinum and gold are precious metals .

Dịch

Bạch kim và vàng là những kim loại quý.

wind farm

wind farm
audio

/ˈwɪnd fɑːrm/

Vietnam FlagTrang trại gió

Câu ngữ cảnh

audio

The wind farm may be able to generate enough electricity for 2000 homes.

Dịch

Trang trại gió có thể tạo ra đủ điện cho 2000 hộ dân.

carbon footprint

carbon footprint
audio

/ˈkɑːrbən ˈfʊtprɪnt/

Vietnam FlagDấu chân các-bon

Câu ngữ cảnh

audio

The environmental cost to cure the wood is small, though the carbon footprint is high.

Dịch

Chi phí về môi trường để cứu khu rừng thì thấp, nhưng dấu chân các-bon thì rất lớn.

natural resources

natural resources
audio

/ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrsɪz/

Vietnam FlagCác tài nguyên thiên nhiên

Câu ngữ cảnh

audio

We must preserve our natural resources .

Dịch

Chúng ta phải bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên của mình.

carbon neutral

carbon neutral
audio

/ˈkɑːrbən ˈnuːtrəl/

Vietnam FlagTrung hòa các-bon

Câu ngữ cảnh

audio

Norway plans to become totally carbon neutral by 2050.

Dịch

Na Uy có kế hoạch trở nên hoàn toàn trung hòa các-bon vào năm 2050.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Construction

Construction

Xây dựng

Đã học 0/18 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The latest thing

The latest thing

Cập nhật mới nhất

Đã học 0/23 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urban jungle

Urban jungle

Thành thị đông đúc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Tackling issues

Tackling issues

Giải quyết vấn đề

Đã học 0/18 từ