Tackling issues

Giải quyết vấn đề

Tackling issues
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Tackling issues

alleviate

alleviate
audio

/əˈliːvieɪt/

Vietnam Flagxoa dịu

Câu ngữ cảnh

audio

Numerous measures were taken to alleviate the problem.

Dịch

Nhiều biện pháp đã được thực hiện nhằm để xoa dịu vấn đề .

arose

arise
audio

/əˈraɪz/

Vietnam FlagNổi lên

Câu ngữ cảnh

audio

A hurricane arose during the night.

Dịch

Một trận cuồng phong nổi lên trong đêm.

catastrophe

catastrophe
audio

/kəˈtæstrəfi/

Vietnam FlagThảm họa

Câu ngữ cảnh

audio

Our trip to Africa is turning into a catastrophe

Dịch

Chuyến đi đến châu Phi của chúng biến thành một thảm hoạ.

daunting

daunting
audio

/ˈdɔːntɪŋ/

Vietnam Flaglàm nản chí

Câu ngữ cảnh

audio

Starting a new job can be a daunting prospect.

Dịch

Bắt đầu một công việc mới có thể là một viễn cảnh khó khăn làm nản lòng thoái chí.

hurdle

hurdle
audio

/ˈhɜːrdl/

Vietnam FlagRào chắn

Câu ngữ cảnh

audio

His horse fell at the final hurdle

Dịch

Con ngựa của anh ta bị ngã ở rào chắn cuối cùng.

insurmountable

insurmountable
audio

/ˌɪnsərˈmaʊntəbl/

Vietnam FlagKhông vượt qua được

Câu ngữ cảnh

audio

We were now faced with seemingly insurmountable technical problems.

Dịch

Bây giờ chúng tôi phải đối mặt với những vấn đề kỹ thuật dường như không thể khắc phục được.

ongoing

ongoing
audio

/ˈɑːnɡəʊɪŋ/

Vietnam Flagliên tục

Câu ngữ cảnh

audio

Discussions about the introduction of a ban have been ongoing since last year.

Dịch

Các cuộc thảo luận về việc đưa ra lệnh cấm đã đang diễn ra từ năm ngoái.

predicament

predicament
audio

/prɪˈdɪkəmənt/

Vietnam Flagtình trạng khó xử

Câu ngữ cảnh

audio

Your refusal puts me in an awkward predicament

Dịch

Sự từ chối của bạn đẩy tôi vào tình thế khó xử.

problematic

problematic
audio

/ˌprɑːbləˈmætɪk/

Vietnam Flagrắc rối

Câu ngữ cảnh

audio

The situation is more problematic than they first thought.

Dịch

Tình hình rắc rối hơn họ nghĩ.

rectify

rectify
audio

/ˈrektɪfaɪ/

Vietnam FlagChỉnh sửa

Câu ngữ cảnh

audio

It's impossible for you to rectify the invoice now.

Dịch

Bây giờ bạn gần như không thể sửa chữa hóa đơn nữa.

ignore

ignore
audio

/ɪɡˈnɔːr/

Vietnam FlagBỏ qua

Câu ngữ cảnh

audio

I will ignore your comment and move on.

Dịch

Tôi sẽ bỏ qua nhận xét của bạn và tiếp tục.

dwell on

dwell on
audio

/dwel ɑːn/

Vietnam Flagday đi day lại

Câu ngữ cảnh

audio

There is no need to dwell on your mistake.

Dịch

Không cần thiết phải nhắc đi nhắc lại lỗi sai của bạn.

hinder

hinder
audio

/ˈhɪndər/

Vietnam FlagCản trở

Câu ngữ cảnh

audio

He will not hinder anything useful nor allow anything harmful.

Dịch

Anh ta sẽ không cản trở bất cứ điều gì hữu ích và cũng không cho phép bất cứ điều gì có hại.

mitigate

mitigate
audio

/ˈmɪtɪɡeɪt/

Vietnam FlagGiảm nhẹ

Câu ngữ cảnh

audio

The judge said that nothing could mitigate the cruelty with which the mother had treated her child.

Dịch

Thẩm phán cho rằng không gì có thể giảm nhẹ sự tàn nhẫn mà người mẹ đã đối xử với con mình.

energy crisis

energy crisis
audio

/ˈɛnərʤi - ˈkraɪsəs/

Vietnam FlagSự khủng hoảng năng lượng

Câu ngữ cảnh

audio

Most energy crisis have been caused by localized shortages, wars and market manipulation.

Dịch

Hầu hết các cuộc khủng hoảng năng lượng đều do sự thiếu thốn ở một địa phương, do chiến tranh, hoặc do thao túng thị trường gây ra.

gain insight into

gain insight into
audio

/ɡeɪn ˈɪnsaɪt ˈɪntu/

Vietnam FlagHiểu được

Câu ngữ cảnh

audio

The point is to gain insight into underlying problems.

Dịch

Trọng điểm là phải nắm được cốt lõi của các vấn đề tiềm ẩn.

take stock

take stock
audio

/teɪk stɑːk/

Vietnam FlagSuy xét cẩn thận để đưa ra quyết định

Câu ngữ cảnh

audio

We need to take stock and formulate a plan.

Dịch

Chúng ta phải suy xét cẩn thận và lập một kế hoạch.

do more harm than good

do more harm than good
audio

/duː mɔːr hɑːrm ðæn ɡʊd/

Vietnam FlagHại nhiều hơn lợi

Câu ngữ cảnh

audio

Getting involved at this stage would do more harm than good .

Dịch

Tham gia vào giai đoạn này thì thật là mất nhiều hơn được.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-State control

State control

Kiểm soát của chính quyền

Đã học 0/28 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Natural history

Natural history

Lịch sử tự nhiên

Đã học 0/30 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Rocket science

Rocket science

Khoa học vũ trụ

Đã học 0/27 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Construction

Construction

Xây dựng

Đã học 0/18 từ