As an individual
Như một cá nhân


Từ vựng IELTS chủ đề As an individual
longevity

lɑːnˈdʒevəti
Câu ngữ cảnh
People often wish for longevity and prosperity.
Mọi người thường ước muốn sống lâu và giàu có.
bizarre

bɪˈzɑːr
Câu ngữ cảnh
He just got into a bizarre situation.
Anh ấy vừa dính vào một vụ kỳ quái.
complacent

kəmˈpleɪsnt
Câu ngữ cảnh
He was complacent about his achievements.
Anh tự mãn về thành tích của mình.
credible

ˈkredəbl
Câu ngữ cảnh
I just don't think he was a credible witness.
Tôi không nghĩ rằng anh ấy là một nhân chứng đáng tin cậy.
discrete

dɪˈskriːt
Câu ngữ cảnh
These documents can be divided into discrete categories.
Các tài liệu này có thể được chia thành các loại riêng biệt
impeccable

ɪmˈpekəbl
Câu ngữ cảnh
She has impeccable taste in clothes.
Cô ấy có gu ăn mặc không chê vào đâu được.
integrity

ɪnˈteɡrəti
Câu ngữ cảnh
He behaved with absolute integrity
Anh ấy cư xử với sự chính trực tuyệt đối.
latent

ˈleɪtnt
Câu ngữ cảnh
We're trying to bring out the latent artistic talents that many people possess without realising it.
Chúng tôi cố gắng khơi gợi những tài năng nghệ sĩ tiềm ẩn mà nhiều người sở hữu nhưng không nhận ra.
ludicrous

ˈluːdɪkrəs
Câu ngữ cảnh
He looked ludicrous in that suit.
Anh ta trông thật lố bịch trong bộ quần áo đó.
malicious

məˈlɪʃəs
Câu ngữ cảnh
John was charged with malicious wounding.
John bị buộc tội đã đánh người một cách ác ý.
absurd

əbˈsɜːrd
Câu ngữ cảnh
It seems quite absurd to expect anyone to drive for 3 hours just for a 20 minute meeting.
Thật vô lý khi hi vọng ai đó sẽ lái xe suốt 3 tiếng chỉ để tới họp có 20 phút.
captivated

ˈkæptɪveɪt
Câu ngữ cảnh
The children were captivated by her books.
Những đứa trẻ bị cuốn hút bởi những cuốn sách của cô.
hindrance

ˈhɪndrəns
Câu ngữ cảnh
They boarded their flight to Paris without hindrance
Họ lên chuyến bay đến Paris mà không gặp trở ngại nào.
implicit

ɪmˈplɪsɪt
Câu ngữ cảnh
Her words contained an implicit threat.
Lời nói của cô ấy ẩn chứa một sự đe dọa ngầm.
intangible

ɪnˈtændʒəbl
Câu ngữ cảnh
Rosie has that intangible quality which you might call charisma.
Rosie có phẩm chất vô hình mà bạn có thể gọi là sức hút.
intriguing

ɪnˈtriːɡɪŋ
Câu ngữ cảnh
Anna has a really intriguing personality.
Anna có tính cách thực sự gây thích thú.
perpetual

pərˈpetʃuəl
Câu ngữ cảnh
He is on a perpetual search for truth.
Anh ấy không ngừng tìm kiếm sự thật.
presumption

prɪˈzʌmpʃn
Câu ngữ cảnh
There is a general presumption that the doctors knows best.
Có một giả định chung rằng các bác sĩ luôn biết rõ nhất.
vanquish

ˈvæŋkwɪʃ
Câu ngữ cảnh
You need to vanquish your fears.
Bạn cần phải đánh bại nỗi sợ hãi của mình.
garnished

ˈɡɑːrnɪʃ
Câu ngữ cảnh
She garnished the chicken with lime leaves.
Cô ấy trang trí gà với lá chanh.
Chủ đề Từ vựng liên quan




