Powers of persuasion
Sức mạnh của thuyết phục


Từ vựng IELTS chủ đề Powers of persuasion
manufacturer


/ˌmænjəˈfæktʃərər/

Câu ngữ cảnh

Honda is a reputable motorbike manufacturer
Honda là nhà sản xuất xe máy uy tín.
distributor


/dɪˈstrɪbjətər/

Câu ngữ cảnh

Our distributor is a famous brand.
Nhà phân phối của chúng tôi là hãng nổi tiếng.
billboard


/ˈbɪlbɔːrd/

Câu ngữ cảnh

She was distracted by a huge billboard featuring a clothing advertisement.
Cô ấy bị phân tâm bởi một bảng thông cáo khổng lồ có quảng cáo quần áo.
branding


/ˈbrændɪŋ/

Câu ngữ cảnh

Labbrand is a Shanghai based branding agency.
Labbrand là một công ty dịch vụ xây dựng thương hiệu có trụ sở ở Thượng Hải.
jingle


/ˈdʒɪŋɡl/

Câu ngữ cảnh

The key fell on the ground with a jingle
Chìa khóa rơi trên mặt đất kêu leng keng.
ploy


/plɔɪ/

Câu ngữ cảnh

I think this is just a government ploy to deceive the public.
Tôi nghĩ rằng đây là mánh khóe của chính phủ để đánh lừa công chúng.
rebate


/ˈriːbeɪt/

Câu ngữ cảnh

You can claim a rebate on your tax.
Bạn có thể yêu cầu được hoàn thuế một khoản.
slogan


/ˈsləʊɡən/

Câu ngữ cảnh

The slogan was a pun on the name of the product.
Khẩu hiệu là một cách chơi chữ của tên sản phẩm.
vendor


/ˈvendər/

Câu ngữ cảnh

Her mom's been working as a street fruit vendor
Mẹ cô ấy đang là một người bán dạo hoa quả trên đường phố.
flyers


/ˈflaɪər/

Câu ngữ cảnh

Her parttime job is to hand out flyers on the streets.
Công việc bán thời gian của cô ấy là phát tờ rơi ở trên phố.
gimmicks


/ˈɡɪmɪk/

Câu ngữ cảnh

We don't use gimmicks to sell our products.
Chúng tôi không sử dụng mánh lới quảng cáo để bán sản phẩm của mình.
online retailer


/ˌɑːnˈlaɪn ˈriːteɪlər/

Câu ngữ cảnh

The song had featured in a television advertisement for an online retailer .
Bài hát được dùng cho một quảng cáo trên TV của một nhà bán lẻ qua mạng.
benevolent


/bəˈnevələnt/

Câu ngữ cảnh

You should treat the children with a benevolent attitude.
Bạn nên đối xử với lũ trẻ bằng một thái độ nhân từ.
catchy


/ˈketʃi/

Câu ngữ cảnh

This song has a catchy melody.
Bài hát này có giai điệu bắt tai.
compelling


/kəmˈpelɪŋ/

Câu ngữ cảnh

He has no compelling reasons to refuse.
Anh ấy không có lý do thuyết phục nào để từ chối.
disturbing


/dɪˈstɜːrbɪŋ/

Câu ngữ cảnh

The disturbing rumors about the company's financial situation caused a drop in stock prices.
Những tin đồn đáng lo ngại về tình hình tài chính của công ty đã khiến giá cổ phiếu giảm xuống.
infuriating


/ɪnˈfjʊrieɪtɪŋ/

Câu ngữ cảnh

I can't believe she's been reading my diary. How infuriating
Tôi không thể tin rằng chị ấy đang đọc mail của chúng tôi. Tức điên mất!
invasive


/ɪnˈveɪsɪv/

Câu ngữ cảnh

These patients suffer from invasive cancer.
Những bệnh nhân này bị ung thư di căn.
irritating


/ˈɪrɪteɪtɪŋ/

Câu ngữ cảnh

He has the irritating habit of smoking during meals.
Anh ta có thói quen khó chịu là hút thuốc trong bữa ăn.
persuasive


/pərˈsweɪsɪv/

Câu ngữ cảnh

There are several persuasive arguments in favour of the move.
Có một số lập luận có sức thuyết phục ủng hộ động thái này.
Chủ đề Từ vựng liên quan



