No man is an island

Con người không cô độc

No man is an island
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề No man is an island

conservative

conservative
audio

/kənˈsɜːrvətɪv/

Vietnam Flagdè dặt, Bảo thủ

Câu ngữ cảnh

audio

A conservative estimate puts annual sales at around $100 million.

Dịch

Một ước tính thận trọng đặt doanh số hàng năm vào khoảng 100 triệu đô la.

conform

conform
audio

/kənˈfɔːrm/

Vietnam FlagTuân theo

Câu ngữ cảnh

audio

During training, the nurses were required to conform to the high standards of hygiene for the patients.

Dịch

Trong quá trình đào tạo, các y tá được yêu cầu phải tuân theo các tiêu chuẩn cao về vệ sinh cho bệnh nhân.

flaunt

flaunt
audio

/flɔːnt/

Vietnam Flagchưng diện

Câu ngữ cảnh

audio

She liked to flaunt her wealth by wearing furs and jewelry.

Dịch

Cô thích phô trương sự giàu có của mình bằng cách mặc áo lông và trang sức.

harmonious

harmonious
audio

/hɑːrˈməʊniəs/

Vietnam FlagHài hòa, hòa hợp

Câu ngữ cảnh

audio

The decor is a harmonious blend of traditional and modern styles.

Dịch

Cách trang trí là sự phối hợp hài hòa giữa phong cách truyền thống và hiện đại.

norm

norm
audio

/nɔːrm/

Vietnam FlagQuy tắc, quy phạm

Câu ngữ cảnh

audio

Non-smoking is now the norm in most workplaces.

Dịch

Không hút thuốc giờ đã thành quy chuẩn ở hầu hết các nơi làm việc.

suburban

suburban
audio

/səˈbɜːrbən/

Vietnam FlagThuộc ngoại ô

Câu ngữ cảnh

audio

Our whole family moved to a suburban street.

Dịch

Cả gia đình chúng tôi chuyển đến một con phố ngoại ô.

unconventional

unconventional
audio

/ˌʌnkənˈvenʃənl/

Vietnam FlagĐộc đáo

Câu ngữ cảnh

audio

They have an unconventional approach to the problem.

Dịch

Họ có một cách tiếp cận độc đáo đối với vấn đề.

antisocial

antisocial
audio

/ænti ˈsəʊʃl/

Vietnam FlagPhản xã hội

Câu ngữ cảnh

audio

Smoking is regarded as an antisocial habit here.

Dịch

Ở đây, hút thuốc được coi là thói quen phản xã hội.

follow accepted behaviour

follow accepted behaviour
audio

/ˈfɑːləʊ əkˈseptɪd bɪˈheɪvjər/

Vietnam Flaghành vi chuẩn mực

Câu ngữ cảnh

audio

He was taught to follow accepted behaviour in order to become a good boy.

Dịch

Anh ấy được dạy phải tuân theo những hành vi được xã hội chấp nhận, để có thể trở thành một cậu bé ngoan.

shuns mainstream values

shun mainstream values
audio

/ʃʌn ˈmeɪnstriːm ˈvæljuːz/

Vietnam FlagBài trừ

Câu ngữ cảnh

audio

She shuns mainstream values and decides to drop out of school.

Dịch

Cô ấy bài trừ những gì xã hội làm theo và quyết định bỏ học.

segment

segment
audio

/ˈseɡmənt/

Vietnam Flagđốt, đoạn, khúc

Câu ngữ cảnh

audio

The company dominates this segment of the market.

Dịch

Công ty đã chiếm lĩnh được phân khúc này của thị trường.

minority

minority
audio

/maɪˈnɔːrəti/

Vietnam Flagsố ít, Thiểu số

Câu ngữ cảnh

audio

A small minority of staff disagree with this new idea.

Dịch

Một số rất ít nhân viên không đồng tình với ý tưởng mới này.

reaction

reaction
audio

/riˈækʃn/

Vietnam FlagSự phản ứng lại

Câu ngữ cảnh

audio

His rebellious attitude is a reaction against his parents' opposition.

Dịch

Thái độ nổi loạn của anh ấy là sự phản ứng lại ý kiến phản đối của bố mẹ.

standard

standard
audio

/ˈstændərd/

Vietnam FlagỞ mức tiêu chuẩn

Câu ngữ cảnh

audio

White is the standard colour for this model of refrigerator.

Dịch

Trắng là màu tiêu chuẩn cho loại mẫu tủ lạnh này.

status

status
audio

/ˈsteɪtəs/

Vietnam FlagTình trạng

Câu ngữ cảnh

audio

The type of treatment will depend on the patient's health status

Dịch

Cách điều trị sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân.

excavating

excavate
audio

/ˈekskəveɪt/

Vietnam FlagĐào, khai quật

Câu ngữ cảnh

audio

Builders have begun excavating the site.

Dịch

Các nhà xây dựng đã bắt đầu khai quật địa điểm.

heritage

heritage
audio

/ˈherɪtɪdʒ/

Vietnam Flagdi sản

Câu ngữ cảnh

audio

My Son in Quang Nam Province has been recognised by UNESCO as a world heritage site.

Dịch

Mỹ Sơn ở tỉnh Quảng Nam đã được UNESCO công nhận là di sản thế giới.

Peering

peer
audio

/pɪr/

Vietnam FlagNhìn chăm chú

Câu ngữ cảnh

audio

She kept Peering over her shoulder.

Dịch

Cô ấy cứ nhìn chăm chú vào vai.

skewed

skew
audio

/skjuː/

Vietnam Flaglệch, không cân bằng

Câu ngữ cảnh

audio

The data in the report is skewed

Dịch

Dữ liệu trong báo cáo này bị lệch.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Human nature

Human nature

Bản chất con người

Đã học 0/30 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Time for a change

Time for a change

Đến lúc thay đổi

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-As an individual

As an individual

Như một cá nhân

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Scientific discovery

Scientific discovery

Khám phá khoa học

Đã học 0/11 từ