Construction
Xây dựng
Từ vựng IELTS chủ đề Construction
expenses
/ɪkˈspens/
Câu ngữ cảnh
The company will compensate employees for any travel expenses
Công ty sẽ bồi thường cho nhân viên bất kỳ chi phí đi lại nào.
fabrics
/ˈfæbrɪk/
Câu ngữ cảnh
Consumers are demanding lighter, easy-to-care-for fabrics
Người tiêu dùng đang đòi hỏi loại vải nhẹ hơn, dễ chăm sóc hơn.
log
/lɔːɡ/
Câu ngữ cảnh
The captain keeps a log of the ship.
Thuyền trưởng giữ 1 bản ghi nhật kí hành trình của con tàu.
fibre
/ˈfaɪbər/
Câu ngữ cảnh
Dietary fibre usually consists of plant material.
Chất xơ thường bao gồm nguyên liệu thực vật.
foam
/fəʊm/
Câu ngữ cảnh
We see foam on water with a lot of soap in it.
Chúng tôi thấy bọt trên nước với rất nhiều xà phòng trong đó.
marble
/ˈmɑːrbl/
Câu ngữ cảnh
This beautiful table is made of marble
Chiếc bàn đẹp đẽ này được làm từ đá hoa.
pillars
/ˈpɪlər/
Câu ngữ cảnh
The roof of this arena is held by hundred of big pillars
Phần mái của nhà thi đấu này được giữ bởi hàng trăm chiếc cột lớn.
polyester
/ˈpɑːliestər/
Câu ngữ cảnh
Wearing a garment made of mainly polyester will make you hot.
Mặc quần áo làm chủ yếu từ vải pôliexte sẽ là bạn thấy nóng.
thread
/θred/
Câu ngữ cảnh
The cat worries a loose thread on my shirt.
Con mèo ngoạm lấy sợi chỉ bị tuột trên áo tôi.
dye
/dai/
Câu ngữ cảnh
I dye my hair three times a year.
Tôi nhuộm tóc 3 lần một năm.
technique
/tekˈniːk/
Câu ngữ cảnh
This technique is applied widely around the world.
Kỹ thuật này được áp dụng rộng rãi trên thế giới.
struck
/straɪk/
Câu ngữ cảnh
The beauty of the scenery in the park struck us as soon as we entered.
Vẻ đẹp của cảnh quan trong công viên đã làm chúng tôi ấn tượng ngay khi chúng tôi bước vào.
cyberspace
/ˈsaɪbərspeɪs/
Câu ngữ cảnh
We can find the answer to almost every question in cyberspace
Chúng ta có thể tìm thấy câu trả lời cho hầu hết mọi câu hỏi trong không gian mạng.
evacuated
/ɪˈvækjueɪt/
Câu ngữ cảnh
Police evacuated nearby towns before the incoming tsunami.
Cảnh sát đã sơ tán các thị trấn lân cận trước khi sóng thần ập đến.
innovating
/ˈɪnəveɪt/
Câu ngữ cảnh
The focus of the meeting is innovating new products.
Trọng tâm của cuộc họp là đổi mới sản phẩm mới.
props
/prɑːp/
Câu ngữ cảnh
We used props to stop the roof of the tunnel collapsing.
Chúng tôi đã sử dụng các vật chống đỡ để ngăn mái của đường hầm bị sập.
prosperous
/ˈprɑːspərəs/
Câu ngữ cảnh
Farmers are more prosperous in the north of the country.
Nông dân thịnh vượng hơn ở phía bắc đất nước.
revolved
/rɪˈvɑːlv/
Câu ngữ cảnh
The fan revolved slowly and it broke.
Quạt quay chậm và bị vỡ.