This Earth
Trái Đất


Từ vựng IELTS chủ đề This Earth
Productivity


/ˌproʊdʌkˈtɪvəti/

Câu ngữ cảnh

Productivity can be improved by using modern technology.
Năng suất có thể được cải thiện bằng cách sử dụng công nghệ hiện đại.
scarcity


/ˈskersəti/

Câu ngữ cảnh

This water scarcity is inevitable in less developed countries.
Sự khan hiếm nước này là không thể tránh khỏi ở các nước kém phát triển.
aftershocks


/ˈæftərʃɑːk/

Câu ngữ cảnh

The area suffered a series of aftershocks
Khu vực này chịu một loạt dư chấn động đất.
breed


/briːd/

Câu ngữ cảnh

Golden retriever is my favorite breed of dog.
Golden retriever là giống chó yêu thích của tôi.
cattle


/ˈkætl/

Câu ngữ cảnh

Domestic cattle are adaptable to a variety of housing conditions.
Gia súc nuôi trong nhà có khả năng thích nghi với nhiều điều kiện chuồng trại khác nhau.
Desalination


/ˌdiːˌsælɪˈneɪʃn/

Câu ngữ cảnh

Desalination has become a viable option for the development of reliable fresh water supplies.
Sự khử muối đã trở thành một lựa chọn khả dĩ cho việc phát triển các nguồn cung nước ngọt đáng tin cậy.
fungus


/ˈfʌŋɡəs/

Câu ngữ cảnh

There are various species of fungus
Có rất nhiều loại nấm.
lava


/ˈlɑːvə/

Câu ngữ cảnh

The city was entombed in volcanic lava
Thành phố bị chôn vùi trong dung nham núi lửa.
petals


/ˈpetl/

Câu ngữ cảnh

What I noticed the most were the rose petals
Điều tôi chú ý nhất là những cánh hoa hồng.
puddle


/ˈpʌdl/

Câu ngữ cảnh

Mosquitoes can breed in any puddle lasting longer than four days.
Muỗi có thể sinh sản trong bất kỳ vũng nước nào tồn tại dài hơn bốn ngày.
stems


/stem/

Câu ngữ cảnh

When the bush finishes flowering, cut back all the stems
Khi bụi cây đã nở hoa xong, hãy cắt bỏ tất cả các phần cuống.
tide


/taɪd/

Câu ngữ cảnh

The body was washed up on the beach by the tide
Thi thể bị thủy triều đánh dạt vào bãi biển.
coast


/kəʊst/

Câu ngữ cảnh

The turtles return to the coast to reproduce.
Những con rùa trở lại bờ biển để sinh sản.
dense


/dens/

Câu ngữ cảnh

The population of Ho Chi Minh City is very dense
Dân số thành phố Hồ Chí Minh rất đông đúc.
draft


/dræft/

Câu ngữ cảnh

This is only the first draft of my essay.
Đây chỉ là bản nháp đầu tiên của bài tiểu luận của tôi.
flow


/fləʊ/

Câu ngữ cảnh

There was a large flow of melting snow down the mountain.
Có một lượng lớn tuyết tan chảy xuống núi.
freezing


/ˈfriːzɪŋ/

Câu ngữ cảnh

It's freezing out there!
Ngoài đó lạnh cóng!
heavy-duty


/ˌhevi ˈduːti/

Câu ngữ cảnh

This bag is made of heavy-duty material.
Chiếc túi này được làm bằng chất liệu nặng nề.
reservoir


/ˈrezərvwɑːr/

Câu ngữ cảnh

The town is supplied with water from a reservoir
Một hồ chứa nước cung cấp nước cho thị trấn này.
severe


/sɪˈvɪr/

Câu ngữ cảnh

He suffered a severe head injury after a terrible accident.
Anh ta bị chấn thương nghiêm trọng ở đầu sau một tai nạn kinh khủng.
Chủ đề Từ vựng liên quan



