Physical and mental health

Sức khỏe thể chất tinh thần

Physical and mental health
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Physical and mental health

illiterate

illiterate
audio

/ɪˈlɪtərət/

Vietnam Flagmù chữ, Dốt nát

Câu ngữ cảnh

audio

A surprising percentage of the population are illiterate

Dịch

Một tỷ lệ đáng ngạc nhiên của dân số không biết chữ.

impair

impair
audio

/ɪmˈper/

Vietnam Flaglàm hư hại

Câu ngữ cảnh

audio

Loud noise can impair your hearing.

Dịch

Tiếng ồn lớn có thể làm sút kém thính lực của bạn.

incurable

incurable
audio

/ɪnˈkjʊrəbl/

Vietnam FlagKhông thể cứu chữa

Câu ngữ cảnh

audio

He got an incurable disease.

Dịch

Anh ấy mắc căn bệnh không thể cứu chữa.

intellectually

intellectually
audio

/ˌɪntəˈlektʃuəli/

Vietnam Flagtrí thức

Câu ngữ cảnh

audio

Helen's hoping to find a job which is more demanding intellectually

Dịch

Helen đang hy vọng tìm được một công việc yêu cầu nhiều hơn về mặt trí tuệ.

malnutrition

malnutrition
audio

/ˌmælnuˈtrɪʃn/

Vietnam FlagSự suy dinh dưỡng

Câu ngữ cảnh

audio

Nearly half of the population is suffering from malnutrition

Dịch

Gần một nửa dân số đang gặp vấn đề suy dinh dưỡng.

resilient

resilient
audio

/rɪˈzɪliənt/

Vietnam FlagKiên cường

Câu ngữ cảnh

audio

The community was highly spirited and resilient despite a hurricane disaster.

Dịch

Tất cả mọi người đã có tinh thần cao và kiên cường bất chấp thảm họa bão.

superstitious

superstitious
audio

/ˌsuːpərˈstɪʃəs/

Vietnam FlagCó tính mê tín

Câu ngữ cảnh

audio

She is superstitious about the bad luck of number 13.

Dịch

Cô ấy rất mê tín với sự đen đủi của con số 13.

in the pink

in the pink
audio

/ɪn ðə pɪŋk/

Vietnam FlagĐang rất khỏe mạnh

Câu ngữ cảnh

audio

John recovered from his surgery in less than 10 days, and is now in the pink .

Dịch

John phục hồi sau phẫu thuật chỉ trong chưa tới 10 ngày, và giờ đang rất khỏe mạnh.

out of the blue

out of the blue
audio

/aʊt əv ðə bluː/

Vietnam FlagHoàn toàn bất ngờ

Câu ngữ cảnh

audio

One day, out of the blue , she announced that she was leaving.

Dịch

Một ngày, hoàn toàn bất ngờ, cô ta thông báo rằng sẽ rời đi.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urban jungle

Urban jungle

Thành thị đông đúc

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Tackling issues

Tackling issues

Giải quyết vấn đề

Đã học 0/18 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-This Earth

This Earth

Trái Đất

Đã học 0/31 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Energy efficient

Energy efficient

Sử dụng năng lượng hiệu quả

Đã học 0/10 từ