Human Awareness

Nhận thức của con người

Human Awareness
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Human Awareness

viable

viable
audio

/ˈvaɪəbl/

Vietnam FlagCó thể làm được

Câu ngữ cảnh

audio

The solution proposed is economically viable

Dịch

Giải pháp được đề ra đó có thể làm được về mặt kinh tế.

worthwhile

worthwhile
audio

/ˌwɜːrθˈwaɪl/

Vietnam Flagbõ công, Đáng làm

Câu ngữ cảnh

audio

The smile on her face made it all worthwhile

Dịch

Nụ cười trên gương mặt cô ấy khiến mọi thứ trở nên bõ công.

confronted

confront
audio

/kənˈfrʌnt/

Vietnam Flagđối đầu, đối mặt

Câu ngữ cảnh

audio

The city's authorities are confronted with many social issues.

Dịch

Chính quyền thành phố phải đương đầu với rất nhiều vấn đề xã hội.

contaminate

contaminate
audio

/kənˈtæmɪneɪt/

Vietnam Flaglàm bẩn, Gây ô nhiễm

Câu ngữ cảnh

audio

Toxic pollutants disposed by the factory contaminate the air.

Dịch

Những chất gây ô nhiễm độc hại thải ra từ các nhà máy gây ô nhiễm bầu không khí.

dispose of

dispose of
audio

/dɪˈspəʊz əv/

Vietnam FlagVứt bỏ, loại bỏ

Câu ngữ cảnh

audio

I need to dispose of these old clothes that I no longer wear.

Dịch

Tôi cần loại bỏ những bộ quần áo cũ này mà tôi không còn mặc nữa.

dumped

dump
audio

/dʌmp/

Vietnam FlagThải ra

Câu ngữ cảnh

audio

The truck dumped 1000 tons of refuse there.

Dịch

Chiếc xe tải đã thải ra hơn 1000 tấn rác ở đó.

threatened

threaten
audio

/ˈθretn/

Vietnam FlagĐe dọa

Câu ngữ cảnh

audio

Many living animals are threatened because of illegal logging.

Dịch

Rất nhiều loài động vật đang bị đe doạ bởi nạn khai thác gỗ bất hợp pháp.

inexorably

inexorably
audio

/ɪnˈeksərəbli/

Vietnam Flagthế nào cũng

Câu ngữ cảnh

audio

The disease was spreading inexorably throughout the population, despite efforts to contain it.

Dịch

Bất chấp những nỗ lực ngăn chặn, không thể tránh khỏi việc căn bệnh này lây lan một cách khó kiểm soát trong toàn bộ dân số.

inevitably

inevitably
audio

/ɪnˈevɪtəbli/

Vietnam FlagKhông tránh được

Câu ngữ cảnh

audio

The dispute inevitably put a strain on the relation of the two countries.

Dịch

Cuộc tranh cãi, không thể tránh khỏi, cuối cùng đã làm căng thẳng mối quan hệ của hai nước.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Unhealthy Habits

Unhealthy Habits

Thói quen không lành mạnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Diseases

Diseases

Đau bệnh

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Personal Life

Personal Life

Đời sống cá nhân

Đã học 0/23 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Lifestyles

Lifestyles

Lối sống

Đã học 0/24 từ