Law System
Hệ thống luật pháp
Từ vựng IELTS chủ đề Law System
deters
/dɪˈtɜːr/
Câu ngữ cảnh
The heavy fine deters people from consuming alcoholic substances.
Mức phạt nặng sẽ ngăn mọi người uống những chất có cồn.
enforced
/ɪnˈfɔːrs/
Câu ngữ cảnh
When the law is enforced people will have to abide by it.
Khi luật này được thi hành, mọi người sẽ phải tuân theo nó.
imprisoned
/ɪmˈprɪzn/
Câu ngữ cảnh
He is imprisoned for 6 months.
Anh ấy bị bỏ tù trong 6 tháng.
monitor
/ˈmɑːnɪtər/
Câu ngữ cảnh
My duty is to monitor deals' transactions.
Nhiệm vụ của tôi là giám sát hóa đơn của các đơn hàng.
obeys
/əˈbeɪ/
Câu ngữ cảnh
The kid always obeys his parents.
Đứa trẻ ấy luôn nghe lời bố mẹ của nó.
offended
/əˈfend/
Câu ngữ cảnh
I think your words offended her.
Tôi nghĩ là lời nói của bạn đã xúc phạm cô ấy.
perpetrating
/ˈpɜːrpətreɪt/
Câu ngữ cảnh
He is sentenced for a decade for perpetrating a massive fraud.
Anh ấy bị giam trong 10 năm vì phạm tội trong một vụ lừa đảo lớn.
protect
/prəˈtekt/
Câu ngữ cảnh
We have to protect the environment at all cost.
Chúng ta phải bảo vệ môi trường bằng mọi cách.
proved
/pruːv/
Câu ngữ cảnh
His prediction about the catastrophe proved right.
Lời tiên đoán của anh ấy về vụ thảm họa đã chứng tỏ là nó đúng.
punished
/ˈpʌnɪʃ/
Câu ngữ cảnh
Drug-related crime is heavily punished
Những tội liên quan đến thuốc phiện sẽ bị trừng phạt nặng.
resents
/rɪˈzent/
Câu ngữ cảnh
The victim's mother deeply resents the murderer.
Mẹ của nạn nhân phẫn nộ vô cùng với kẻ sát nhân.
respect
/rɪˈspekt/
Câu ngữ cảnh
You should respect other countries' culture and tradition.
Bạn nên tôn trọng văn hóa và truyền thống của các quốc gia khác.
violating
/ˈvaɪəleɪt/
Câu ngữ cảnh
He was charged with violating federal law.
Anh ấy bị buộc tội vi phạm luật liên bang.
accept the consequences
/əkˈsept ðə ˈkɒnsɪkwənsiz/
Câu ngữ cảnh
You have to accept the consequences of your act.
Bạn phải chấp nhận hậu quả của hành động của mình.
committed a crime
/kəˈmɪt eɪ kraɪm/
Câu ngữ cảnh
He committed a crime when he was a teenager.
Anh ấy phạm tội khi còn là một thiếu niên.
convict a criminal
/kənˈvɪkt eɪ ˈkrɪmɪnl/
Câu ngữ cảnh
It's challenging to convict a criminal without solid evidence.
Việc kết án một tội phạm mà không có bằng chứng vững chắc là một thách thức.
impose a heavy fine
/ɪmˈpəʊz eɪ faɪn/
Câu ngữ cảnh
The authorities decided to impose a heavy fine on drunk drivers.
Chính quyền quyết định áp dụng một hình phạt nặng đối với những người tham gia giao thông say xỉn.
passed a new law
/pɑːs ə lɔː/
Câu ngữ cảnh
The goverment has just passed a new law .
Chính phủ vừa thông qua một đạo luật mới.
solve the crime
/sɑːlv eɪ kraɪm/
Câu ngữ cảnh
The goverment hopes that the new law will help solve the crime .
Chính phủ mong rằng đạo luật mới về đất đai sẽ giúp giải quyết vụ phạm tội.