The Energy Crisis

Khủng hoảng năng lượng

The Energy Crisis
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề The Energy Crisis

renewable

renewable
audio

/rɪˈnjuːəbl/

Vietnam FlagCó thể làm mới

Câu ngữ cảnh

audio

The license is not renewable

Dịch

Giấy phép này không thể làm mới lại được.

unleaded

unleaded
audio

/ˌʌnˈledɪd/

Vietnam FlagKhông chì

Câu ngữ cảnh

audio

This vehicle is converted to run on unleaded petrol.

Dịch

Phương tiện này được chuyển đổi để chạy bằng xăng không chì.

absorb

absorb
audio

/əbˈzɔːrb/

Vietnam FlagHấp thụ, thẩm thấu

Câu ngữ cảnh

audio

It takes your skin about 5 minutes to absorb the moisturizer.

Dịch

Da bạn mất khoảng 5 phút để thẩm thấu kem dưỡng ẩm.

conserve

conserve
audio

/kənˈsɜːrv/

Vietnam FlagBảo tồn

Câu ngữ cảnh

audio

Measures are taken to conserve the current ecological diversity.

Dịch

Các giải pháp được đưa ra để bảo tồn sự đa dạng sinh thái hiện tại.

consumed

consume
audio

/kənˈsuːm/

Vietnam Flagthiêu cháy

Câu ngữ cảnh

audio

The building was quickly consumed by fire.

Dịch

Tòa nhà nhanh chóng bị thiêu cháy bởi lửa.

is converted

convert
audio

/kənˈvɜːrt/

Vietnam FlagChuyển thể

Câu ngữ cảnh

audio

This book is converted to a famous movie.

Dịch

Quyển sách này được chuyển thể thành một bộ phim nổi tiếng.

counter

counter
audio

/ˈkaʊntər/

Vietnam Flagtrái lại, Chống lại

Câu ngữ cảnh

audio

This argument is more difficult to counter than the previous one.

Dịch

Lập luận này khó để chống lại hơn so với cái trước.

depleted

deplete
audio

/dɪˈpliːt/

Vietnam FlagRút hết ra

Câu ngữ cảnh

audio

Natural resources are depleted because of human.

Dịch

Tài nguyên thiên nhiên bị làm cạn kiệt bởi con người.

discharging

discharge
audio

/dɪsˈtʃɑːrdʒ/

Vietnam FlagĐổ ra, cho ra

Câu ngữ cảnh

audio

The river is diverted through the power station before discharging into the sea.

Dịch

Dòng sông được điều hướng qua trạm năng lượng trước khi được xả ra biển.

emit

emit
audio

/iˈmɪt/

Vietnam FlagThải khí

Câu ngữ cảnh

audio

All vehicles emit carbon dioxide.

Dịch

Tất cả các loại xe cộ đều thải ra khí các-bon đi-ô-xít.

expended

expend
audio

/ɪkˈspend/

Vietnam FlagTiêu tốn nhiều

Câu ngữ cảnh

audio

The money expended in sports should be diverted into education.

Dịch

Số tiền được tiêu tốn vào thể thao nên được chuyển sang giáo dục.

limit

limit
audio

/ˈlɪmɪt/

Vietnam FlagĐặt ra giới hạn

Câu ngữ cảnh

audio

Do not limit yourself, let's try this.

Dịch

Đừng đặt ra giới hạn với bản thân, hãy thử cái này đi.

outweigh

outweigh
audio

/ˌaʊtˈweɪ/

Vietnam FlagLớn hơn, vượt hơn

Câu ngữ cảnh

audio

The advantages outweigh the disadvantages.

Dịch

Ưu điểm lớn hơn nhược điểm.

preserve

preserve
audio

/prɪˈzɜːrv/

Vietnam FlagBảo quản

Câu ngữ cảnh

audio

You should put the food in the fridge to preserve it.

Dịch

Bạn nên để đồ ăn trong tủ để bảo quản nó.

retain

retain
audio

/rɪˈteɪn/

Vietnam FlagGiữ lại, giữ được

Câu ngữ cảnh

audio

Putting food inside the fridge helps it retain water.

Dịch

Để đồ ăn trong tủ lạnh giúp nó giữ nước.

wasting

waste
audio

/weɪst/

Vietnam FlagLãng phí

Câu ngữ cảnh

audio

Stop wasting your time on video games.

Dịch

Đừng lãng phí thời gian của bạn vào trò chơi điện tử nữa.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Language

Language

Ngôn ngữ

Đã học 0/22 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Communication

Communication

Giao tiếp hiệu quả

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Expressions

Expressions

Các cách diễn tả

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-On The Move

On The Move

Trên đường di chuyển

Đã học 0/9 từ