Architecture

Kiến trúc

Architecture
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Architecture

internal

internal
audio

/ɪnˈtɜːrnl/

Vietnam Flagtừ bên trong

Câu ngữ cảnh

audio

Your essay lacks internal coherence.

Dịch

Bài luận của bạn thiếu sự liên kết từ bên trong.

Mass-produced

mass-produced
audio

/ˌmæs prəˈdjuːst/

Vietnam FlagSản xuất hàng loạt

Câu ngữ cảnh

audio

Mass-produced clothes are cheap and easily torn.

Dịch

Quần áo được sản xuất hàng loạt rẻ và kém bền.

modern

modern
audio

/ˈmɑːdərn/

Vietnam FlagTối tân

Câu ngữ cảnh

audio

My father is not used to this modern technology.

Dịch

Bố tôi không quen với công nghệ hiện đại này.

multi-storey

multi-storey
audio

/ˈmʌlti ˈstɔːri/

Vietnam FlagNhiều tầng

Câu ngữ cảnh

audio

He stayed in a multi-storey hotel for 2 days when he was in Rome.

Dịch

Anh ấy nghỉ tại một khách sạn nhiều tầng trong 2 ngày khi ở Roma.

old-fashioned

old-fashioned
audio

/ˌəʊld ˈfæʃnd/

Vietnam FlagLỗi thời

Câu ngữ cảnh

audio

It's a very old-fashioned word; no one uses its anymore.

Dịch

Đó là một từ lỗi thời, không ai còn dùng nó nữa.

ornate

ornate
audio

/ɔːrˈneɪt/

Vietnam Flaghoa mỹ, Lộng lẫy

Câu ngữ cảnh

audio

I don't like ornate buildings, I prefer minimalistic ones.

Dịch

Tôi không thích những cao ốc lộng lẫy, tôi thích những toà nhà đơn giản hơn.

prefabricated

prefabricated
audio

/ˌpriːˈfæbrɪkeɪtɪd/

Vietnam Flagđúc sẵn

Câu ngữ cảnh

audio

Our school is using prefabricated buildings for extra classrooms.

Dịch

Trường tôi đang sử dụng các tòa nhà đúc sẵn lắp ghép lại để dùng cho phòng học thêm.

single-storey

single-storey
audio

/ˈsɪŋɡl ˈstɔːri/

Vietnam FlagCó một tầng

Câu ngữ cảnh

audio

He lives alone in a single-storey house.

Dịch

Anh ấy sống một mình trong căn nhà một tầng.

spacious

spacious
audio

/ˈspeɪʃəs/

Vietnam FlagRộng rãi

Câu ngữ cảnh

audio

My bedroom is very spacious with a total living space of 110 sq m.

Dịch

Phòng ngủ của tôi rất rộng rãi với tổng không gian sống là 110m2.

state-of-the-art

state of the art
audio

/ˌsteɪt əv ði ˈɑːt/

Vietnam FlagHiện đại, tiên tiến

Câu ngữ cảnh

audio

He owns a state-of-the-art hotel in Danang.

Dịch

Anh ấy sở hữu một khách sạn hiện đại ở Đà Nẵng.

traditional

traditional
audio

/trəˈdɪʃənl/

Vietnam Flagxưa cũ, Cổ truyền

Câu ngữ cảnh

audio

It's a very traditional approach to the problem.

Dịch

Đó là một cách tiếp cận vấn đề rất xưa cũ.

two-storey

two-storey
audio

/tuː ˈstɔːri/

Vietnam FlagHai tầng

Câu ngữ cảnh

audio

Her parents live in a two-storey house near the sea.

Dịch

Bố mẹ cô ấy sống trong một căn nhà hai tầng gần biển.

typical

typical
audio

/ˈtɪpɪkl/

Vietnam FlagĐặc thù, đặc trưng

Câu ngữ cảnh

audio

This food is typical of Korean cooking.

Dịch

Món ăn này là món đặc trưng của đồ ăn Hàn Quốc.

ultra-modern

ultra-modern
audio

/ˈʌltrə ˈmɑːdrn/

Vietnam FlagCực kì tối tân

Câu ngữ cảnh

audio

Our house has an ultra-modern kitchen.

Dịch

Nhà của chúng tôi có một phòng bếp cực kì tối tân.

activate

activate
audio

/ˈæktɪveɪt/

Vietnam FlagKích hoạt

Câu ngữ cảnh

audio

You need to confirm your email to activate your account.

Dịch

Bạn cần phải xác nhận email để kích hoạt tài khoản của mình.

automating

automate
audio

/ˈɔːtəmeɪt/

Vietnam FlagTự động hóa

Câu ngữ cảnh

audio

Productivity is boosted by automating the process.

Dịch

Năng suất lao động đã được thúc đẩy bằng việc tự động hóa quy trình.

build

build
audio

/bɪld/

Vietnam Flaglập nên, Tạo dựng

Câu ngữ cảnh

audio

They are trying to build long-term relationships.

Dịch

Họ đang cố gắng xây dựng các mối quan hệ dài hạn.

condemned

condemn
audio

/kənˈdem/

Vietnam FlagKết tội

Câu ngữ cảnh

audio

He is condemned for his immoral act.

Dịch

Cậu ta bị kết tội vì hành động vô đạo đức của mình.

construct

construct
audio

/kənˈstrʌkt/

Vietnam FlagXây dựng

Câu ngữ cảnh

audio

The city plans to construct a new bridge next year.

Dịch

Thành phố dự định xây dựng một cây cầu mới năm sau.

decorated

decorate
audio

/ˈdekəreɪt/

Vietnam FlagTrang trí

Câu ngữ cảnh

audio

They have already decorated the house for the holiday.

Dịch

Họ đã vừa mới trang trí xong ngôi nhà cho dịp lễ.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Globalisation

Globalisation

Toàn cầu hóa

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-World Population

World Population

Dân số thế giới

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Modern World

The Modern World

Xã hội hiện đại

Đã học 0/12 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Urbanisation

Urbanisation

Đô thị hóa

Đã học 0/19 từ