Art Inspiration
Cảm hứng nghệ thuật
Từ vựng IELTS chủ đề Art Inspiration
gallery
/ˈɡæləri/
Câu ngữ cảnh
I visited an art gallery in the afternoon.
Tôi tới tham quan một phòng trưng bày nghệ thuật vào chiều hôm nay.
image
/ˈɪmɪdʒ/
Câu ngữ cảnh
The media should promote a more independent image of women.
Truyển thông nên truyền bá một hình ảnh độc lập hơn của người phụ nữ.
inspirations
/ˌɪnspəˈreɪʃn/
Câu ngữ cảnh
This artist is one of my biggest inspirations
Nghệ sĩ này là một trong những nguồn cảm hứng lớn nhất của tôi.
intimacy
/ˈɪntɪməsi/
Câu ngữ cảnh
Some people are afraid of intimacy
Có một vài người sợ hãi sự thân mật với người khác.
literature
/ˈlɪtrətʃər/
Câu ngữ cảnh
"Wuthering Heights" is a classic of English literature
Đồi gió hú là một tác phẩm văn học Anh kinh điển.
mood
/muːd/
Câu ngữ cảnh
She's in a good mood
Cô ấy đang có tâm trạng tốt.
musician
/mjuˈzɪʃn/
Câu ngữ cảnh
John Lennon was a prolific musician
John Lennon là một nhạc công có nhiều tác phẩm.
opera
/ˈɑːprə/
Câu ngữ cảnh
He's a huge fan of opera
Anh ấy rất hâm mộ nhạc opera.