Criminals

Tội phạm

Criminals
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Criminals

motive

motive
audio

/ˈməʊtɪv/

Vietnam FlagĐộng cơ

Câu ngữ cảnh

audio

His motive is questionable.

Dịch

Động cơ của anh ta khá đáng ngờ.

murdered

murder
audio

/ˈmɜːrdər/

Vietnam FlagÁm sát, giết hại

Câu ngữ cảnh

audio

Her husband was murdered by gunmen

Dịch

Chồng cô ấy bị giết bởi vài người có súng.

offence

offence
audio

/əˈfens/

Vietnam Flagxúc phạm

Câu ngữ cảnh

audio

They consider the cartoon an offence to the religion.

Dịch

Họ coi bức tranh hoạt hình là một sự xúc phạm đối với tôn giáo.

Pickpocketing

pickpocketing
audio

/ˈpɪkpɑːkɪtɪŋ/

Vietnam FlagSự móc túi

Câu ngữ cảnh

audio

Pickpocketing will be heavily punished.

Dịch

Việc móc túi sẽ bị phạt nặng.

Prevention

prevention
audio

/prɪˈvenʃn/

Vietnam Flagphòng ngừa

Câu ngữ cảnh

audio

Prevention is better than cure.

Dịch

Phòng bệnh hơn chữa bệnh.

prison

prison
audio

/ˈprɪzn/

Vietnam Flag

Câu ngữ cảnh

audio

He has been in prison twice.

Dịch

Anh ấy đã vào tù 2 lần.

prisoner

prisoner
audio

/ˈprɪznər/

Vietnam FlagTù nhân

Câu ngữ cảnh

audio

He's a famous political prisoner

Dịch

Ông ấy là một người tù chính trị nổi tiếng.

property crime

property crime
audio

/ˈprɑːpəti kraɪm/

Vietnam Flagtội phạm về tài sản

Câu ngữ cảnh

audio

The company reported a rise in property crime .

Dịch

Công ty đã báo cáo về sự gia tăng của tội phạm về tài sản.

prosecutor

prosecutor
audio

/ˈprɑːsɪkjuːtər/

Vietnam FlagNgười khởi tố

Câu ngữ cảnh

audio

The brother of the victim is the prosecutor

Dịch

Anh trai của nạn nhân là người khởi tố.

protection

protection
audio

/prəˈtekʃn/

Vietnam Flagche chở, Sự bảo vệ

Câu ngữ cảnh

audio

Children always need the protection of their parents.

Dịch

Trẻ em luôn cần sự bảo vệ của cha mẹ.

punishment

punishment
audio

/ˈpʌnɪʃmənt/

Vietnam FlagHình phạt

Câu ngữ cảnh

audio

This is the punishment for your being late to class.

Dịch

Đây là hình phạt cho sự đến lớp muộn của con.

recklessness

recklessness
audio

/ˈrekləsnəs/

Vietnam Flagcoi thường

Câu ngữ cảnh

audio

This mistake was caused by your recklessness

Dịch

Lỗi này xảy ra là do sự thiếu thận trọng của bạn.

smuggling

smuggling
audio

/ˈsmʌɡlɪŋ/

Vietnam FlagSự buôn lậu

Câu ngữ cảnh

audio

The police are working hard to prevent drug smuggling through the border.

Dịch

Cảnh sát đang làm việc chăm chỉ để ngăn chặn sự buôn lậu ma túy qua biên giới.

social system

social system
audio

/ˈsəʊʃl ˈsɪstəm/

Vietnam FlagHệ thống xã hội

Câu ngữ cảnh

audio

Government has to maintain the stability of the social system .

Dịch

Chính phủ phải duy trì sự ổn định của hệ thống xã hội.

swearing

swearing
audio

/ˈsweərɪŋ/

Vietnam FlagLời, sự chửi thề

Câu ngữ cảnh

audio

You have to stop swearing like that.

Dịch

Bạn phải dừng ngay việc chửi thề như vậy đi.

The accused

the accused
audio

/ði əˈkjuːzd/

Vietnam FlagNgười bị buộc tội

Câu ngữ cảnh

audio

The accused was taken to the court.

Dịch

Người bị buộc tội được đưa đến toà án.

toxic waste

toxic waste
audio

/ˈtɑːksɪk weɪst/

Vietnam FlagChất thải độc hại

Câu ngữ cảnh

audio

The river is seriously polluted because of toxic waste from the factory.

Dịch

Con sông bị ô nhiễm nghiêm trọng vì chất thải độc hại từ nhà máy.

vandalism

vandalism
audio

/ˈvændəlɪzəm/

Vietnam FlagHành động phá hoại

Câu ngữ cảnh

audio

People with vandalism should be punished severely.

Dịch

Những người với hành động phá hoại của công nên bị xử phạt nghiêm khắc.

victims

victim
audio

/ˈvɪktɪm/

Vietnam FlagNạn nhân

Câu ngữ cảnh

audio

There were over 50 victims in the shooting.

Dịch

Đã có hơn 50 nạn nhân của vụ xả súng.

violation

violation
audio

/ˌvaɪəˈleɪʃn/

Vietnam FlagSự vi phạm

Câu ngữ cảnh

audio

You have to pay fine for law violation

Dịch

Bạn phải trả tiền phạt cho sự vi phạm luật của mình.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-On The Move

On The Move

Trên đường di chuyển

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Travel

Travel

Du lịch

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Nature

Nature

Thiên nhiên

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Ancient Times

Ancient Times

Thời cổ đại

Đã học 0/20 từ