Examination
Kì thi
Từ vựng IELTS chủ đề Examination
consider
/kənˈsɪdər/
Câu ngữ cảnh
I think you should consider these options carefully.
Tôi nghĩ bạn nên cân nhắc những lựa chọn này cẩn thận.
found out
/faɪnd aʊt/
Câu ngữ cảnh
I was shocked when I found out his love affair.
Tôi đã sốc khi phát hiện ra anh ấy ngoại tình.
graduate
/ˈɡrædʒuət/
Câu ngữ cảnh
He is a physics graduate
Anh ấy là cử nhân tốt nghiệp ngành Vật lý.
learn about
/lɜːrn əˈbaʊt/
Câu ngữ cảnh
I learn about Arts through media.
Tôi học về mỹ thuật thông qua truyền thông.
organised
/ˈɔːrɡənaɪz/
Câu ngữ cảnh
They have secretly organised a birthday party for me.
Họ đã bí mật tổ chức một bữa tiệc sinh nhật cho tôi.
overcome
/ˌəʊvəˈkʌm/
Câu ngữ cảnh
He is practicing a lot to overcome his fear of public speaking.
Anh ấy đang luyện tập rất nhiều để vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.
review
/rɪˈvjuː/
Câu ngữ cảnh
I want you to review your work in December.
Tôi muốn bạn đánh giá công việc của bạn vào tháng 12.
revised
/rɪˈvaɪz/
Câu ngữ cảnh
This third edition has been completely updated and revised
Bản tái bản lần 3 đã được cập nhật và chỉnh sửa xong.
struggle
/ˈstrʌɡl/
Câu ngữ cảnh
Many students struggle to make new friends at college.
Rất nhiều học sinh gặp trở ngại trong việc kết bạn mới ở bậc đại học.
take a yoga course
/teɪk ə kɔːrs/
Câu ngữ cảnh
She decides to take a yoga course this summer.
Cô ấy quyết định tham gia một khóa yoga vào mùa hè này.
relatively
/ˈrelətɪvli/
Câu ngữ cảnh
They are relatively good friends.
Họ là những người bạn tương đối tốt.