Human Impact

Tác động của con người

Human Impact
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Human Impact

process

process
audio

/ˈprɑːses/

Vietnam FlagQuá trình, quy trình

Câu ngữ cảnh

audio

The digestive process begins in the mouth.

Dịch

Quá trình tiêu hoá bắt đầu từ miệng.

refuse

refuse
audio

/ˈrefjuːs/

Vietnam Flagđồ thừa, Rác rưởi

Câu ngữ cảnh

audio

He teaches me how to separate refuse from recyclables.

Dịch

Anh ấy dạy tôi cách phân tách rác thải từ đồ tái chế.

strain

strain
audio

/streɪn/

Vietnam FlagSự căng thẳng

Câu ngữ cảnh

audio

The dispute has put a strain on their friendship.

Dịch

Cuộc tranh cãi đã làm căng thẳng tình bạn của hai người.

threat

threat
audio

/θret/

Vietnam FlagMối đe dọa

Câu ngữ cảnh

audio

Illegal logging is the most dangerous threat to animals' natural habitats.

Dịch

Khai thác gỗ bất hợp pháp là một trong những mối đe doạ nguy hiểm nhất đối với môi trường sống tự nhiên của động vật.

waste

waste
audio

/weɪst/

Vietnam FlagRác thải, chất thải

Câu ngữ cảnh

audio

Many factories deliberately dump waste into rivers, lakes and oceans.

Dịch

Nhiều nhà máy cố tình đổ chất thải ra sông, hồ và đại dương.

achievable

achievable
audio

/əˈtʃiːvəbl/

Vietnam FlagCó thể đạt được

Câu ngữ cảnh

audio

I don't think that is an achievable goal.

Dịch

Tôi không nghĩ đó là một mục tiêu có thể đạt được.

advantageous

advantageous
audio

/ˌædvənˈteɪdʒəs/

Vietnam Flagcó lợi, Có lợi thế

Câu ngữ cảnh

audio

This policy is advantageous to small companies.

Dịch

Chính sách này có lợi đối với các công ty nhỏ.

at risk

at risk
audio

/ˌæt ˈrɪsk/

Vietnam FlagCó nguy cơ

Câu ngữ cảnh

audio

I have warned her many times that she is at risk of diabetes.

Dịch

Tôi đã cảnh bảo cô ấy nhiều lần rằng cô ấy đang có nguy cơ bị tiểu đường.

beneficial

beneficial
audio

/ˌbenɪˈfɪʃl/

Vietnam Flagtốt, Có lợi

Câu ngữ cảnh

audio

Vegetables is beneficial to our health.

Dịch

Rau củ quả có lợi cho sức khoẻ của chúng ta.

conceivable

conceivable
audio

/kənˈsiːvəbl/

Vietnam FlagCó thể hiểu được

Câu ngữ cảnh

audio

Her decision is conceivable

Dịch

Quyết định của cô ấy là có thể hiểu được.

contaminated

contaminated
audio

/kənˈtæmɪneɪtid/

Vietnam Flagbị làm bẩn

Câu ngữ cảnh

audio

The main water resource of the city is contaminated

Dịch

Nguồn nước chính của thành phố bị ô nhiễm.

devastate

devastate
audio

/ˈdevəsteɪt/

Vietnam Flagphá hủy, Tàn phá

Câu ngữ cảnh

audio

Oil spills devastate the natural environment and also endanger public health.

Dịch

Việc tràn dầu tàn phá môi trường tự nhiên, và cũng làm nguy hại tới sức khỏe cộng đồng.

doubtful

doubtful
audio

/ˈdaʊtfl/

Vietnam FlagĐầy nghi hoặc

Câu ngữ cảnh

audio

He gave me a doubtful look when I told him the news.

Dịch

Anh ấy nhìn tôi đầy nghi hoặc khi tôi kể tin ấy cho anh.

environmental

environmental
audio

/ɪnˌvaɪrənˈmentl/

Vietnam FlagThuộc về môi trường

Câu ngữ cảnh

audio

Measures need to be taken immediately to tackle environmental problems.

Dịch

Các biện pháp cần phải được thi hành ngay lập tức để giải quyết những vấn đề môi trường.

feasible

feasible
audio

/ˈfiːzəbl/

Vietnam Flagkhả thi

Câu ngữ cảnh

audio

Try to come up with a more feasible idea next time.

Dịch

Hãy cố nghĩ ra những ý tưởng khả thi hơn.

fruitless

fruitless
audio

/ˈfruːtləs/

Vietnam FlagKhông ra quả

Câu ngữ cảnh

audio

After a lengthy fruitless conference, both sides withdraw from the compromise.

Dịch

Sau một hội nghị dài không đem lại kết quả gì, cả hai bên đều rút lui khỏi thoả thuận.

futile

futile
audio

/ˈfjuːtl/

Vietnam FlagVô ích, vô nghĩa

Câu ngữ cảnh

audio

All the diplomatic attempts proved futile when one side unilaterally declared a war.

Dịch

Những nỗ lực ngoại giao đều trở nên vô ích khi một bên tuyên bố chiến tranh.

immune

immune
audio

/ɪˈmjuːn/

Vietnam FlagMiễn dịch

Câu ngữ cảnh

audio

This vaccine will make you immune to chickenpox.

Dịch

Loại vắc xin này sẽ làm bạn miễn dịch với bệnh thuỷ đậu.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Museums

The Museums

Bảo tàng nghệ thuật

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Art Inspiration

Art Inspiration

Cảm hứng nghệ thuật

Đã học 0/8 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Arts

The Arts

Nghệ thuật

Đã học 0/19 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-The Artistic World

The Artistic World

Thế giới nghệ thuật

Đã học 0/19 từ