Justice

Công lý

Justice
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Justice

Actions

action
audio

/ˈækʃnz/

Vietnam FlagHành động

Câu ngữ cảnh

audio

Actions need to be taken to combat the high crime rate.

Dịch

Những hành động cần phải được thực thi ngay để đương đầu với tỉ lệ tội phạm cao.

arson

arson
audio

/ˈɑːrsn/

Vietnam FlagSự cố ý gây hoả hoạn

Câu ngữ cảnh

audio

The police is treating the fire as an arson

Dịch

Cảnh sát đang cho rằng vụ hoả hoạn này là cố ý.

authorities

authority
audio

/ɔːˈθɒrəti/

Vietnam FlagCơ quan có thẩm quyền

Câu ngữ cảnh

audio

You should report this to the authorities

Dịch

Bạn nên báo cáo việc này lên cơ quan có thẩm quyền.

burglaries

burglary
audio

/ˈbɜːrɡləri/

Vietnam FlagSự trộm cắp

Câu ngữ cảnh

audio

A series of burglaries happen in this month.

Dịch

Một chuỗi vụ trộm đã xảy ra trong tháng này.

were convicted

convict
audio

/kənˈvɪkt/

Vietnam FlagKết tội

Câu ngữ cảnh

audio

The thieves were convicted of the burglary.

Dịch

Những tên trộm bị kết tội đột nhập trộm cắp.

crime

crime
audio

/kraɪm/

Vietnam Flagtội trạng

Câu ngữ cảnh

audio

In their efforts to reduce crime the government expanded the police force.

Dịch

Trong nỗ lực để giảm tội phạm, chính phủ đã mở rộng lực lượng cảnh sát.

crime rate

crime rate
audio

/kraɪm reɪt/

Vietnam FlagTỉ lệ tội phạm

Câu ngữ cảnh

audio

Actions need to be taken to combat the high crime rate .

Dịch

Những biện pháp cần phải được thực thi ngay để đương đầu với tỉ lệ tội phạm cao.

criminal

criminal
audio

/ˈkrɪmɪnl/

Vietnam FlagCó tội, đáng tội

Câu ngữ cảnh

audio

This is a criminal waste of resources.

Dịch

Đây là một sự phí phạm đáng tội của các nguồn tài nguyên.

deterrent

deterrent
audio

/dɪˈtɜːrənt/

Vietnam Flagcản trở

Câu ngữ cảnh

audio

The heavy fine acts as a deterrent to consuming alcoholic substances.

Dịch

Mức phạt nặng đóng vai trò như điều ngăn cản mọi người uống những chất có cồn.

fine

fine
audio

/faɪn/

Vietnam FlagTiền phạt

Câu ngữ cảnh

audio

The heavy fine acts as a deterrent to consuming alcoholic substances.

Dịch

Mức phạt nặng đóng vai trò như điều ngăn cản mọi người uống những chất có cồn.

fraud

fraud
audio

/frɔːd/

Vietnam FlagLừa đảo

Câu ngữ cảnh

audio

She was convicted of fraud

Dịch

Cô ấy bị kết tội lừa đảo.

imprisonment

imprisonment
audio

/ɪmˈprɪznmənt/

Vietnam Flagbắt giam, Sự bỏ tù

Câu ngữ cảnh

audio

The news about his imprisonment shocks the whole country.

Dịch

Tin tức về việc anh ấy bị bắt giam làm sửng sốt cả đất nước.

inequalities

inequality
audio

/ˌɪnɪˈkwɑːləti/

Vietnam Flagbất công

Câu ngữ cảnh

audio

The campaign's aim is to raise awareness about social inequalities

Dịch

Mục đích của chiến dịch là để nâng cao nhận thức về những bất công trong xã hội.

intent

intent
audio

/ɪnˈtent/

Vietnam FlagÝ định, dự định

Câu ngữ cảnh

audio

The authorities have an intent to cut back on social programmes.

Dịch

Chính quyền có ý định cắt giảm những dự án xã hội.

intrusion

intrusion
audio

/ɪnˈtruːʒn/

Vietnam Flagxâm nhập

Câu ngữ cảnh

audio

Reading someone's emails without his consent is an unacceptable intrusion of privacy.

Dịch

Đọc thư điện tử của người khác mà chưa có sự đồng ý của họ là việc làm xâm phạm riêng tư không thể chấp nhận được.

Judge

judge
audio

/dʒʌdʒ/

Vietnam Flagthẩm phán, Trọng tài

Câu ngữ cảnh

audio

He's a High Court Judge

Dịch

Ông ấy là thẩm phán toà án tối cao.

jury

jury
audio

/ˈdʒʊri/

Vietnam Flagbồi thẩm đoàn

Câu ngữ cảnh

audio

He's due to appear before a judge and a jury

Dịch

Anh ta phải xuất hiện trước Thẩm phán và Bồi thẩm đoàn.

kidnapping

kidnapping
audio

/ˈkɪdnæpɪŋ/

Vietnam FlagViệc bắt cóc

Câu ngữ cảnh

audio

The news of the kidnapping of the prince is on the front page of the newspaper.

Dịch

Tin tức về vụ bắt cóc hoàng tử xuất hiện trên trang đầu của tờ báo.

lawyer

lawyer
audio

/ˈlɔɪər/

Vietnam FlagLuật sư

Câu ngữ cảnh

audio

You would be wise to consult a lawyer

Dịch

Bạn nên tư vấn ý kiến từ một luật sư.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Language

Language

Ngôn ngữ

Đã học 0/22 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Communication

Communication

Giao tiếp hiệu quả

Đã học 0/21 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Expressions

Expressions

Các cách diễn tả

Đã học 0/10 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-On The Move

On The Move

Trên đường di chuyển

Đã học 0/9 từ