Maturity

Sự trưởng thành

Maturity
Get Started

Từ vựng IELTS chủ đề Maturity

acquired

acquire
audio

əˈkwaɪər

Vietnam Flagcó được, Đạt được

Câu ngữ cảnh

audio

She has acquired a good knowledge of Japanese.

Dịch

Cô ấy đã có được những kiến thức vững chắc về tiếng Nhật.

develop

develop
audio

dɪˈveləp

Vietnam FlagDiễn tiến

Câu ngữ cảnh

audio

We need more time to see how things develop before we take action.

Dịch

Chúng tôi cần nhiều thời gian hơn để xem mọi việc diễn tiến thế nào trước khi hành động.

gestured

gesture
audio

ˈdʒestʃər

Vietnam FlagRa hiệu

Câu ngữ cảnh

audio

He gestured to the guards and they withdrew.

Dịch

Anh ta ra hiệu cho bảo vệ, và họ rút lui.

grow

grow
audio

ɡrəʊ

Vietnam FlagLớn lên, sinh trưởng

Câu ngữ cảnh

audio

The plants cannot grow without sunshine.

Dịch

Cây cối không thể sinh trưởng mà thiếu ánh sáng mặt trời.

intimate

intimate
audio

ˈɪntɪmət

Vietnam Flagriêng tư, Thân mật

Câu ngữ cảnh

audio

They had dinner in the very intimate surroundings of a local restaurant.

Dịch

Họ ăn bữa tối trong một không gia vô cùng thân mật của một nhà hàng địa phương.

Looking back

look back
audio

lʊk bæk

Vietnam FlagNhìn lại

Câu ngữ cảnh

audio

Looking back my childhood makes me nostalgic.

Dịch

Nhìn lại tuổi thơ của mình khiến tôi bồi hồi và luyến tiếc quá khứ.

mastered

master
audio

ˈmæstər

Vietnam FlagLàm chủ, thông thạo

Câu ngữ cảnh

audio

She has mastered the GMAT test in just three months.

Dịch

Cô ấy đã thông thạo bài kiểm tra GMAT chỉ sau 3 tháng.

mature

mature
audio

məˈtʃʊr

Vietnam FlagTrưởng thành

Câu ngữ cảnh

audio

She tries to look mature and sophisticated.

Dịch

Cô ấy cố gắng để mình trông trưởng thành và sành điệu.

remembers

remember
audio

rɪˈmembər

Vietnam FlagNhớ

Câu ngữ cảnh

audio

He still remembers the first gift that she gave him.

Dịch

Anh ấy vẫn nhớ món quà đầu tiên cô ấy tặng mình.

remind

remind
audio

rɪˈmaɪnd

Vietnam FlagGợi nhớ, nhắc nhở

Câu ngữ cảnh

audio

I put a sticky note on the fridge to remind me of the date.

Dịch

Tôi dán giấy nhớ lên tủ lạnh để nhắc nhở mình về buổi hẹn.

reminiscing

reminisce
audio

ˌremɪˈnɪs

Vietnam FlagHồi tưởng

Câu ngữ cảnh

audio

We spent a happy evening reminiscing about the past.

Dịch

Chúng tôi đã dành một buổi tối vui vẻ để hồi tưởng lại quá khứ.

Chủ đề Từ vựng liên quan

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Information Technology

Information Technology

Công nghệ thông tin

Đã học 0/17 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Workplace

Workplace

Nơi làm việc

Đã học 0/20 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Celebrities

Celebrities

Thế giới người nổi tiếng

Đã học 0/9 từ

Tuvung-ielts.com - Từ vựng IELTS theo Chủ đề-Mental Development

Mental Development

Phát triển trí tuệ

Đã học 0/20 từ